Kết quả Ferencvarosi TC vs Diosgyor VTK, 21h30 ngày 24/11
Kết quả Ferencvarosi TC vs Diosgyor VTK
Đối đầu Ferencvarosi TC vs Diosgyor VTK
Phong độ Ferencvarosi TC gần đây
Phong độ Diosgyor VTK gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 24/11/202421:30
-
Ferencvarosi TC 33Diosgyor VTK 53Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.93+1.5
0.91O 2.75
0.90U 2.75
0.901
1.33X
5.002
7.00Hiệp 1-0.5
0.76+0.5
1.08O 1.25
1.07U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ferencvarosi TC vs Diosgyor VTK
-
Sân vận động: Groupama Aréna
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 3
VĐQG Hungary 2024-2025 » vòng 14
-
Ferencvarosi TC vs Diosgyor VTK: Diễn biến chính
-
7'0-1nbsp;Elton Acolatse (Assist:Bright Edomwonyi)
-
20'0-2nbsp;Marcell Huszar (Assist:Elton Acolatse)
-
23'0-2Bright Edomwonyi
-
41'0-3nbsp;Agoston Benyei
-
42'Barnabas Varga (Assist:Mohammed Abo Fani) nbsp;1-3
-
44'Endre Botka1-3
-
46'Matheus Bonifacio Saldanha Marinho nbsp;
Zsombor Gruber nbsp;1-3 -
46'Ibrahima Cisse nbsp;
Endre Botka nbsp;1-3 -
46'Cristian Leonel Ramirez Zambrano nbsp;
Lorand Paszka nbsp;1-3 -
64'1-3nbsp;Argyris Kampetsis
nbsp;Marcell Huszar -
66'Adama Trao nbsp;
Kristoffer Zachariassen nbsp;1-3 -
68'Philippe Rommens (Assist:Tosin Kehinde) nbsp;2-3
-
70'Mohammed Abo Fani (Assist:Adama Trao) nbsp;3-3
-
71'Barnabas Varga3-3
-
72'3-3nbsp;Marco Lund
nbsp;Bright Edomwonyi -
72'3-3nbsp;Vladislav Klimovich
nbsp;Alex Vallejo -
76'Habib Maiga nbsp;
Tosin Kehinde nbsp;3-3 -
77'Matheus Bonifacio Saldanha Marinho Goal Disallowed3-3
-
81'3-3nbsp;Francisco Feuillassier Abalo
nbsp;Agoston Benyei -
81'3-3nbsp;Marko Rakonjac
nbsp;Bence Bardos -
85'Mohammed Abo Fani3-3
-
86'3-3Gergo Holdampf
-
88'3-3Elton Acolatse
-
90'3-3Artem Odintsov
-
90'3-3Bozhidar Chorbadzhiyski
-
Ferencvarosi TC vs Diosgyor VTK: Đội hình chính và dự bị
-
Ferencvarosi TC3-4-390Denes Dibusz3Stefan Gartenmann21Endre Botka25Cebrail Makreckis30Zsombor Gruber15Mohammed Abo Fani88Philippe Rommens23Lorand Paszka19Barnabas Varga24Tosin Kehinde16Kristoffer Zachariassen50Alex Vallejo17Elton Acolatse25Gergo Holdampf20Agoston Benyei34Bright Edomwonyi96Marcell Huszar15Sinisa Sanicanin3Csaba Szatmari6Bence Bardos5Bozhidar Chorbadzhiyski12Artem Odintsov
- Đội hình dự bị
-
7Mohamed Ali Ben Romdhane27Ibrahima Cisse80Habib Maiga93Virgil Misidjan70Isaac Pappoe8Aleksandar Pesic99Cristian Leonel Ramirez Zambrano11Matheus Bonifacio Saldanha Marinho22Gabor Szalai29Gergo Szecsi20Adama Trao1Adam VargaBranislav Danilovic 44Balint Ferencsik 66Francisco Feuillassier Abalo 29Argyris Kampetsis 9Vladislav Klimovich 21Bence Komlosi 16Marco Lund 4Barnabas Nemeth 76Marko Rakonjac 7Szabolcs Sareczki 67Istvan Varga 68
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dejan StankovicTamas Feczko
- BXH VĐQG Hungary
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Ferencvarosi TC vs Diosgyor VTK: Số liệu thống kê
-
Ferencvarosi TCDiosgyor VTK
-
8Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng5
-
nbsp;nbsp;
-
25Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
17Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
nbsp;nbsp;
-
552Số đường chuyền159
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
17Rê bóng thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn2
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách11
-
nbsp;nbsp;
-
163Pha tấn công69
-
nbsp;nbsp;
-
129Tấn công nguy hiểm36
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Hungary 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Videoton Puskas Akademia | 18 | 11 | 2 | 5 | 29 | 19 | 10 | 35 | T T T B T B |
2 | Ferencvarosi TC | 16 | 10 | 4 | 2 | 28 | 16 | 12 | 34 | T H H B T T |
3 | Diosgyor VTK | 18 | 8 | 7 | 3 | 26 | 22 | 4 | 31 | T H T H T H |
4 | MTK Hungaria | 17 | 9 | 2 | 6 | 30 | 23 | 7 | 29 | B H B T B T |
5 | Ujpesti | 18 | 7 | 7 | 4 | 22 | 15 | 7 | 28 | H T H T H H |
6 | Paksi SE Honlapja | 18 | 8 | 4 | 6 | 35 | 31 | 4 | 28 | H B B T B H |
7 | Fehervar Videoton | 18 | 7 | 3 | 8 | 25 | 25 | 0 | 24 | B B T T B T |
8 | Gyori ETO | 18 | 4 | 7 | 7 | 24 | 27 | -3 | 19 | H B B T B H |
9 | Nyiregyhaza | 18 | 5 | 3 | 10 | 22 | 32 | -10 | 18 | T B T B B B |
10 | ZalaegerzsegTE | 16 | 4 | 4 | 8 | 20 | 24 | -4 | 16 | H T H B B T |
11 | Debrecin VSC | 18 | 4 | 4 | 10 | 28 | 38 | -10 | 16 | H B T B B T |
12 | Kecskemeti TE | 17 | 2 | 5 | 10 | 12 | 29 | -17 | 11 | B B H T H H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation