Kết quả Synot Slovacko vs Dynamo Ceske Budejovice, 22h00 ngày 08/03
Kết quả Synot Slovacko vs Dynamo Ceske Budejovice
Đối đầu Synot Slovacko vs Dynamo Ceske Budejovice
Phong độ Synot Slovacko gần đây
Phong độ Dynamo Ceske Budejovice gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.83+1
1.05O 2.5
0.86U 2.5
1.001
1.44X
4.052
5.50Hiệp 1-0.5
1.07+0.5
0.77O 1
0.80U 1
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Synot Slovacko vs Dynamo Ceske Budejovice
-
Sân vận động: Mistersky Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Sương mù - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 25
-
Synot Slovacko vs Dynamo Ceske Budejovice: Diễn biến chính
-
17'0-0Zdenek Ondrasek
-
23'Vlasiy Sinyavskiy
nbsp;
1-0 -
24'1-0Colin Andrew
-
43'1-1
nbsp;Ubong Ekpai (Assist:Filip Havelka)
-
50'Jiri Klima (Assist:Ondrej Kukucka)
nbsp;
2-1 -
58'Marko Kvasina nbsp;
Michal Krmencik nbsp;2-1 -
58'Kim Seung-Bin nbsp;
Jiri Klima nbsp;2-1 -
60'2-1Mamadou Kone
-
67'2-1nbsp;Elvis Isaac
nbsp;Zdenek Ondrasek -
72'2-1nbsp;Martin Doudera
nbsp;Marvis Ogiomade -
77'2-1nbsp;Robin Polansky
nbsp;Michal Hubinek -
77'2-1nbsp;Vaclav Mika
nbsp;Ubong Ekpai -
77'2-1nbsp;David Krch
nbsp;Emil Tischler -
84'Martin Koscelnik nbsp;
Stepan Beran nbsp;2-1 -
90'Jiri Hamza nbsp;
Patrik Blahut nbsp;2-1
-
Synot Slovacko vs Dynamo Ceske Budejovice: Đội hình chính và dự bị
-
Synot Slovacko4-2-3-129Milan Heca11Stepan Beran4Andrej Stojchevski35Ondrej Kukucka2Gigli Ndefe20Marek Havlik10Michal Travnik99Vlasiy Sinyavskiy9Jiri Klima15Patrik Blahut21Michal Krmencik45Ubong Ekpai13Zdenek Ondrasek18Marvis Ogiomade20Michal Hubinek14Emil Tischler10Filip Havelka3Petr Hodous2Jan Brabec25Mamadou Kone12Pavel Osmancik29Colin Andrew
- Đội hình dự bị
-
30Tomas Frystak25Jiri Hamza24Pavel Juroska18Kim Seung-Bin7Martin Koscelnik17Matyas Kozak27Marko Kvasina22Robert Miskovic16Lukas Novotny23Petr ReinberkRayan Berberi 19Martin Doudera 21Elvis Isaac 23Martin Janacek 30David Krch 27Vaclav Mika 4Robin Polansky 77Jiri Skalak 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Martin SvedikMarek Nikl
- BXH VĐQG Séc
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Synot Slovacko vs Dynamo Ceske Budejovice: Số liệu thống kê
-
Synot SlovackoDynamo Ceske Budejovice
-
3Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
426Số đường chuyền371
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
10Rê bóng thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn2
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
81Pha tấn công85
-
nbsp;nbsp;
-
37Tấn công nguy hiểm51
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Séc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 25 | 21 | 2 | 2 | 50 | 10 | 40 | 65 | T T T T T B |
2 | Sparta Praha | 25 | 17 | 4 | 4 | 49 | 26 | 23 | 55 | T T T T T T |
3 | FC Viktoria Plzen | 25 | 16 | 5 | 4 | 47 | 22 | 25 | 53 | B T T B T H |
4 | Banik Ostrava | 25 | 16 | 3 | 6 | 42 | 22 | 20 | 51 | T T B T T T |
5 | Baumit Jablonec | 25 | 12 | 5 | 8 | 44 | 22 | 22 | 41 | B T T T H H |
6 | Sigma Olomouc | 25 | 11 | 5 | 9 | 39 | 35 | 4 | 38 | T B T T B T |
7 | Mlada Boleslav | 25 | 9 | 7 | 9 | 38 | 31 | 7 | 34 | B T B T B B |
8 | Hradec Kralove | 24 | 8 | 7 | 9 | 24 | 24 | 0 | 31 | T T B H H H |
9 | Slovan Liberec | 25 | 7 | 9 | 9 | 34 | 28 | 6 | 30 | B B T H H H |
10 | Bohemians 1905 | 25 | 7 | 9 | 9 | 28 | 35 | -7 | 30 | T T H H B B |
11 | MFK Karvina | 25 | 7 | 8 | 10 | 29 | 42 | -13 | 29 | H B B T H H |
12 | Synot Slovacko | 24 | 7 | 8 | 9 | 22 | 35 | -13 | 29 | B B B H B T |
13 | Teplice | 25 | 7 | 5 | 13 | 28 | 39 | -11 | 26 | H B B B T H |
14 | Dukla Prague | 25 | 3 | 8 | 14 | 18 | 41 | -23 | 17 | H H B H H H |
15 | Pardubice | 25 | 3 | 7 | 15 | 17 | 40 | -23 | 16 | B B B B B H |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 25 | 0 | 4 | 21 | 11 | 68 | -57 | 4 | H B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs