Kết quả Bocholt FC vs Rot-Weiss Oberhausen, 20h00 ngày 09/11
Kết quả Bocholt FC vs Rot-Weiss Oberhausen
Đối đầu Bocholt FC vs Rot-Weiss Oberhausen
Phong độ Bocholt FC gần đây
Phong độ Rot-Weiss Oberhausen gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202420:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.96-0.25
0.86O 3.25
0.83U 3.25
0.781
2.95X
3.552
1.85Hiệp 1+0.25
0.69-0.25
1.14O 1.25
0.92U 1.25
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bocholt FC vs Rot-Weiss Oberhausen
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025 » vòng 15
-
Bocholt FC vs Rot-Weiss Oberhausen: Diễn biến chính
-
40'0-1
nbsp;Tarsis Bonga
-
50'Raphael Assibey-Mensah
nbsp;
1-1
- BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Bocholt FC vs Rot-Weiss Oberhausen: Số liệu thống kê
-
Bocholt FCRot-Weiss Oberhausen
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Schweinfurt 05 FC | 24 | 16 | 4 | 4 | 51 | 23 | 28 | 52 | H T H T H T |
2 | SpVgg Bayreuth | 24 | 13 | 6 | 5 | 37 | 21 | 16 | 45 | H T H H T B |
3 | Bayern Munchen (Youth) | 24 | 13 | 5 | 6 | 51 | 30 | 21 | 44 | H T T B B B |
4 | FV Illertissen | 24 | 14 | 2 | 8 | 35 | 20 | 15 | 44 | H T B T T B |
5 | Wurzburger Kickers | 23 | 11 | 8 | 4 | 44 | 26 | 18 | 41 | T H T H T H |
6 | TSV Buchbach | 24 | 11 | 7 | 6 | 45 | 33 | 12 | 40 | T H T T T H |
7 | Greuther Furth (Youth) | 23 | 9 | 7 | 7 | 39 | 35 | 4 | 34 | H T B B H T |
8 | Wacker Burghausen | 24 | 10 | 4 | 10 | 38 | 35 | 3 | 34 | H B B T H T |
9 | TSV Schwaben Augsburg | 24 | 9 | 3 | 12 | 38 | 44 | -6 | 30 | H T B T H H |
10 | TSV Aubstadt | 24 | 7 | 8 | 9 | 36 | 35 | 1 | 29 | H B T B H B |
11 | SpVgg Ansbach | 22 | 7 | 8 | 7 | 30 | 41 | -11 | 29 | H T H B T T |
12 | FC Augsburg II | 24 | 7 | 7 | 10 | 47 | 48 | -1 | 28 | B T B B B T |
13 | Nurnberg (Youth) | 24 | 6 | 9 | 9 | 43 | 46 | -3 | 27 | H B H H H B |
14 | Viktoria Aschaffenburg | 24 | 6 | 9 | 9 | 23 | 36 | -13 | 27 | H T H B B H |
15 | DJK Vilzing | 22 | 6 | 6 | 10 | 29 | 41 | -12 | 24 | B T B T H T |
16 | SpVgg Hankofen-Hailing | 22 | 5 | 6 | 11 | 25 | 43 | -18 | 21 | T B B B H B |
17 | Eintracht Bamberg | 24 | 5 | 3 | 16 | 17 | 48 | -31 | 18 | B B B T B B |
18 | Turkgucu Munchen | 22 | 3 | 4 | 15 | 21 | 44 | -23 | 13 | B B T B B T |
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Relegation