Kết quả Chivas Guadalajara vs Queretaro FC, 06h05 ngày 02/02
Kết quả Chivas Guadalajara vs Queretaro FC
Phong độ Chivas Guadalajara gần đây
Phong độ Queretaro FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/02/202506:05
-
Chivas Guadalajara 5 11Queretaro FC 51Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.04+1
0.86O 2.5
0.92U 2.5
0.961
1.57X
3.802
5.50Hiệp 1-0.25
0.71+0.25
1.23O 1
0.85U 1
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chivas Guadalajara vs Queretaro FC
-
Sân vận động: Estadio Akron
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Mexico 2024-2025 » vòng 5
-
Chivas Guadalajara vs Queretaro FC: Diễn biến chính
-
35'Jonathan Padilla Goal awarded0-0
-
36'Jonathan Padilla (Assist:Jose Castillo Perez) nbsp;1-0
-
Chivas Guadalajara vs Queretaro FC: Đội hình chính và dự bị
-
Chivas Guadalajara4-4-21Jose Raul Rangel Aguilar50Mateo Chavez Garcia3Gilberto Sepulveda Lopez65Luis Gabriel Rey Mejia21Jose Castillo Perez31Jonathan Padilla7Omar Govea15Erick Gabriel Gutierrez Galaviz25Roberto Carlos Alvarado Hernandez58Hugo Camberos14Javier Hernandez Balcazar, Chicharito10Lucas Rodriguez28Rodrigo Manuel Bogarin Gimenez19David Josue Colman Escobar13Eduardo Alonso Armenta Palma5Kevin Escamilla7Adonis Stalin Preciado Quintero2Omar Israel Mendoza4Franco Russo6Jose Maria Canale Dominguez17Francisco Venegas25Guillermo Allison Revuelta
- Đội hình dự bị
-
34Armando Gonzalez Alba20Fernando Beltran Cruz2Alan Rodriguez Mozo16Cade Cowell28Fernando Ruben Gonzalez Pineda51Eduardo Garcia Martin4Miguel Ángel Tapias Dávila11Isaac Brizuela Munoz17Luis Romo35Teun WilkePablo Edson Barrera Acosta 8Aldahir Perez 183Federico Lertora 14Brian Rubio 9Daniel Lopez 27Jorge Hernandez 23Oscar Gibram Manzanarez Perez 3Jonathan Ezequiel Perlaza Leiva 26Pablo Nicolas Ortiz Orozco 33Jaime Gomez Valencia 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fernando Ruben GagoMauro Nestor Gerk Larrea
- BXH VĐQG Mexico
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Chivas Guadalajara vs Queretaro FC: Số liệu thống kê
-
Chivas GuadalajaraQueretaro FC
-
5Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút2
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn0
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút0
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút Phạt8
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
nbsp;nbsp;
-
207Số đường chuyền191
-
nbsp;nbsp;
-
86%Chuyền chính xác90%
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi3
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
12Rê bóng thành công8
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
10Ném biên10
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
21Cản phá thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
1Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
10Long pass6
-
nbsp;nbsp;
-
39Pha tấn công46
-
nbsp;nbsp;
-
18Tấn công nguy hiểm15
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Mexico 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CDSyC Cruz Azul | 17 | 13 | 3 | 1 | 39 | 12 | 27 | 42 | T T T T H H |
2 | Toluca | 17 | 10 | 5 | 2 | 38 | 16 | 22 | 35 | T T T H B T |
3 | Tigres UANL | 17 | 10 | 4 | 3 | 25 | 15 | 10 | 34 | B B T T T H |
4 | Pumas U.N.A.M. | 17 | 9 | 4 | 4 | 21 | 13 | 8 | 31 | T H B H T T |
5 | Monterrey | 17 | 9 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 31 | B T H B T T |
6 | Atletico San Luis | 17 | 9 | 3 | 5 | 27 | 19 | 8 | 30 | T B T T H T |
7 | Club Tijuana | 17 | 8 | 5 | 4 | 24 | 25 | -1 | 29 | T H H B H T |
8 | Club America | 17 | 8 | 3 | 6 | 27 | 21 | 6 | 27 | T H T T T B |
9 | Chivas Guadalajara | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 15 | 9 | 25 | T T B H T B |
10 | Atlas | 17 | 5 | 7 | 5 | 17 | 23 | -6 | 22 | H H H B H H |
11 | Club Leon | 17 | 3 | 9 | 5 | 21 | 23 | -2 | 18 | T H T H H B |
12 | FC Juarez | 17 | 5 | 2 | 10 | 22 | 36 | -14 | 17 | B B B T H T |
13 | Necaxa | 17 | 3 | 6 | 8 | 20 | 26 | -6 | 15 | B B B B H H |
14 | Mazatlan FC | 17 | 2 | 8 | 7 | 10 | 19 | -9 | 14 | H T H B H B |
15 | Puebla | 17 | 4 | 2 | 11 | 17 | 31 | -14 | 14 | B B B T B B |
16 | Pachuca | 17 | 3 | 4 | 10 | 20 | 29 | -9 | 13 | B H B T B B |
17 | Queretaro FC | 17 | 3 | 3 | 11 | 13 | 31 | -18 | 12 | H B B B B T |
18 | Santos Laguna | 17 | 2 | 4 | 11 | 12 | 30 | -18 | 10 | B H H B B B |
Title Play-offs
Playoffs: playoffs