Mlada Boleslav B: tin tức, thông tin website facebook
CLB Mlada Boleslav B: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Mlada Boleslav B |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1902 |
Bóng đá quốc gia nào? | Séc |
Giải bóng đá VĐQG | hạng nhất Séc |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | U stadionu 1118/ll CZ - 29301 MLADá BOLESLAV |
Sân vận động | Městský stadion |
Sức chứa sân vận động | 5,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fkmb.cz |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Mlada Boleslav B mới nhất
-
28/05 23:00Arsenal Ceska LipaMlada Boleslav B1 - 1Vòng 34
-
24/05 15:15Mlada Boleslav BChlumec nad Cidlinou1 - 2Vòng 29
-
17/05 22:00Banik Most-SousMlada Boleslav B1 - 2Vòng 28
-
10/05 15:15Mlada Boleslav BUsti nad Labem0 - 0Vòng 27
-
07/05 15:15Mlada Boleslav BHradec Kralove B0 - 0Vòng 33
-
04/05 22:00SK ZapyMlada Boleslav B2 - 1Vòng 26
-
27/04 15:15Mlada Boleslav BFK Kolin0 - 0Vòng 25
-
18/04 15:15Mlada Boleslav BJiskra Usti nad Orlici0 - 0Vòng 24
-
13/04 15:00Teplice BMlada Boleslav B1 - 1Vòng 23
-
30/03 20:00Sokol BrozanyMlada Boleslav B1 - 2Vòng 21
Lịch thi đấu Mlada Boleslav B sắp tới
-
31/05 22:00ZivaniceMlada Boleslav B? - ?Vòng 30
-
07/06 22:00Mlada Boleslav BSlovan Liberec II? - ?Vòng 31
BXH hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 30 | 24 | 4 | 2 | 83 | 18 | 65 | 76 | T H T T B T |
2 | SK Kladno | 30 | 18 | 6 | 6 | 58 | 32 | 26 | 60 | T T B T H T |
3 | SK Zapy | 30 | 14 | 9 | 7 | 53 | 35 | 18 | 51 | H T H B B H |
4 | Sokol Brozany | 30 | 14 | 7 | 9 | 51 | 39 | 12 | 49 | B T T H B T |
5 | Hradec Kralove B | 32 | 12 | 7 | 13 | 42 | 47 | -5 | 43 | T B H T B H |
6 | Slovan Liberec II | 30 | 12 | 5 | 13 | 53 | 56 | -3 | 41 | T B H B H B |
7 | Jiskra Usti nad Orlici | 30 | 11 | 8 | 11 | 31 | 40 | -9 | 41 | B H T B H T |
8 | Mlada Boleslav B | 30 | 11 | 7 | 12 | 48 | 50 | -2 | 40 | H B B H B B |
9 | Teplice B | 31 | 10 | 9 | 12 | 46 | 58 | -12 | 39 | H T B H T H |
10 | Arsenal Ceska Lipa | 31 | 11 | 5 | 15 | 37 | 53 | -16 | 38 | H H T T B T |
11 | Banik Most-Sous | 30 | 10 | 7 | 13 | 35 | 36 | -1 | 37 | B H B H H H |
12 | Jablonec B | 30 | 9 | 9 | 12 | 36 | 43 | -7 | 36 | B T B B H T |
13 | Benatky Nad Jizerou | 30 | 8 | 10 | 12 | 32 | 44 | -12 | 34 | B B T B H T |
14 | Pardubice B | 30 | 8 | 8 | 14 | 35 | 36 | -1 | 32 | T H B B H B |
15 | FK Kolin | 30 | 7 | 11 | 12 | 37 | 49 | -12 | 32 | H T H T T B |
16 | Chlumec nad Cidlinou | 30 | 7 | 9 | 14 | 36 | 47 | -11 | 30 | H B B T H T |
17 | Zivanice | 30 | 7 | 7 | 16 | 30 | 60 | -30 | 28 | B T H T H B |
Upgrade Team
Relegation