Kết quả Banik Ostrava vs Synot Slovacko, 01h00 ngày 15/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 19

  • Banik Ostrava vs Synot Slovacko: Diễn biến chính

  • 2'
    Erik Prekop (Assist:Matej Sin) goalnbsp;
    1-0
  • 12'
    1-0
    Merchas Doski
  • 16'
    Filip Kubala nbsp;
    Matej Sin nbsp;
    1-0
  • 24'
    David Buchta goalnbsp;
    2-0
  • 46'
    2-0
    nbsp;Marko Kvasina
    nbsp;Matyas Kozak
  • 60'
    2-0
    Kim Seung-Bin
  • 62'
    2-0
    nbsp;Pavel Juroska
    nbsp;Patrik Blahut
  • 62'
    Jiri Klima nbsp;
    Matus Rusnak nbsp;
    2-0
  • 73'
    2-0
    nbsp;Vlasiy Sinyavskiy
    nbsp;Jakub Kristan
  • 84'
    2-1
    goalnbsp;Pavel Juroska
  • 86'
    2-1
    nbsp;Michal Krmencik
    nbsp;Gigli Ndefe
  • 87'
    2-1
    Tomas Brecka
  • 89'
    Samuel Grygar nbsp;
    Erik Prekop nbsp;
    2-1
  • 89'
    Patrick Kpozo nbsp;
    David Buchta nbsp;
    2-1
  • 89'
    Emmanuel Uchenna Aririerisim nbsp;
    Michal Frydrych nbsp;
    2-1
  • 90'
    Jiri Klima goalnbsp;
    3-1
  • Banik Ostrava vs Synot Slovacko: Đội hình chính và dự bị

  • Banik Ostrava3-4-3
    35
    Jakub Markovic
    7
    Karel Pojezny
    37
    Matej Chalus
    17
    Michal Frydrych
    95
    Daniel Holzer
    12
    Tomas Rigo
    5
    Jiri Boula
    66
    Matus Rusnak
    9
    David Buchta
    33
    Erik Prekop
    10
    Matej Sin
    17
    Matyas Kozak
    15
    Patrik Blahut
    20
    Marek Havlik
    18
    Kim Seung-Bin
    19
    Jakub Kristan
    13
    Michal Kohut
    2
    Gigli Ndefe
    5
    Filip Vasko
    4
    Tomas Brecka
    14
    Merchas Doski
    30
    Tomas Frystak
    Synot Slovacko4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 23Issa Fomba
    6Michal Fukala
    13Samuel Grygar
    30Dominik Holec
    24Jan Juroska
    21Jiri Klima
    15Patrick Kpozo
    28Filip Kubala
    31Alexander Munksgaard
    20Abdoullahi Tanko
    2Emmanuel Uchenna Aririerisim
    Stanislav Hofmann 6
    Pavel Juroska 24
    Michal Krmencik 21
    Ondrej Kukucka 35
    Marko Kvasina 27
    Vlasiy Sinyavskiy 99
    Filip Soucek 26
    Alexandr Urban 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pavel Hapal
    Martin Svedik
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Banik Ostrava vs Synot Slovacko: Số liệu thống kê

  • Banik Ostrava
    Synot Slovacko
  • 6
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 393
    Số đường chuyền
    451
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87
    Pha tấn công
    88
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61
    Tấn công nguy hiểm
    51
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 19 16 2 1 41 7 34 50 T T T T T B
2 FC Viktoria Plzen 19 13 4 2 38 15 23 43 T T T H T T
3 Sparta Praha 19 11 4 4 35 22 13 37 H H H T T T
4 Banik Ostrava 19 11 3 5 32 20 12 36 T B T B T T
5 Baumit Jablonec 19 9 3 7 31 16 15 30 B T B T T B
6 Mlada Boleslav 19 7 7 5 31 22 9 28 H H T T T B
7 Sigma Olomouc 19 7 5 7 28 30 -2 26 B T B H B T
8 Hradec Kralove 19 7 4 8 17 17 0 25 H B B T B T
9 Synot Slovacko 19 6 7 6 18 26 -8 25 H B H T H B
10 Slovan Liberec 19 6 6 7 28 22 6 24 H T B B T H
11 MFK Karvina 19 6 5 8 23 32 -9 23 B T B B B H
12 Bohemians 1905 19 5 7 7 24 30 -6 22 B T H B B H
13 Teplice 19 6 3 10 23 31 -8 21 T H T H B T
14 Pardubice 19 3 6 10 17 26 -9 15 T B H H H H
15 Dukla Prague 19 3 3 13 15 36 -21 12 B B H B B B
16 Dynamo Ceske Budejovice 19 0 3 16 7 56 -49 3 B B H B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs