Kết quả Tigres Nữ vs Monterrey Nữ, 09h00 ngày 26/04

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

VĐQG Mexico nữ 2024-2025 » vòng

  • Tigres Nữ vs Monterrey Nữ: Diễn biến chính

  • 16'
    Ovalle L. goalnbsp;
    1-0
  • 45'
    1-0
    Diana Garcia
  • 79'
    Santiago A.
    1-0
  • 81'
    Rodriguez A.
    1-0
  • 87'
    1-0
    Carol Cazares
  • 90'
    1-1
    goalnbsp;Christina Burkenroad
  • BXH VĐQG Mexico nữ
  • BXH bóng đá Mexico mới nhất
  • Tigres Nữ vs Monterrey Nữ: Số liệu thống kê

  • Tigres Nữ
    Monterrey Nữ
  • 5
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43
    Pha tấn công
    54
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    51
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Mexico nữ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Club America (W) 17 13 2 2 60 14 46 41 T H T T T B
2 Pachuca (W) 17 11 5 1 40 14 26 38 H T B H T H
3 Unam Pumas (W) 17 11 4 2 36 13 23 37 H T H T T H
4 Monterrey (W) 17 10 3 4 41 23 18 33 B T T H T T
5 Tigres (W) 17 9 4 4 41 14 27 31 T T B H B H
6 Chivas Guadalajara (W) 17 8 6 3 28 10 18 30 H T T T B H
7 Atlas (W) 17 9 1 7 30 22 8 28 T T B T T T
8 Juarez FC (W) 17 7 5 5 21 23 -2 26 H H B H T B
9 Queretaro (W) 17 6 6 5 18 26 -8 24 H B H H B T
10 Cruz Azul (W) 17 6 5 6 32 19 13 23 T T B H B T
11 Toluca (W) 17 7 2 8 29 30 -1 23 B B T H T T
12 Leon (W) 17 6 3 8 23 33 -10 21 B B T B T B
13 Tijuana (W) 17 4 7 6 22 24 -2 19 H B H H B B
14 Saint Louis Athletica (W) 17 6 1 10 13 32 -19 19 H B B B B T
15 Club Necaxa (W) 17 4 1 12 13 39 -26 13 B T T B T B
16 Mazatlan FC (W) 17 3 2 12 12 57 -45 11 H B H T B B
17 Santos Laguna (W) 17 2 0 15 15 45 -30 6 B B B B B T
18 Puebla (W) 17 1 3 13 8 44 -36 6 B B T B B B