Tổng số trận |
132 |
Số trận đã kết thúc |
114
(86.36%) |
Số trận sắp đá |
18
(13.64%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
50
(37.88%) |
Số trận thắng (sân khách) |
31
(23.48%) |
Số trận hòa |
33
(25%) |
Số bàn thắng |
323
(2.83 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
178
(1.56 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
145
(1.27 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
Basel (42 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
Lugano (42 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
Basel (27 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
Yverdon, Winterthur (16 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
Yverdon (8 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
Grasshopper (6 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
Basel (21 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
Basel (8 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
Lugano, FC Sion, Grasshopper (12 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
(40 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
Servette (18 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
(22 bàn thua) |