Kết quả FC Eindhoven vs Vitesse Arnhem, 02h00 ngày 08/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 29

  • FC Eindhoven vs Vitesse Arnhem: Diễn biến chính

  • 8'
    0-1
    goalnbsp;Irakli Yegoian (Assist:Gyan de Regt)
  • 32'
    0-2
    goalnbsp;Alexander Büttner (Assist:Irakli Yegoian)
  • 37'
    Boris van Schuppen (Assist:Joey Konings) goalnbsp;
    1-2
  • 61'
    1-2
    nbsp;Jim Koller
    nbsp;Simon van Duivenbooden
  • 62'
    Sven Simons nbsp;
    Joey Konings nbsp;
    1-2
  • 62'
    1-2
    nbsp;Andy Visser
    nbsp;Bas Huisman
  • 69'
    Boris van Schuppen (Assist:Achraf El Bouchataoui) goalnbsp;
    2-2
  • 71'
    Luuk Verheij nbsp;
    Tyrese Simons nbsp;
    2-2
  • 73'
    Rangelo Janga (Assist:Achraf El Bouchataoui) goalnbsp;
    3-2
  • 80'
    3-3
    goalnbsp;Alexander Büttner
  • 81'
    3-3
    nbsp;Theodosis Macheras
    nbsp;Dillon Hoogewerf
  • 82'
    3-3
    nbsp;Marcus Steffen
    nbsp;Alexander Büttner
  • 82'
    Joey Sleegers nbsp;
    Daan Huisman nbsp;
    3-3
  • 82'
    Maarten Peijnenburg nbsp;
    Dyon Dorenbosch nbsp;
    3-3
  • 90'
    3-3
    Jim Koller
  • FC Eindhoven vs Vitesse Arnhem: Đội hình chính và dự bị

  • FC Eindhoven4-2-3-1
    1
    Jort Borgmans
    34
    Tyrese Simons
    24
    Shane van Aarle
    18
    Farouq Limouri
    33
    Collin Seedorf
    15
    Daan Huisman
    6
    Dyon Dorenbosch
    27
    Achraf El Bouchataoui
    10
    Boris van Schuppen
    23
    Joey Konings
    32
    Rangelo Janga
    7
    Gyan de Regt
    35
    Bas Huisman
    11
    Dillon Hoogewerf
    9
    Simon van Duivenbooden
    8
    Enzo Cornelisse
    20
    Irakli Yegoian
    22
    Mats Egbring
    3
    Giovanni Van Zwam
    6
    Loek Postma
    28
    Alexander Büttner
    16
    Tom Bramel
    Vitesse Arnhem4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 29Evan Driessen Mendez
    43Julian Francis Kwaaitaal
    31Justin Manders
    21Thijs Muller
    4Maarten Peijnenburg
    8Sven Simons
    11Joey Sleegers
    5Maarten Swerts
    19Ruben van Eijndhoven
    30Roel van Zutphen
    20Luuk Verheij
    Justin Bakker 5
    Jim Koller 18
    Mees Kreekels 2
    Theodosis Macheras 17
    Jayden Siecker 43
    Marcus Steffen 55
    Angelos Tsingaras 37
    Sep van der Heijden 30
    Roan van der Plaat 24
    Andy Visser 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Willem Weijs
    Philippe Cocu
  • BXH Hạng 2 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • FC Eindhoven vs Vitesse Arnhem: Số liệu thống kê

  • FC Eindhoven
    Vitesse Arnhem
  • 3
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút ra ngoài
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 439
    Số đường chuyền
    398
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82%
    Chuyền chính xác
    78%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Ném biên
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Long pass
    37
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84
    Pha tấn công
    94
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    46
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 30 20 4 6 68 35 33 64 B T T T T T
2 SC Cambuur 30 17 4 9 48 27 21 55 T H H T T T
3 ADO Den Haag 30 16 7 7 50 35 15 55 T T T T T B
4 Excelsior SBV 30 15 8 7 53 33 20 53 B H T H B T
5 Dordrecht 30 15 8 7 50 40 10 53 T T T T B B
6 De Graafschap 29 14 7 8 58 41 17 49 B T B T T T
7 Roda JC 30 12 9 9 43 40 3 45 H B H H T T
8 SC Telstar 30 12 8 10 51 39 12 44 T T B T T B
9 Emmen 30 13 5 12 46 41 5 44 B T T B B T
10 Den Bosch 30 12 7 11 42 36 6 43 B B H B B B
11 Helmond Sport 30 12 6 12 45 45 0 42 H T B B T B
12 FC Eindhoven 29 11 6 12 45 48 -3 39 B T B B T H
13 AZ Alkmaar (Youth) 29 10 6 13 53 53 0 36 T H B B T T
14 MVV Maastricht 29 8 9 12 42 47 -5 33 T H T B B B
15 Jong Ajax (Youth) 30 8 7 15 34 40 -6 31 B H T B B B
16 VVV Venlo 28 8 5 15 27 49 -22 29 T B H B B T
17 FC Oss 30 6 11 13 22 50 -28 29 B H B H B H
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 29 6 4 19 42 62 -20 22 B B B B B H
19 FC Utrecht (Youth) 29 3 9 17 25 62 -37 18 B T B H B B
20 Vitesse Arnhem 30 9 8 13 42 63 -21 8 T T B T H T

Upgrade Team Upgrade Play-offs