Kết quả Synot Slovacko vs Dynamo Ceske Budejovice, 22h00 ngày 08/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 25

  • Synot Slovacko vs Dynamo Ceske Budejovice: Diễn biến chính

  • 17'
    0-0
    Zdenek Ondrasek
  • 23'
    Vlasiy Sinyavskiy goalnbsp;
    1-0
  • 24'
    1-0
    Colin Andrew
  • 43'
    1-1
    goalnbsp;Ubong Ekpai (Assist:Filip Havelka)
  • 50'
    Jiri Klima (Assist:Ondrej Kukucka) goalnbsp;
    2-1
  • 58'
    Marko Kvasina nbsp;
    Michal Krmencik nbsp;
    2-1
  • 58'
    Kim Seung-Bin nbsp;
    Jiri Klima nbsp;
    2-1
  • 60'
    2-1
    Mamadou Kone
  • 67'
    2-1
    nbsp;Elvis Isaac
    nbsp;Zdenek Ondrasek
  • 72'
    2-1
    nbsp;Martin Doudera
    nbsp;Marvis Ogiomade
  • 77'
    2-1
    nbsp;Robin Polansky
    nbsp;Michal Hubinek
  • 77'
    2-1
    nbsp;Vaclav Mika
    nbsp;Ubong Ekpai
  • 77'
    2-1
    nbsp;David Krch
    nbsp;Emil Tischler
  • 84'
    Martin Koscelnik nbsp;
    Stepan Beran nbsp;
    2-1
  • 90'
    Jiri Hamza nbsp;
    Patrik Blahut nbsp;
    2-1
  • Synot Slovacko vs Dynamo Ceske Budejovice: Đội hình chính và dự bị

  • Synot Slovacko4-2-3-1
    29
    Milan Heca
    11
    Stepan Beran
    4
    Andrej Stojchevski
    35
    Ondrej Kukucka
    2
    Gigli Ndefe
    20
    Marek Havlik
    10
    Michal Travnik
    99
    Vlasiy Sinyavskiy
    9
    Jiri Klima
    15
    Patrik Blahut
    21
    Michal Krmencik
    45
    Ubong Ekpai
    13
    Zdenek Ondrasek
    18
    Marvis Ogiomade
    20
    Michal Hubinek
    14
    Emil Tischler
    10
    Filip Havelka
    3
    Petr Hodous
    2
    Jan Brabec
    25
    Mamadou Kone
    12
    Pavel Osmancik
    29
    Colin Andrew
    Dynamo Ceske Budejovice4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 30Tomas Frystak
    25Jiri Hamza
    24Pavel Juroska
    18Kim Seung-Bin
    7Martin Koscelnik
    17Matyas Kozak
    27Marko Kvasina
    22Robert Miskovic
    16Lukas Novotny
    23Petr Reinberk
    Rayan Berberi 19
    Martin Doudera 21
    Elvis Isaac 23
    Martin Janacek 30
    David Krch 27
    Vaclav Mika 4
    Robin Polansky 77
    Jiri Skalak 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Martin Svedik
    Marek Nikl
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Synot Slovacko vs Dynamo Ceske Budejovice: Số liệu thống kê

  • Synot Slovacko
    Dynamo Ceske Budejovice
  • 3
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 426
    Số đường chuyền
    371
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81
    Pha tấn công
    85
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    51
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 25 21 2 2 50 10 40 65 T T T T T B
2 Sparta Praha 25 17 4 4 49 26 23 55 T T T T T T
3 FC Viktoria Plzen 25 16 5 4 47 22 25 53 B T T B T H
4 Banik Ostrava 25 16 3 6 42 22 20 51 T T B T T T
5 Baumit Jablonec 25 12 5 8 44 22 22 41 B T T T H H
6 Sigma Olomouc 25 11 5 9 39 35 4 38 T B T T B T
7 Mlada Boleslav 25 9 7 9 38 31 7 34 B T B T B B
8 Hradec Kralove 24 8 7 9 24 24 0 31 T T B H H H
9 Slovan Liberec 25 7 9 9 34 28 6 30 B B T H H H
10 Bohemians 1905 25 7 9 9 28 35 -7 30 T T H H B B
11 MFK Karvina 25 7 8 10 29 42 -13 29 H B B T H H
12 Synot Slovacko 24 7 8 9 22 35 -13 29 B B B H B T
13 Teplice 25 7 5 13 28 39 -11 26 H B B B T H
14 Dukla Prague 25 3 8 14 18 41 -23 17 H H B H H H
15 Pardubice 25 3 7 15 17 40 -23 16 B B B B B H
16 Dynamo Ceske Budejovice 25 0 4 21 11 68 -57 4 H B B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs