Kết quả Dukla Prague vs Sparta Praha, 01h00 ngày 01/12
Kết quả Dukla Prague vs Sparta Praha
Đối đầu Dukla Prague vs Sparta Praha
Phong độ Dukla Prague gần đây
Phong độ Sparta Praha gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/12/202401:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.95-1.25
0.89O 2.5
0.65U 2.5
1.101
7.00X
4.602
1.35Hiệp 1+0.5
0.90-0.5
0.96O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dukla Prague vs Sparta Praha
-
Sân vận động: Stadion Juliska
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 17
-
Dukla Prague vs Sparta Praha: Diễn biến chính
-
12'0-1nbsp;Victor Olatunji (Assist:Qazim Laci)
-
46'David Ludvicek nbsp;
Roman Holis nbsp;0-1 -
62'0-1nbsp;Tomas Wiesner
nbsp;Matej Rynes -
62'0-1nbsp;Radek Siler
nbsp;Indrit Tuci -
75'Filip Spatenka nbsp;
Muris Mesanovic nbsp;0-1 -
82'Masimiliano Doda nbsp;
Stepan Sebrle nbsp;0-1 -
83'0-1nbsp;Roman Horak
nbsp;Qazim Laci -
83'0-1nbsp;Ermal Krasniqi
nbsp;Victor Olatunji -
89'Jakub Hora nbsp;
Daniel Kozma nbsp;0-1 -
90'Tomas Vondrasek (Assist:Masimiliano Doda) nbsp;1-1
-
Dukla Prague vs Sparta Praha: Đội hình chính và dự bị
-
Dukla Prague4-4-228Matus Hruska6Roman Holis18Dominik Hasek7Jan Peterka17Tomas Vondrasek15Stepan Sebrle26Christian Bacinsky39Daniel Kozma27Jakub Zeronik9Muris Mesanovic22Lukas Matejka7Victor Olatunji11Indrit Tuci20Qazim Laci2Martin Suchomel18Lukas Sadilek6Kaan Kairinen32Matej Rynes41Martin Vitik27Filip Panak5Mathias Ross Jensen1Peter Vindahl Jensen
- Đội hình dự bị
-
4Masimiliano Doda11Martin Doudera23Jakub Hora20Filip Lichy2David Ludvicek16Filip Matousek10Pavel Moulis21Filip Spatenka29Jan Stovicek5Michal Svoboda19Ondrej UllmanRoman Horak 34Ermal Krasniqi 29David Pavelka 8Lukas Penxa 54Jakub Pesek 21Albion Rrahmani 10Radek Siler 15Dalibor Vecerka 61Vojtech Vorel 24Tomas Wiesner 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pavel DrsekBrian Priske
- BXH VĐQG Séc
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Dukla Prague vs Sparta Praha: Số liệu thống kê
-
Dukla PragueSparta Praha
-
10Phạt góc8
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút Phạt4
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
nbsp;nbsp;
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
nbsp;nbsp;
-
289Số đường chuyền325
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạm lỗi15
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
6Rê bóng thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn2
-
nbsp;nbsp;
-
4Thử thách11
-
nbsp;nbsp;
-
77Pha tấn công95
-
nbsp;nbsp;
-
63Tấn công nguy hiểm61
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Séc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 19 | 16 | 2 | 1 | 41 | 7 | 34 | 50 | T T T T T B |
2 | FC Viktoria Plzen | 19 | 13 | 4 | 2 | 38 | 15 | 23 | 43 | T T T H T T |
3 | Banik Ostrava | 20 | 12 | 3 | 5 | 33 | 20 | 13 | 39 | B T B T T T |
4 | Sparta Praha | 19 | 11 | 4 | 4 | 35 | 22 | 13 | 37 | H H H T T T |
5 | Baumit Jablonec | 19 | 9 | 3 | 7 | 31 | 16 | 15 | 30 | B T B T T B |
6 | Mlada Boleslav | 19 | 7 | 7 | 5 | 31 | 22 | 9 | 28 | H H T T T B |
7 | Hradec Kralove | 20 | 8 | 4 | 8 | 20 | 17 | 3 | 28 | B B T B T T |
8 | Sigma Olomouc | 19 | 7 | 5 | 7 | 28 | 30 | -2 | 26 | B T B H B T |
9 | Synot Slovacko | 19 | 6 | 7 | 6 | 18 | 26 | -8 | 25 | H B H T H B |
10 | Slovan Liberec | 20 | 6 | 6 | 8 | 28 | 23 | 5 | 24 | T B B T H B |
11 | MFK Karvina | 20 | 6 | 6 | 8 | 24 | 33 | -9 | 24 | T B B B H H |
12 | Bohemians 1905 | 19 | 5 | 7 | 7 | 24 | 30 | -6 | 22 | B T H B B H |
13 | Teplice | 20 | 6 | 4 | 10 | 24 | 32 | -8 | 22 | H T H B T H |
14 | Pardubice | 20 | 3 | 6 | 11 | 17 | 29 | -12 | 15 | B H H H H B |
15 | Dukla Prague | 20 | 3 | 4 | 13 | 15 | 36 | -21 | 13 | B H B B B H |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 20 | 0 | 4 | 16 | 7 | 56 | -49 | 4 | B H B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs