Kết quả Sparta Rotterdam vs NEC Nijmegen, 19h30 ngày 06/04

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 28

  • Sparta Rotterdam vs NEC Nijmegen: Diễn biến chính

  • 7'
    0-0
    Vito van Crooij
  • 33'
    Robin Roefs(OW)
    1-0
  • 41'
    Joel Ideho nbsp;
    Mitchell Van Bergen nbsp;
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Kento Shiogai
    nbsp;Bryan Linssen
  • 64'
    1-0
    nbsp;Basar Onal
    nbsp;Lefteris Lyratzis
  • 64'
    1-0
    nbsp;Sami Ouaissa
    nbsp;Kodai Sano
  • 65'
    Nokkvi Thorisson nbsp;
    Tobias Lauritsen nbsp;
    1-0
  • 66'
    Joshua Kitolano nbsp;
    Carel Eiting nbsp;
    1-0
  • 70'
    1-0
    Bram Nuytinck
  • 72'
    1-0
    nbsp;Mees Hoedemakers
    nbsp;Dirk Proper
  • 74'
    1-0
    Vito van Crooij
  • 81'
    1-0
    nbsp;Lars Olden Larsen
    nbsp;Philippe Sandler
  • 84'
    Nokkvi Thorisson (Assist:Gjivai Zechiel) goalnbsp;
    2-0
  • 88'
    Pelle Clement nbsp;
    Kristian Hlynsson nbsp;
    2-0
  • 88'
    Mohamed Nassoh nbsp;
    Shunsuke Mito nbsp;
    2-0
  • 90'
    2-0
    Calvin Verdonk
  • Sparta Rotterdam vs NEC Nijmegen: Đội hình chính và dự bị

  • Sparta Rotterdam4-3-3
    1
    Nick Olij
    5
    Patrick Van Aanholt
    4
    Mike Eerdhuijzen
    3
    Marvin Young
    2
    Said Bakari
    8
    Carel Eiting
    6
    Gjivai Zechiel
    10
    Kristian Hlynsson
    11
    Shunsuke Mito
    9
    Tobias Lauritsen
    7
    Mitchell Van Bergen
    30
    Bryan Linssen
    10
    Sontje Hansen
    32
    Vito van Crooij
    5
    Thomas Ouwejan
    71
    Dirk Proper
    23
    Kodai Sano
    19
    Lefteris Lyratzis
    3
    Philippe Sandler
    17
    Bram Nuytinck
    24
    Calvin Verdonk
    22
    Robin Roefs
    NEC Nijmegen4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 17Mohamed Nassoh
    16Pelle Clement
    21Joshua Kitolano
    19Nokkvi Thorisson
    18Joel Ideho
    14Rick Meissen
    15Mike Kleijn
    12Boyd Reith
    20Youri Schoonerwaldt
    13Teo Quintero
    30Kaylen Reitmaier
    22Quincy Hoeve
    Kento Shiogai 9
    Lars Olden Larsen 14
    Basar Onal 11
    Mees Hoedemakers 6
    Sami Ouaissa 25
    Lasse Schone 20
    Brayann Pereira 2
    Argyrios Darelas 8
    Rijk Janse 31
    Stijn van Gassel 1
    Yousri Sbai 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jeroen Rijsdijk
    Rogier Meijer
  • BXH VĐQG Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • Sparta Rotterdam vs NEC Nijmegen: Số liệu thống kê

  • Sparta Rotterdam
    NEC Nijmegen
  • 3
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 406
    Số đường chuyền
    493
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84%
    Chuyền chính xác
    83%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Đánh đầu
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh đầu thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Ném biên
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Cản phá thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Long pass
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 107
    Pha tấn công
    95
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    37
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 PSV Eindhoven 34 25 4 5 103 39 64 79 T T T T T T
2 AFC Ajax 34 24 6 4 67 32 35 78 T B H B H T
3 Feyenoord 34 20 8 6 76 38 38 68 T T T B T B
4 FC Utrecht 34 18 10 6 62 45 17 64 T T T B H H
5 AZ Alkmaar 34 16 9 9 58 37 21 57 B H T T T H
6 FC Twente Enschede 34 15 9 10 62 49 13 54 H B T T B B
7 Go Ahead Eagles 34 14 9 11 57 55 2 51 H H B H T B
8 NEC Nijmegen 34 12 7 15 51 46 5 43 T B H T T T
9 SC Heerenveen 34 12 7 15 42 57 -15 43 B T T B B T
10 PEC Zwolle 34 10 11 13 43 51 -8 41 H B T H T T
11 Fortuna Sittard 34 11 8 15 37 54 -17 41 B T B T H H
12 Sparta Rotterdam 34 9 12 13 39 43 -4 39 T H B T H B
13 Groningen 34 10 9 15 40 53 -13 39 B T T B H B
14 Heracles Almelo 34 9 11 14 42 63 -21 38 T B B T B B
15 NAC Breda 34 8 9 17 34 58 -24 33 H H B B B H
16 Willem II 34 6 8 20 34 56 -22 26 B B H B B H
17 RKC Waalwijk 34 6 7 21 44 74 -30 25 B B B T B T
18 Almere City FC 34 4 10 20 23 64 -41 22 B B H B H H

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL offs UEFA ECL qualifying UEFA ECL offs Relegation Play-offs Relegation