Bảng xếp hạng VĐQG Mexico nữ hôm nay mùa giải 2024/25
- Kết quả
- Trực tuyến
- Nhận định
- Lịch thi đấu
- Kèo bóng đá
- Dự đoán
- BXH
- Top ghi bàn
- Thống kê
- Danh sách CLB
BXH VĐQG Mexico nữ mùa giải 2024-2025
Apertura
Playoffs
Playoff Semifinals
Playoff Final
Autumn
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club America (W) | 4 | 4 | 0 | 0 | 17 | 1 | 16 | 12 | T T T T |
2 | Pachuca (W) | 4 | 3 | 1 | 0 | 14 | 5 | 9 | 10 | T T H T |
3 | Monterrey (W) | 4 | 3 | 0 | 1 | 14 | 3 | 11 | 9 | T T B T |
4 | Saint Louis Athletica (W) | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 9 | B T T T |
5 | Chivas Guadalajara (W) | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 1 | 4 | 8 | T T H H |
6 | Juarez FC (W) | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 1 | 4 | 8 | T T H H |
7 | Unam Pumas (W) | 4 | 2 | 1 | 1 | 10 | 4 | 6 | 7 | T B T H |
8 | Tijuana (W) | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 | T H T B |
9 | Queretaro (W) | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 16 | -10 | 6 | B B T T |
10 | Leon (W) | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 5 | 0 | 5 | H B T H |
11 | Toluca (W) | 4 | 1 | 1 | 2 | 8 | 6 | 2 | 4 | H T B B |
12 | Tigres (W) | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 4 | B T B H |
13 | Cruz Azul (W) | 4 | 0 | 3 | 1 | 5 | 6 | -1 | 3 | B H H H |
14 | Santos Laguna (W) | 4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 11 | -5 | 3 | T B B B |
15 | Atlas (W) | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 10 | -5 | 3 | B B T B |
16 | Club Necaxa (W) | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 11 | -8 | 3 | B B B T |
17 | Puebla (W) | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 13 | -11 | 0 | B B B B |
18 | Mazatlan FC (W) | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 17 | -16 | 0 | B B B B |
Bảng xếp hạng VĐQG Mexico nữ mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn VĐQG Mexico nữ 2024-2025
Top kiến tạo VĐQG Mexico nữ 2024-2025
Top thẻ phạt VĐQG Mexico nữ 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng VĐQG Mexico nữ 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua VĐQG Mexico nữ 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
VĐQG Mexico nữ
Tên giải đấu | VĐQG Mexico nữ |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Mexico Liga MX Femenil |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 4 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |