Kết quả Debrecin VSC vs Nyiregyhaza, 18h45 ngày 02/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Hungary 2024-2025 » vòng 18

  • Debrecin VSC vs Nyiregyhaza: Diễn biến chính

  • 8'
    Donat Barany (Assist:Amos Youga) goalnbsp;
    1-0
  • 23'
    Donat Barany
    1-0
  • 25'
    1-1
    Maurides Roque Junior(OW)
  • 58'
    1-1
    nbsp;Zan Medved
    nbsp;Slobodan Babic
  • 58'
    1-1
    nbsp;Ronaldo Deaconu
    nbsp;Dominik Nagy
  • 68'
    Botond Vajda nbsp;
    Janos Ferenczi nbsp;
    1-1
  • 72'
    1-1
    Attila Temesvari
  • 75'
    Kristiyan Malinov nbsp;
    Tamas Szucs nbsp;
    1-1
  • 75'
    Neven Djurasek nbsp;
    Soma Szuhodovszki nbsp;
    1-1
  • 76'
    1-1
    Aboubakar Keita
  • 76'
    1-1
    nbsp;Barna Benczenleitner
    nbsp;Jaroslav Navratil
  • 77'
    Maurides Roque Junior goalnbsp;
    2-1
  • 80'
    2-1
    ranko jokic
  • 83'
    Maximilian Hofmann
    2-1
  • 86'
    2-1
    nbsp;Krisztian Keresztes
    nbsp;ranko jokic
  • 88'
    2-1
    Attila Temesvari
  • 90'
    2-1
    Yuri Toma
  • 90'
    Gergo Kocsis nbsp;
    Donat Barany nbsp;
    2-1
  • 90'
    Maurides Roque Junior (Assist:Botond Vajda) goalnbsp;
    3-1
  • Debrecin VSC vs Nyiregyhaza: Đội hình chính và dự bị

  • Debrecin VSC4-3-1-2
    47
    Krisztian Hegyi
    11
    Janos Ferenczi
    26
    Adam Lang
    28
    Maximilian Hofmann
    77
    Mark Szecsi
    99
    Brandon Domingues
    20
    Amos Youga
    8
    Tamas Szucs
    13
    Soma Szuhodovszki
    25
    Maurides Roque Junior
    17
    Donat Barany
    45
    Slobodan Babic
    23
    Mark Kovacsreti
    14
    Dominik Nagy
    7
    Jaroslav Navratil
    8
    Aboubakar Keita
    6
    Yuri Toma
    77
    Barnabas Nagy
    15
    Attila Temesvari
    44
    Pavlos Correa
    3
    ranko jokic
    32
    Balazs Toth
    Nyiregyhaza3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 6Neven Djurasek
    18Shedrach Kaye
    21Dominik Kocsis
    27Gergo Kocsis
    33Kristiyan Malinov
    16Balazs Megyeri
    86Donat Palfi
    76Ivan Polozhij
    30Arandjel Stojkovic
    22Botond Vajda
    Aron Alaxai 4
    Péter Beke 9
    Barna Benczenleitner 66
    Ronaldo Deaconu 10
    Marton Eppel 27
    Bela Fejer 95
    Krisztian Keresztes 24
    Milan Kovacs 12
    Zan Medved 55
    Ognjen Radosevic 28
    Oliver Tamas 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • BXH VĐQG Hungary
  • BXH bóng đá Hungary mới nhất
  • Debrecin VSC vs Nyiregyhaza: Số liệu thống kê

  • Debrecin VSC
    Nyiregyhaza
  • 10
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 345
    Số đường chuyền
    223
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 94
    Pha tấn công
    59
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    39
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Hungary 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Videoton Puskas Akademia 18 11 2 5 29 19 10 35 T T T B T B
2 Ferencvarosi TC 16 10 4 2 28 16 12 34 T H H B T T
3 Diosgyor VTK 18 8 7 3 26 22 4 31 T H T H T H
4 MTK Hungaria 17 9 2 6 30 23 7 29 B H B T B T
5 Ujpesti 18 7 7 4 22 15 7 28 H T H T H H
6 Paksi SE Honlapja 18 8 4 6 35 31 4 28 H B B T B H
7 Fehervar Videoton 18 7 3 8 25 25 0 24 B B T T B T
8 Gyori ETO 18 4 7 7 24 27 -3 19 H B B T B H
9 Nyiregyhaza 18 5 3 10 22 32 -10 18 T B T B B B
10 ZalaegerzsegTE 17 4 4 9 20 25 -5 16 T H B B T B
11 Debrecin VSC 18 4 4 10 28 38 -10 16 H B T B B T
12 Kecskemeti TE 18 3 5 10 13 29 -16 14 B H T H H T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation