Số liệu thống kê VĐQG Thụy Điển mùa giải 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Thụy Điển
Thống kê tần xuất tỷ số VĐQG Thụy Điển
Thống kê bàn thắng/đội bóng VĐQG Thụy Điển
Thống kê bóng đá VĐQG Thụy Điển mùa giải 2025
Thống kê | Thông tin / Số liệu |
Tổng số trận | 240 |
Số trận đã kết thúc | 96 (40%) |
Số trận sắp đá | 144 (60%) |
Số trận thắng (sân nhà) | 37 (15.42%) |
Số trận thắng (sân khách) | 38 (15.83%) |
Số trận hòa | 21 (8.75%) |
Số bàn thắng | 261 (2.72 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) | 131 (1.36 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) | 130 (1.35 bàn thắng/trận) |
Đội tấn công tốt nhất | Mjallby AIF, Elfsborg (25 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | Elfsborg (25 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | Mjallby AIF (15 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất | Djurgardens (8 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | Osters IF (3 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | Halmstads (2 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất | Hammarby, AIK Solna (9 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | Mjallby AIF (3 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | Hammarby (4 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất | Mjallby AIF, Elfsborg (25 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | (17 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | Degerfors IF (12 bàn thua) |
VĐQG Thụy Điển
Tên giải đấu | VĐQG Thụy Điển |
Tên khác | Vô địch Quốc Gia Thụy Điển (TĐ) |
Tên Tiếng Anh | Swedish Allsvenskan |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 13 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |