Kết quả Groningen vs SC Heerenveen, 03h10 ngày 26/01
Kết quả Groningen vs SC Heerenveen
Đối đầu Groningen vs SC Heerenveen
Phong độ Groningen gần đây
Phong độ SC Heerenveen gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/01/202503:10
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.90O 2.25
0.88U 2.25
1.001
2.20X
3.252
3.25Hiệp 1+0
0.72-0
1.21O 1
1.08U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Groningen vs SC Heerenveen
-
Sân vận động: Euroborg
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 20
-
Groningen vs SC Heerenveen: Diễn biến chính
-
57'0-0nbsp;Milos Lukovic
nbsp;Dimitris Rallis -
60'Marvin Peersman nbsp;
Wouter Prins nbsp;0-0 -
60'Thom van Bergen nbsp;
Thijs Oosting nbsp;0-0 -
63'Luciano Valente (Assist:Stije Resink)
nbsp;
1-0 -
73'1-0nbsp;Ilias Sebaoui
nbsp;Trenskow Jacob -
73'Tika de Jonge nbsp;
Mats Seuntjens nbsp;1-0 -
84'Dave Kwakman nbsp;
Johan Hove nbsp;1-0 -
84'1-0nbsp;Che Nunnely
nbsp;Alireza Jahanbakhsh -
84'Jorg Schreuders nbsp;
Luciano Valente nbsp;1-0 -
85'1-0nbsp;Jordy de Wijs
nbsp;Sam Kersten
-
Groningen vs SC Heerenveen: Đội hình chính và dự bị
-
Groningen4-4-21Etienne Vaessen2Wouter Prins3Thijmen Blokzijl5Marco Rente7Leandro Bacuna20Mats Seuntjens6Stije Resink8Johan Hove10Luciano Valente25Thijs Oosting9Brynjolfur Darri Willumsson26Dimitris Rallis30Alireza Jahanbakhsh14Levi Smans20Trenskow Jacob16Marcus Linday21Espen van Ee45Oliver Braude4Sam Kersten17Nikolai Soyset Hopland11Mats Kohlert13Mickey van der Haart
- Đội hình dự bị
-
43Marvin Peersman26Thom van Bergen14Jorg Schreuders16Dave Kwakman18Tika de Jonge24Dirk Baron29Romano Postema21Hidde Jurjus22Finn Stam46David van der Werff27Rui Jorge Monteiro Mendes4Hjalmar EkdalIlias Sebaoui 10Jordy de Wijs 3Che Nunnely 7Milos Lukovic 24Hristiyan Petrov 28Amara Conde 6Jan Bekkema 23Mateja Milovanovic 27Bernt Klaverboer 22Hussein Ali 15Isaiah Ahmed 39
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dick LukkienKees van Wonderen
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Groningen vs SC Heerenveen: Số liệu thống kê
-
GroningenSC Heerenveen
-
5Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
nbsp;nbsp;
-
419Số đường chuyền516
-
nbsp;nbsp;
-
72%Chuyền chính xác78%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
45Đánh đầu31
-
nbsp;nbsp;
-
27Đánh đầu thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua7
-
nbsp;nbsp;
-
23Rê bóng thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh chặn0
-
nbsp;nbsp;
-
23Ném biên21
-
nbsp;nbsp;
-
23Cản phá thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách12
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
141Pha tấn công109
-
nbsp;nbsp;
-
47Tấn công nguy hiểm32
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 22 | 16 | 3 | 3 | 69 | 24 | 45 | 51 | T H B T H H |
2 | AFC Ajax | 20 | 15 | 3 | 2 | 43 | 18 | 25 | 48 | B T T T T T |
3 | FC Utrecht | 21 | 12 | 6 | 3 | 40 | 33 | 7 | 42 | H B T H H H |
4 | Feyenoord | 21 | 11 | 6 | 4 | 46 | 26 | 20 | 39 | T B B H B T |
5 | AZ Alkmaar | 21 | 11 | 4 | 6 | 36 | 21 | 15 | 37 | T T H H B T |
6 | FC Twente Enschede | 20 | 10 | 5 | 5 | 41 | 27 | 14 | 35 | B T B T B H |
7 | Go Ahead Eagles | 21 | 9 | 5 | 7 | 39 | 34 | 5 | 32 | H T T T H B |
8 | Fortuna Sittard | 21 | 7 | 5 | 9 | 29 | 38 | -9 | 26 | T T B B B H |
9 | NAC Breda | 21 | 8 | 2 | 11 | 26 | 36 | -10 | 26 | B B B T B H |
10 | SC Heerenveen | 21 | 7 | 4 | 10 | 23 | 38 | -15 | 25 | T B T B B H |
11 | NEC Nijmegen | 21 | 7 | 3 | 11 | 32 | 30 | 2 | 24 | H B T T H B |
12 | PEC Zwolle | 21 | 6 | 6 | 9 | 26 | 32 | -6 | 24 | B H B T T H |
13 | Willem II | 22 | 6 | 6 | 10 | 25 | 31 | -6 | 24 | T B H B B H |
14 | Heracles Almelo | 22 | 5 | 9 | 8 | 28 | 39 | -11 | 24 | H T H H H T |
15 | Groningen | 22 | 6 | 6 | 10 | 19 | 31 | -12 | 24 | H B T H B T |
16 | Sparta Rotterdam | 22 | 4 | 8 | 10 | 19 | 32 | -13 | 20 | B H H T T B |
17 | RKC Waalwijk | 21 | 3 | 5 | 13 | 26 | 45 | -19 | 14 | B H B H T T |
18 | Almere City FC | 20 | 2 | 4 | 14 | 11 | 43 | -32 | 10 | B B T H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation