Kết quả Maribor vs NK Nafta, 21h00 ngày 08/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Slovenia 2024-2025 » vòng 18

  • Maribor vs NK Nafta: Diễn biến chính

  • 7'
    Sheyi Ojo
    0-0
  • 20'
    0-0
    Zan Mauricio
  • 24'
    0-0
    nbsp;Zsombor Senkó
    nbsp;Tom Kljun
  • 25'
    Marko Bozic goalnbsp;
    1-0
  • 31'
    1-0
    Rok Pirtovsek
  • 35'
    1-0
    Aron Dragoner
  • 53'
    Benjamin Tetteh goalnbsp;
    2-0
  • 60'
    2-0
    nbsp;Dominik Csóka
    nbsp;Milan Klausz
  • 60'
    2-0
    nbsp;Dragan Brkic
    nbsp;Szabolcs Szalay
  • 70'
    Gyorgy Komaromi nbsp;
    Ziga Repas nbsp;
    2-0
  • 75'
    Marko Bozic goalnbsp;
    3-0
  • 78'
    3-0
    nbsp;Zoran Lesjak
    nbsp;Luka Bozickovic
  • 78'
    3-0
    nbsp;Zsombor Kalnoki-Kis
    nbsp;Rok Pirtovsek
  • 79'
    Orphe Mbina nbsp;
    Benjamin Tetteh nbsp;
    3-0
  • 84'
    El Arbi Hillel Soudani goalnbsp;
    4-0
  • 90'
    Niko Grlic nbsp;
    El Arbi Hillel Soudani nbsp;
    4-0
  • 90'
    Nik Belovic nbsp;
    Marko Bozic nbsp;
    4-0
  • 90'
    Maks Barisic nbsp;
    Anej Lorbek nbsp;
    4-0
  • Maribor vs NK Nafta: Đội hình chính và dự bị

  • Maribor4-2-3-1
    81
    Menno Bergsen
    17
    Sheyi Ojo
    32
    Luka Krajnc
    6
    Bradley Matufueni Mbondo
    34
    Anej Lorbek
    4
    Blaz Vrhovec
    15
    Jan Repas
    8
    Marko Bozic
    20
    Ziga Repas
    2
    El Arbi Hillel Soudani
    30
    Benjamin Tetteh
    77
    Szabolcs Szalay
    9
    Milan Klausz
    25
    Darko Hrka
    8
    Luka Bozickovic
    6
    Tom Kljun
    2
    Rok Pirtovsek
    98
    Aron Dragoner
    22
    Kristijan Tojcic
    5
    Luka Dumancic
    3
    Amadej Marinic
    31
    Zan Mauricio
    NK Nafta5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 10Maks Barisic
    0Nik Belovic
    16Niko Grlic
    66Tanej Handanovic
    7Gyorgy Komaromi
    99Orphe Mbina
    77Nik Podlesnik
    55Samo Pridgar
    3Adam Rasheed
    12Gregor Sikosek
    27Denis Videnovic
    50Lan Vidmar
    Dragan Brkic 10
    Dominik Csóka 17
    Haris Kadric 7
    Zsombor Kalnoki-Kis 23
    Zoran Lesjak 4
    Kaj Plej 97
    Zsombor Senkó 90
    Blaz Sintic 19
    Maj Skrbic 12
    Niko Zamuda 70
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Radovan Karanovic
  • BXH VĐQG Slovenia
  • BXH bóng đá Slovenia mới nhất
  • Maribor vs NK Nafta: Số liệu thống kê

  • Maribor
    NK Nafta
  • 10
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 121
    Pha tấn công
    73
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76
    Tấn công nguy hiểm
    38
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Slovenia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 NK Olimpija Ljubljana 19 12 6 1 31 6 25 42 T H T T H T
2 Maribor 19 10 6 3 33 15 18 36 T H B H T T
3 FC Koper 19 11 3 5 29 15 14 36 T T B H T T
4 NK Bravo 19 9 6 4 29 20 9 33 T T T H H T
5 NK Publikum Celje 19 9 4 6 34 29 5 31 B T T H H B
6 NK Primorje 19 7 3 9 20 33 -13 24 H B T T H B
7 NK Mura 05 19 6 4 9 22 25 -3 22 B T B B B H
8 Radomlje 19 5 4 10 21 26 -5 19 B B B H H B
9 NK Nafta 19 2 4 13 11 33 -22 10 B B B H B H
10 Domzale 19 2 4 13 14 42 -28 10 H B T B H B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation