Kết quả MFK Karvina vs Sparta Praha, 01h00 ngày 16/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 22

  • MFK Karvina vs Sparta Praha: Diễn biến chính

  • 5'
    David Krcik (Assist:Denny Samko) goalnbsp;
    1-0
  • 10'
    Denny Samko (Assist:David Planka) goalnbsp;
    2-0
  • 14'
    2-0
    Lukas Haraslin
  • 14'
    2-0
    Martin Vitik
  • 14'
    David Planka
    2-0
  • 20'
    2-1
    goalnbsp;Lukas Haraslin (Assist:Tomas Wiesner)
  • 45'
    2-2
    goalnbsp;Lukas Haraslin (Assist:Tomas Wiesner)
  • 46'
    Kristian Vallo nbsp;
    Lukas Endl nbsp;
    2-2
  • 53'
    2-3
    goalnbsp;Lukas Haraslin (Assist:Tomas Wiesner)
  • 61'
    2-3
    nbsp;Magnus Kofoed Andersen
    nbsp;Qazim Laci
  • 61'
    2-3
    nbsp;Jaroslav Zeleny
    nbsp;Martin Suchomel
  • 63'
    Jiri Fleisman nbsp;
    Ebrima Singhateh nbsp;
    2-3
  • 64'
    2-3
    Jan Kuchta
  • 68'
    2-3
    nbsp;Ermal Krasniqi
    nbsp;Lukas Haraslin
  • 68'
    2-3
    nbsp;Albion Rrahmani
    nbsp;Jan Kuchta
  • 90'
    2-3
    nbsp;Emmanuel Uchenna Aririerisim
    nbsp;Tomas Wiesner
  • 90'
    Kahuan Vinicius nbsp;
    Alexandr Buzek nbsp;
    2-3
  • 90'
    Sebastian Bohac nbsp;
    David Planka nbsp;
    2-3
  • 90'
    Rok Storman nbsp;
    Filip Vecheta nbsp;
    2-3
  • MFK Karvina vs Sparta Praha: Đội hình chính và dự bị

  • MFK Karvina3-4-3
    1
    Vladimir Neuman
    49
    Sahmkou Camara
    37
    David Krcik
    15
    Lukas Endl
    27
    Ebrima Singhateh
    28
    Patrik Cavos
    8
    David Planka
    21
    Alexandr Buzek
    17
    Samuel Sigut
    13
    Filip Vecheta
    10
    Denny Samko
    22
    Lukas Haraslin
    10
    Jan Kuchta
    20
    Qazim Laci
    2
    Martin Suchomel
    18
    Lukas Sadilek
    6
    Kaan Kairinen
    28
    Tomas Wiesner
    41
    Martin Vitik
    27
    Filip Panak
    25
    Asger Sorensen
    1
    Peter Vindahl Jensen
    Sparta Praha3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 14Emmanuel Ayaosi
    6Sebastian Bohac
    26Lucky Ezeh
    25Jiri Fleisman
    18Kahuan Vinicius
    34Ondrej Mrozek
    20Momcilo Raspopovic
    11Andrija Raznatovic
    77Rok Storman
    7Kristian Vallo
    33Martin Zednicek
    Magnus Kofoed Andersen 8
    Ermal Krasniqi 29
    Victor Olatunji 7
    Lukas Penxa 54
    Mathias Ross Jensen 5
    Albion Rrahmani 9
    Adam Sevinsky 19
    Jakub Surovcik 44
    Emmanuel Uchenna Aririerisim 16
    Patrik Vydra 26
    Jaroslav Zeleny 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Tomas Hejdusek
    Brian Priske
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • MFK Karvina vs Sparta Praha: Số liệu thống kê

  • MFK Karvina
    Sparta Praha
  • 4
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 356
    Số đường chuyền
    439
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 97
    Pha tấn công
    114
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61
    Tấn công nguy hiểm
    74
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 25 21 2 2 50 10 40 65 T T T T T B
2 Sparta Praha 25 17 4 4 49 26 23 55 T T T T T T
3 FC Viktoria Plzen 25 16 5 4 47 22 25 53 B T T B T H
4 Banik Ostrava 25 16 3 6 42 22 20 51 T T B T T T
5 Baumit Jablonec 25 12 5 8 44 22 22 41 B T T T H H
6 Sigma Olomouc 25 11 5 9 39 35 4 38 T B T T B T
7 Mlada Boleslav 25 9 7 9 38 31 7 34 B T B T B B
8 Hradec Kralove 24 8 7 9 24 24 0 31 T T B H H H
9 Slovan Liberec 25 7 9 9 34 28 6 30 B B T H H H
10 Bohemians 1905 25 7 9 9 28 35 -7 30 T T H H B B
11 Synot Slovacko 24 7 8 9 22 35 -13 29 B B B H B T
12 MFK Karvina 24 7 7 10 29 42 -13 28 H H B B T H
13 Teplice 25 7 5 13 28 39 -11 26 H B B B T H
14 Dukla Prague 24 3 7 14 18 41 -23 16 B H H B H H
15 Pardubice 25 3 7 15 17 40 -23 16 B B B B B H
16 Dynamo Ceske Budejovice 25 0 4 21 11 68 -57 4 H B B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs