Kết quả Slovan Liberec II vs SK Zapy, 16h15 ngày 02/03

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

hạng nhất Séc 2024-2025 » vòng 32

  • Slovan Liberec II vs SK Zapy: Diễn biến chính

  • 12'
    0-1
    goalnbsp;Tomas Matejka
  • 41'
    0-2
    goalnbsp;Tomas Matejka
  • 48'
    0-2
    Jiri Duben
  • 75'
    Patrik Dulay goalnbsp;
    1-2
  • 83'
    1-2
    Daniel Stropek
  • 90'
    1-2
    Josef Rehak
  • BXH hạng nhất Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Slovan Liberec II vs SK Zapy: Số liệu thống kê

  • Slovan Liberec II
    SK Zapy
  • 3
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Tổng cú sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 111
    Pha tấn công
    93
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65
    Tấn công nguy hiểm
    54
  • nbsp;
    nbsp;

BXH hạng nhất Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Usti nad Labem 28 23 4 1 79 14 65 73 T T T H T T
2 SK Kladno 28 17 5 6 54 30 24 56 T H T T B T
3 SK Zapy 28 14 8 6 52 31 21 50 H H H T H B
4 Sokol Brozany 27 13 6 8 48 36 12 45 B H H B T T
5 Mlada Boleslav B 28 11 7 10 46 44 2 40 H T H B B H
6 Slovan Liberec II 28 12 4 12 48 50 -2 40 B B T B H B
7 Hradec Kralove B 28 11 5 12 35 42 -7 38 T H T B T B
8 Jiskra Usti nad Orlici 27 10 7 10 28 37 -9 37 T H H B H T
9 Banik Most-Sous 28 10 5 13 32 33 -1 35 B H B H B H
10 Teplice B 28 9 7 12 39 52 -13 34 H B T H T B
11 Jablonec B 28 8 8 12 31 40 -9 32 B H B T B B
12 Arsenal Ceska Lipa 28 9 5 14 32 49 -17 32 T H B H H T
13 Pardubice B 28 8 7 13 35 34 1 31 T T T H B B
14 Benatky Nad Jizerou 27 7 9 11 26 39 -13 30 B T B B B T
15 FK Kolin 28 6 11 11 35 46 -11 29 H B H T H T
16 Zivanice 28 7 6 15 28 57 -29 27 T T B T H T
17 Chlumec nad Cidlinou 27 5 8 14 30 44 -14 23 H B H H B B

Upgrade Team Relegation