Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Thụy Sỹ 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Thụy Sỹ mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | gt;=3 | % gt;=3 | lt;=2 | % lt;=2 |
1 | Luzern | 35 | 22 | 62% | 13 | 37% |
2 | Lausanne Sports | 35 | 19 | 54% | 16 | 46% |
3 | FC Zurich | 36 | 21 | 58% | 15 | 42% |
4 | Lugano | 35 | 19 | 54% | 16 | 46% |
5 | St. Gallen | 36 | 16 | 44% | 20 | 56% |
6 | Grasshopper | 35 | 18 | 51% | 17 | 49% |
7 | Winterthur | 36 | 19 | 52% | 17 | 47% |
8 | Basel | 35 | 21 | 60% | 14 | 40% |
9 | FC Sion | 36 | 17 | 47% | 19 | 53% |
10 | Yverdon | 35 | 16 | 45% | 19 | 54% |
11 | Servette | 35 | 20 | 57% | 15 | 43% |
12 | Young Boys | 35 | 20 | 57% | 15 | 43% |
gt;=3: số bàn thắng gt;=3 | % gt;=3: % số trận có số bàn thắng gt;=3 | lt;=2: tổng số trận có số bàn thắng lt;=2 | % lt;=2: % số trận có số bàn thắng lt;=2
Cập nhật:
VĐQG Thụy Sỹ
Tên giải đấu | VĐQG Thụy Sỹ |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Swiss Super League |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 3 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |