Kết quả Diosgyor VTK vs Ujpesti, 01h30 ngày 02/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Hungary 2024-2025 » vòng 18

  • Diosgyor VTK vs Ujpesti: Diễn biến chính

  • 21'
    0-1
    goalnbsp;Mamoudou Karamoko (Assist:Tom Lacoux)
  • 46'
    Christ Tiehi nbsp;
    Vladislav Klimovich nbsp;
    0-1
  • 55'
    0-1
    Andre Duarte
  • 55'
    Csaba Szatmari (Assist:Gabor Jurek) goalnbsp;
    1-1
  • 66'
    1-1
    Dominik Kaczvinszki
  • 66'
    1-1
    Dominik Kaczvinszki Card changed
  • 67'
    Marko Rakonjac nbsp;
    Csaba Szatmari nbsp;
    1-1
  • 68'
    1-1
    nbsp;Davit Kobouri
    nbsp;Krisztofer Horvath
  • 72'
    Daniel Gera
    1-1
  • 75'
    1-1
    nbsp;Adrian Denes
    nbsp;Mamoudou Karamoko
  • 78'
    Rudi Pozeg Vancas nbsp;
    Gabor Jurek nbsp;
    1-1
  • 88'
    1-1
    nbsp;Vincent Onovo
    nbsp;Damian Rasak
  • 88'
    1-1
    nbsp;Matyas Tajti
    nbsp;Fran Brodic
  • 90'
    1-1
    Riccardo Piscitelli
  • 90'
    Agoston Benyei nbsp;
    Alex Vallejo nbsp;
    1-1
  • Diosgyor VTK vs Ujpesti: Đội hình chính và dự bị

  • Diosgyor VTK4-3-3
    44
    Branislav Danilovic
    15
    Sinisa Sanicanin
    4
    Marco Lund
    3
    Csaba Szatmari
    11
    Daniel Gera
    21
    Vladislav Klimovich
    50
    Alex Vallejo
    6
    Bence Bardos
    10
    Gabor Jurek
    34
    Bright Edomwonyi
    17
    Elton Acolatse
    9
    Fran Brodic
    70
    Mamoudou Karamoko
    34
    Milan Tucic
    11
    Krisztofer Horvath
    6
    Damian Rasak
    18
    Tom Lacoux
    74
    Dominik Kaczvinszki
    30
    Joao Aniceto Grandela Nunes
    35
    Andre Duarte
    44
    Bence Gergenyi
    93
    Riccardo Piscitelli
    Ujpesti4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 1Bogdan Banhegyi
    20Agoston Benyei
    96Marcell Huszar
    72Kevin Kallai
    16Bence Komlosi
    12Artem Odintsov
    94Rudi Pozeg Vancas
    7Marko Rakonjac
    67Szabolcs Sareczki
    70Alen Skribek
    85Bence Szakos
    22Christ Tiehi
    David Banai 23
    Mark Dekei 8
    Adrian Denes 77
    George Ganea 17
    Genzler Gellert 1
    Davit Kobouri 5
    Matija Ljujic 88
    Vincent Onovo 29
    Kristof Sarkadi 38
    Krisztian Simon 7
    Matyas Tajti 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Tamas Feczko
    Michael Oenning
  • BXH VĐQG Hungary
  • BXH bóng đá Hungary mới nhất
  • Diosgyor VTK vs Ujpesti: Số liệu thống kê

  • Diosgyor VTK
    Ujpesti
  • 7
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút ra ngoài
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 378
    Số đường chuyền
    462
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 92
    Pha tấn công
    98
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    42
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Hungary 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Videoton Puskas Akademia 18 11 2 5 29 19 10 35 T T T B T B
2 Ferencvarosi TC 16 10 4 2 28 16 12 34 T H H B T T
3 Diosgyor VTK 18 8 7 3 26 22 4 31 T H T H T H
4 MTK Hungaria 17 9 2 6 30 23 7 29 B H B T B T
5 Ujpesti 18 7 7 4 22 15 7 28 H T H T H H
6 Paksi SE Honlapja 18 8 4 6 35 31 4 28 H B B T B H
7 Fehervar Videoton 18 7 3 8 25 25 0 24 B B T T B T
8 Gyori ETO 18 4 7 7 24 27 -3 19 H B B T B H
9 Nyiregyhaza 18 5 3 10 22 32 -10 18 T B T B B B
10 ZalaegerzsegTE 16 4 4 8 20 24 -4 16 H T H B B T
11 Debrecin VSC 18 4 4 10 28 38 -10 16 H B T B B T
12 Kecskemeti TE 17 2 5 10 12 29 -17 11 B B H T H H

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation