Kết quả Dukla Prague vs Sparta Praha, 01h00 ngày 01/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 17

  • Dukla Prague vs Sparta Praha: Diễn biến chính

  • 12'
    0-1
    goalnbsp;Victor Olatunji (Assist:Qazim Laci)
  • 46'
    David Ludvicek nbsp;
    Roman Holis nbsp;
    0-1
  • 62'
    0-1
    nbsp;Tomas Wiesner
    nbsp;Matej Rynes
  • 62'
    0-1
    nbsp;Radek Siler
    nbsp;Indrit Tuci
  • 75'
    Filip Spatenka nbsp;
    Muris Mesanovic nbsp;
    0-1
  • 82'
    Masimiliano Doda nbsp;
    Stepan Sebrle nbsp;
    0-1
  • 83'
    0-1
    nbsp;Roman Horak
    nbsp;Qazim Laci
  • 83'
    0-1
    nbsp;Ermal Krasniqi
    nbsp;Victor Olatunji
  • 89'
    Jakub Hora nbsp;
    Daniel Kozma nbsp;
    0-1
  • 90'
    Tomas Vondrasek (Assist:Masimiliano Doda) goalnbsp;
    1-1
  • Dukla Prague vs Sparta Praha: Đội hình chính và dự bị

  • Dukla Prague4-4-2
    28
    Matus Hruska
    6
    Roman Holis
    18
    Dominik Hasek
    7
    Jan Peterka
    17
    Tomas Vondrasek
    15
    Stepan Sebrle
    26
    Christian Bacinsky
    39
    Daniel Kozma
    27
    Jakub Zeronik
    9
    Muris Mesanovic
    22
    Lukas Matejka
    7
    Victor Olatunji
    11
    Indrit Tuci
    20
    Qazim Laci
    2
    Martin Suchomel
    18
    Lukas Sadilek
    6
    Kaan Kairinen
    32
    Matej Rynes
    41
    Martin Vitik
    27
    Filip Panak
    5
    Mathias Ross Jensen
    1
    Peter Vindahl Jensen
    Sparta Praha3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 4Masimiliano Doda
    11Martin Doudera
    23Jakub Hora
    20Filip Lichy
    2David Ludvicek
    16Filip Matousek
    10Pavel Moulis
    21Filip Spatenka
    29Jan Stovicek
    5Michal Svoboda
    19Ondrej Ullman
    Roman Horak 34
    Ermal Krasniqi 29
    David Pavelka 8
    Lukas Penxa 54
    Jakub Pesek 21
    Albion Rrahmani 10
    Radek Siler 15
    Dalibor Vecerka 61
    Vojtech Vorel 24
    Tomas Wiesner 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pavel Drsek
    Brian Priske
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Dukla Prague vs Sparta Praha: Số liệu thống kê

  • Dukla Prague
    Sparta Praha
  • 10
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    61%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 289
    Số đường chuyền
    325
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77
    Pha tấn công
    95
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63
    Tấn công nguy hiểm
    61
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 21 18 2 1 44 7 37 56 T T T B T T
2 FC Viktoria Plzen 21 14 4 3 42 19 23 46 T H T T B T
3 Sparta Praha 20 12 4 4 37 22 15 40 H H T T T T
4 Banik Ostrava 20 12 3 5 33 20 13 39 B T B T T T
5 Mlada Boleslav 21 8 7 6 33 24 9 31 T T T B B T
6 Baumit Jablonec 20 9 3 8 31 17 14 30 T B T T B B
7 Sigma Olomouc 20 8 5 7 30 31 -1 29 T B H B T T
8 Hradec Kralove 20 8 4 8 20 17 3 28 B B T B T T
9 Bohemians 1905 20 6 7 7 25 30 -5 25 T H B B H T
10 Synot Slovacko 20 6 7 7 18 28 -10 25 B H T H B B
11 Slovan Liberec 21 6 6 9 30 26 4 24 B B T H B B
12 MFK Karvina 20 6 6 8 24 33 -9 24 T B B B H H
13 Teplice 21 6 4 11 25 34 -9 22 T H B T H B
14 Pardubice 21 3 6 12 17 31 -14 15 H H H H B B
15 Dukla Prague 20 3 4 13 15 36 -21 13 B H B B B H
16 Dynamo Ceske Budejovice 20 0 4 16 7 56 -49 4 B H B B B H

Title Play-offs Relegation Play-offs