Kết quả FC Eindhoven vs FC Utrecht (Youth), 18h15 ngày 23/02
Kết quả FC Eindhoven vs FC Utrecht (Youth)
Đối đầu FC Eindhoven vs FC Utrecht (Youth)
Phong độ FC Eindhoven gần đây
Phong độ FC Utrecht (Youth) gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/02/202518:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.96+1
0.86O 3
0.93U 3
0.931
1.57X
3.902
4.40Hiệp 1-0.25
0.68+0.25
1.16O 0.5
0.29U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Eindhoven vs FC Utrecht (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 27
-
FC Eindhoven vs FC Utrecht (Youth): Diễn biến chính
-
3'Rangelo Janga
nbsp;
1-0 -
6'Jort Borgmans nbsp;
Jorn Brondeel nbsp;1-0 -
46'1-0nbsp;Rafik el Arguioui
nbsp;Lynden Edhart -
46'1-0nbsp;Emil Rohd Schlichting
nbsp;Sil van der Wegen -
49'Tyrese Simons nbsp;
Terrence Douglas nbsp;1-0 -
50'1-0Nazjir Held
-
62'Tibo Persyn1-0
-
69'1-1
nbsp;Georgios Charalampoglou (Assist:Emil Rohd Schlichting)
-
73'Sven Simons nbsp;
Daan Huisman nbsp;1-1 -
73'Boris van Schuppen nbsp;
Joey Konings nbsp;1-1 -
74'Julian Francis Kwaaitaal nbsp;
Hugo Deenen nbsp;1-1 -
76'1-1nbsp;Achraf Boumenjal
nbsp;Bjorn Menzo -
76'1-1nbsp;Noa Dundas
nbsp;Gibson Yah -
87'1-1nbsp;Tony Varjund
nbsp;Georgios Charalampoglou -
90'1-1Rafik el Arguioui
-
90'1-2
nbsp;Rafik el Arguioui
-
FC Eindhoven vs FC Utrecht (Youth): Đội hình chính và dự bị
-
FC Eindhoven4-2-3-126Jorn Brondeel25Terrence Douglas18Farouq Limouri33Collin Seedorf99Tibo Persyn15Daan Huisman6Dyon Dorenbosch28Hugo Deenen27Achraf El Bouchataoui32Rangelo Janga23Joey Konings9Georgios Charalampoglou7Bjorn Menzo6Ivar Jenner11Lynden Edhart10Sil van der Wegen8Gibson Yah2Massien Ghaddari3Wessel Kooy14Per Kloosterboer5Nazjir Held1Kevin Gadellaa
- Đội hình dự bị
-
1Jort Borgmans43Julian Francis Kwaaitaal21Thijs Muller4Maarten Peijnenburg8Sven Simons34Tyrese Simons5Maarten Swerts10Boris van Schuppen30Roel van Zutphen20Luuk VerheijOualid Agougil 22Mees Akkerman 17Achraf Boumenjal 12Andreas Dithmer 31Michel Driezen 23Sofiane Dris 20Noa Dundas 16Rafik el Arguioui 18Mees Eppink 32Emil Rohd Schlichting 21Jesper van Riel 15Tony Varjund 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Willem WeijsIvar van Dinteren
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
FC Eindhoven vs FC Utrecht (Youth): Số liệu thống kê
-
FC EindhovenFC Utrecht (Youth)
-
5Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
17Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn8
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
nbsp;nbsp;
-
530Số đường chuyền425
-
nbsp;nbsp;
-
82%Chuyền chính xác77%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
12Rê bóng thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
16Ném biên18
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách12
-
nbsp;nbsp;
-
35Long pass29
-
nbsp;nbsp;
-
116Pha tấn công82
-
nbsp;nbsp;
-
43Tấn công nguy hiểm33
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 30 | 20 | 4 | 6 | 68 | 35 | 33 | 64 | B T T T T T |
2 | SC Cambuur | 30 | 17 | 4 | 9 | 48 | 27 | 21 | 55 | T H H T T T |
3 | ADO Den Haag | 30 | 16 | 7 | 7 | 50 | 35 | 15 | 55 | T T T T T B |
4 | Excelsior SBV | 30 | 15 | 8 | 7 | 53 | 33 | 20 | 53 | B H T H B T |
5 | Dordrecht | 30 | 15 | 8 | 7 | 50 | 40 | 10 | 53 | T T T T B B |
6 | De Graafschap | 29 | 14 | 7 | 8 | 58 | 41 | 17 | 49 | B T B T T T |
7 | Roda JC | 30 | 12 | 9 | 9 | 43 | 40 | 3 | 45 | H B H H T T |
8 | SC Telstar | 30 | 12 | 8 | 10 | 51 | 39 | 12 | 44 | T T B T T B |
9 | Emmen | 30 | 13 | 5 | 12 | 46 | 41 | 5 | 44 | B T T B B T |
10 | Den Bosch | 30 | 12 | 7 | 11 | 42 | 36 | 6 | 43 | B B H B B B |
11 | Helmond Sport | 30 | 12 | 6 | 12 | 45 | 45 | 0 | 42 | H T B B T B |
12 | FC Eindhoven | 29 | 11 | 6 | 12 | 45 | 48 | -3 | 39 | B T B B T H |
13 | AZ Alkmaar (Youth) | 29 | 10 | 6 | 13 | 53 | 53 | 0 | 36 | T H B B T T |
14 | MVV Maastricht | 29 | 8 | 9 | 12 | 42 | 47 | -5 | 33 | T H T B B B |
15 | Jong Ajax (Youth) | 30 | 8 | 7 | 15 | 34 | 40 | -6 | 31 | B H T B B B |
16 | VVV Venlo | 28 | 8 | 5 | 15 | 27 | 49 | -22 | 29 | T B H B B T |
17 | FC Oss | 30 | 6 | 11 | 13 | 22 | 50 | -28 | 29 | B H B H B H |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 29 | 6 | 4 | 19 | 42 | 62 | -20 | 22 | B B B B B H |
19 | FC Utrecht (Youth) | 29 | 3 | 9 | 17 | 25 | 62 | -37 | 18 | B T B H B B |
20 | Vitesse Arnhem | 30 | 9 | 8 | 13 | 42 | 63 | -21 | 8 | T T B T H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs