Kết quả FC Eindhoven vs SC Cambuur, 02h00 ngày 25/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 23

  • FC Eindhoven vs SC Cambuur: Diễn biến chính

  • 12'
    0-1
    goalnbsp;Tony Rolke (Assist:Nicky Souren)
  • 18'
    Achraf El Bouchataoui (Assist:Evan Rottier) goalnbsp;
    1-1
  • 25'
    Evan Rottier (Assist:Achraf El Bouchataoui) goalnbsp;
    2-1
  • 33'
    2-1
    Tyrique Mercera
  • 38'
    2-2
    goalnbsp;Matthias Nartey (Assist:Mark Diemers)
  • 44'
    Daan Huisman
    2-2
  • 46'
    2-2
    nbsp;Tomas Galvez
    nbsp;Thomas Poll
  • 46'
    2-2
    nbsp;Ilias Alhaft
    nbsp;Remco Balk
  • 54'
    Sven Blummel goalnbsp;
    3-2
  • 55'
    Rangelo Janga nbsp;
    Achraf El Bouchataoui nbsp;
    3-2
  • 60'
    3-2
    nbsp;Floris Smand
    nbsp;Jeremy Van Mullem
  • 60'
    3-2
    nbsp;Jonathan Afolabi
    nbsp;Matthias Nartey
  • 64'
    Evan Rottier goalnbsp;
    4-2
  • 66'
    4-2
    nbsp;Michael de Leeuw
    nbsp;Bryant Nieling
  • 80'
    Farouq Limouri nbsp;
    Hugo Deenen nbsp;
    4-2
  • 84'
    Sven Simons nbsp;
    Sven Blummel nbsp;
    4-2
  • FC Eindhoven vs SC Cambuur: Đội hình chính và dự bị

  • FC Eindhoven4-2-3-1
    26
    Jorn Brondeel
    25
    Terrence Douglas
    24
    Shane van Aarle
    33
    Collin Seedorf
    99
    Tibo Persyn
    15
    Daan Huisman
    6
    Dyon Dorenbosch
    28
    Hugo Deenen
    27
    Achraf El Bouchataoui
    7
    Sven Blummel
    22
    Evan Rottier
    7
    Remco Balk
    18
    Tony Rolke
    29
    Benjamin Pauwels
    17
    Matthias Nartey
    28
    Nicky Souren
    12
    Mark Diemers
    26
    Tyrique Mercera
    6
    Jeremy Van Mullem
    20
    Bryant Nieling
    5
    Thomas Poll
    1
    Thijs Jansen
    SC Cambuur4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 1Jort Borgmans
    30Dylan Nino Fancito
    32Rangelo Janga
    43Julian Francis Kwaaitaal
    18Farouq Limouri
    21Thijs Muller
    8Sven Simons
    34Tyrese Simons
    5Maarten Swerts
    19Ruben van Eijndhoven
    Jonathan Afolabi 9
    Ilias Alhaft 11
    Fedde de Jong 10
    Michael de Leeuw 19
    Tomas Galvez 16
    Maikel Kieftenbeld 8
    Wiebe Kooistra 27
    Sturla Ottesen 15
    Daan Reiziger 22
    Thijmen Renkel 31
    Floris Smand 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Willem Weijs
    Sjors Ultee
  • BXH Hạng 2 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • FC Eindhoven vs SC Cambuur: Số liệu thống kê

  • FC Eindhoven
    SC Cambuur
  • 3
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34%
    Kiểm soát bóng
    66%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    70%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 307
    Số đường chuyền
    571
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65
    Pha tấn công
    127
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    48
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 30 20 4 6 68 35 33 64 B T T T T T
2 SC Cambuur 30 17 4 9 48 27 21 55 T H H T T T
3 ADO Den Haag 30 16 7 7 50 35 15 55 T T T T T B
4 Excelsior SBV 30 15 8 7 53 33 20 53 B H T H B T
5 Dordrecht 30 15 8 7 50 40 10 53 T T T T B B
6 De Graafschap 29 14 7 8 58 41 17 49 B T B T T T
7 Roda JC 30 12 9 9 43 40 3 45 H B H H T T
8 SC Telstar 30 12 8 10 51 39 12 44 T T B T T B
9 Emmen 30 13 5 12 46 41 5 44 B T T B B T
10 Den Bosch 30 12 7 11 42 36 6 43 B B H B B B
11 Helmond Sport 30 12 6 12 45 45 0 42 H T B B T B
12 FC Eindhoven 29 11 6 12 45 48 -3 39 B T B B T H
13 AZ Alkmaar (Youth) 29 10 6 13 53 53 0 36 T H B B T T
14 MVV Maastricht 29 8 9 12 42 47 -5 33 T H T B B B
15 Jong Ajax (Youth) 30 8 7 15 34 40 -6 31 B H T B B B
16 VVV Venlo 28 8 5 15 27 49 -22 29 T B H B B T
17 FC Oss 30 6 11 13 22 50 -28 29 B H B H B H
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 29 6 4 19 42 62 -20 22 B B B B B H
19 FC Utrecht (Youth) 29 3 9 17 25 62 -37 18 B T B H B B
20 Vitesse Arnhem 30 9 8 13 42 63 -21 8 T T B T H T

Upgrade Team Upgrade Play-offs