Kết quả Banik Most-Sous vs Mlada Boleslav B, 22h00 ngày 17/05

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoagrave;n Trả Cực Sốc 1,25%

hạng nhất Séc 2024-2025 » vòng 28

  • Banik Most-Sous vs Mlada Boleslav B: Diễn biến chính

  • 8'
    0-1
    goalnbsp;Samuel Vyda
  • 14'
    0-2
    goalnbsp;Samuel Vyda
  • 45'
    Michal Rjaska goalnbsp;
    1-2
  • 75'
    Adeleke Oluwatobi Babatunde goalnbsp;
    2-2
  • 77'
    2-2
    Stepan Fiker
  • 86'
    Vilem Sedlak
    2-2
  • 86'
    2-2
    Ales Kocman
  • 88'
    Rudolf Novak
    2-2
  • BXH hạng nhất Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Banik Most-Sous vs Mlada Boleslav B: Số liệu thống kê

  • Banik Most-Sous
    Mlada Boleslav B
  • 5
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 251
    Pha tấn công
    169
  • nbsp;
    nbsp;
  • 91
    Tấn công nguy hiểm
    52
  • nbsp;
    nbsp;

BXH hạng nhất Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Usti nad Labem 28 23 4 1 79 14 65 73 T T T H T T
2 SK Kladno 29 17 6 6 56 32 24 57 H T T B T H
3 SK Zapy 28 14 8 6 52 31 21 50 H H H T H B
4 Sokol Brozany 28 13 7 8 50 38 12 46 H H B T T H
5 Mlada Boleslav B 28 11 7 10 46 44 2 40 H T H B B H
6 Slovan Liberec II 28 12 4 12 48 50 -2 40 B B T B H B
7 Hradec Kralove B 29 11 6 12 37 44 -7 39 H T B T B H
8 Jiskra Usti nad Orlici 28 10 7 11 29 39 -10 37 H H B H T B
9 Banik Most-Sous 28 10 5 13 32 33 -1 35 B H B H B H
10 Arsenal Ceska Lipa 29 10 5 14 34 50 -16 35 H B H H T T
11 Teplice B 28 9 7 12 39 52 -13 34 H B T H T B
12 Jablonec B 29 8 9 12 33 42 -9 33 H B T B B H
13 Pardubice B 28 8 7 13 35 34 1 31 T T T H B B
14 Benatky Nad Jizerou 28 7 9 12 27 41 -14 30 T B B B T B
15 FK Kolin 28 6 11 11 35 46 -11 29 H B H T H T
16 Zivanice 28 7 6 15 28 57 -29 27 T T B T H T
17 Chlumec nad Cidlinou 28 6 8 14 32 45 -13 26 B H H B B T

Upgrade Team Relegation