Kết quả Servette vs Lugano, 22h30 ngày 01/12
Kết quả Servette vs Lugano
Đối đầu Servette vs Lugano
Phong độ Servette gần đây
Phong độ Lugano gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/12/202422:30
-
Servette 2 13Lugano 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.83+0.25
1.05O 2.75
0.94U 2.75
0.921
2.00X
3.402
3.10Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.76O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Servette vs Lugano
-
Sân vận động: Stade de Geneve
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 16
-
Servette vs Lugano: Diễn biến chính
-
2'0-0Ayman El Wafi
-
10'0-0Lars Lukas Mai
-
34'Dereck Kutesa0-0
-
46'0-0nbsp;Anto Grgic
nbsp;Hadj Mahmoud -
46'0-0nbsp;Milton Valenzuela
nbsp;Martim Marques -
55'Enzo Crivelli nbsp;1-0
-
59'Timothe Cognat1-0
-
59'Timothe Cognat Card changed1-0
-
60'Bradley Mazikou1-0
-
68'1-0nbsp;Hicham Mahou
nbsp;Ayman El Wafi -
69'1-0nbsp;Uran Bislimi
nbsp;Daniel dos Santos Barros -
73'Kasim Adams nbsp;
Bradley Mazikou nbsp;1-0 -
73'Anthony Baron nbsp;
Enzo Crivelli nbsp;1-0 -
76'1-0nbsp;Shkelqim Vladi
nbsp;Mattia Bottani -
81'Julian von Moos nbsp;
Dereck Kutesa nbsp;1-0 -
82'Steve Rouiller (Assist:Julian von Moos) nbsp;2-0
-
87'2-0Ousmane Doumbia
-
88'Steve Rouiller (Assist:Miroslav Stevanovic) nbsp;3-0
-
90'Jérémy Guillemenot nbsp;
Miroslav Stevanovic nbsp;3-0 -
90'3-0Kacper Przybylko
-
Servette vs Lugano: Đội hình chính và dự bị
-
Servette4-2-3-132Jeremy Frick18Bradley Mazikou19Yoan Severin4Steve Rouiller3Keigo Tsunemoto20Theo Magnin5Gael Ondoua17Dereck Kutesa8Timothe Cognat9Miroslav Stevanovic27Enzo Crivelli93Kacper Przybylko11Renato Steffen27Daniel dos Santos Barros10Mattia Bottani20Ousmane Doumbia29Hadj Mahmoud2Zachary Brault-Guillard17Lars Lukas Mai22Ayman El Wafi26Martim Marques1Amir Saipi
- Đội hình dự bị
-
25Kasim Adams6Anthony Baron21Jérémy Guillemenot1Joel Mall31Tiemoko Ouattara22Usman Simbakoli34Loun Srdanovic36Keyan Varela11Julian von MoosUran Bislimi 25Yanis Cimignani 21Anto Grgic 8Roman Macek 7Hicham Mahou 18Sebastian Osigwe Ogenna 58Milton Valenzuela 23Shkelqim Vladi 9Mattia Zanotti 46
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alain GeigerMattia Croci-Torti
- BXH VĐQG Thụy Sỹ
- BXH bóng đá Thụy Sỹ mới nhất
-
Servette vs Lugano: Số liệu thống kê
-
ServetteLugano
-
7Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
17Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
18Sút Phạt6
-
nbsp;nbsp;
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
nbsp;nbsp;
-
359Số đường chuyền483
-
nbsp;nbsp;
-
77%Chuyền chính xác82%
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua7
-
nbsp;nbsp;
-
2Rê bóng thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
19Ném biên14
-
nbsp;nbsp;
-
2Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
21Thử thách13
-
nbsp;nbsp;
-
34Long pass24
-
nbsp;nbsp;
-
105Pha tấn công75
-
nbsp;nbsp;
-
69Tấn công nguy hiểm50
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 21 | 11 | 5 | 5 | 38 | 30 | 8 | 38 | B T B H T T |
2 | Luzern | 21 | 10 | 6 | 5 | 38 | 31 | 7 | 36 | T B T H T T |
3 | Basel | 20 | 10 | 4 | 6 | 46 | 22 | 24 | 34 | T H H B H T |
4 | Servette | 21 | 8 | 8 | 5 | 31 | 29 | 2 | 32 | T H B H H H |
5 | Lausanne Sports | 21 | 9 | 4 | 8 | 34 | 27 | 7 | 31 | H T T H B B |
6 | FC Zurich | 20 | 8 | 6 | 6 | 26 | 28 | -2 | 30 | B H B B T B |
7 | St. Gallen | 21 | 7 | 8 | 6 | 33 | 28 | 5 | 29 | B H T H T B |
8 | Young Boys | 21 | 7 | 7 | 7 | 27 | 30 | -3 | 28 | T B T H H T |
9 | FC Sion | 21 | 7 | 5 | 9 | 28 | 29 | -1 | 26 | T T T B B B |
10 | Grasshopper | 21 | 4 | 8 | 9 | 19 | 28 | -9 | 20 | H H T T H H |
11 | Yverdon | 20 | 4 | 6 | 10 | 16 | 29 | -13 | 18 | H B H B B H |
12 | Winterthur | 20 | 3 | 5 | 12 | 18 | 43 | -25 | 14 | H B H B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs