Kết quả Energie Cottbus vs Unterhaching, 20h00 ngày 30/11
Kết quả Energie Cottbus vs Unterhaching
Đối đầu Energie Cottbus vs Unterhaching
Phong độ Energie Cottbus gần đây
Phong độ Unterhaching gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/11/202420:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.97+1
0.85O 3.25
1.08U 3.25
0.801
1.55X
4.202
4.20Hiệp 1-0.25
0.81+0.25
1.05O 1.25
0.90U 1.25
0.96 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Energie Cottbus vs Unterhaching
-
Sân vận động: Stadion der Freundschaft
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Đức 2024-2025 » vòng 16
-
Energie Cottbus vs Unterhaching: Diễn biến chính
-
25'Maximilian Krauß
nbsp;
1-0 -
49'Tim Hoops(OW)2-0
-
89'Niko Bretschneider2-0
- BXH Hạng 3 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Energie Cottbus vs Unterhaching: Số liệu thống kê
-
Energie CottbusUnterhaching
-
6Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút15
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài10
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi7
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị6
-
nbsp;nbsp;
-
105Pha tấn công83
-
nbsp;nbsp;
-
75Tấn công nguy hiểm58
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 3 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Dresden | 28 | 15 | 7 | 6 | 53 | 30 | 23 | 52 | B T B T T H |
2 | Saarbrucken | 28 | 14 | 8 | 6 | 43 | 31 | 12 | 50 | T B T T T B |
3 | Energie Cottbus | 28 | 14 | 7 | 7 | 52 | 34 | 18 | 49 | T T B B B H |
4 | Arminia Bielefeld | 28 | 13 | 7 | 8 | 43 | 30 | 13 | 46 | B T T T B T |
5 | Hansa Rostock | 27 | 13 | 5 | 9 | 39 | 33 | 6 | 44 | T H B T T T |
6 | Viktoria koln | 28 | 13 | 4 | 11 | 44 | 37 | 7 | 43 | H T H B B T |
7 | SC Verl | 28 | 11 | 10 | 7 | 41 | 37 | 4 | 43 | T B H B T T |
8 | Ingolstadt | 28 | 11 | 9 | 8 | 51 | 44 | 7 | 42 | H H B T B B |
9 | SV Wehen Wiesbaden | 28 | 11 | 8 | 9 | 40 | 41 | -1 | 41 | B B T B T H |
10 | Erzgebirge Aue | 28 | 12 | 4 | 12 | 41 | 46 | -5 | 40 | H B T T T B |
11 | Rot-Weiss Essen | 28 | 10 | 6 | 12 | 38 | 41 | -3 | 36 | H T T T T B |
12 | TSV 1860 Munchen | 28 | 10 | 6 | 12 | 39 | 50 | -11 | 36 | H B B T T H |
13 | VfL Osnabruck | 28 | 9 | 8 | 11 | 39 | 45 | -6 | 35 | T T H T B T |
14 | Borussia Dortmund (Youth) | 28 | 9 | 7 | 12 | 40 | 42 | -2 | 34 | B T H B B H |
15 | Alemannia Aachen | 28 | 7 | 13 | 8 | 29 | 32 | -3 | 34 | H B H B B T |
16 | SV Waldhof Mannheim | 28 | 8 | 9 | 11 | 34 | 34 | 0 | 33 | B T H T B T |
17 | SV Sandhausen | 28 | 8 | 8 | 12 | 42 | 46 | -4 | 32 | T B B B H B |
18 | VfB Stuttgart II | 28 | 8 | 7 | 13 | 36 | 49 | -13 | 31 | T H T B T B |
19 | Hannover 96 Am | 28 | 6 | 5 | 17 | 33 | 55 | -22 | 23 | B B B B B H |
20 | Unterhaching | 27 | 3 | 10 | 14 | 32 | 52 | -20 | 19 | B H T B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation