Osters IF: tin tức, thông tin website facebook
CLB Osters IF: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Osters IF |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1930-4-20 |
Bóng đá quốc gia nào? | Thụy Điển |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Thụy Điển |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Tipshallen Hejaregatan 352 46 Vaxjo |
Sân vận động | Varendsvallen |
Sức chứa sân vận động | 15,062 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Srdjan Tufegdzic |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.osterfotboll.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Osters IF mới nhất
-
25/04 00:00DjurgardensOsters IF0 - 0Vòng 5
-
20/04 19:00Osters IFAIK Solna0 - 0Vòng 4
-
15/04 00:00HalmstadsOsters IF0 - 0Vòng 3
-
05/04 22:30Osters IFHacken1 - 0Vòng 2
-
30/03 21:301 IFK Norrkoping FKOsters IF2 - 1Vòng 1
-
23/03 20:50KalmarOsters IF0 - 0
-
21/03 22:30Oskarshamns AIKOsters IF0 - 1
-
15/03 20:00Osters IFAIK Solna1 - 0
-
08/03 19:15Osters IFBrommapojkarna1 - 0
-
01/03 21:15Osters IFHelsingborg0 - 0H
Lịch thi đấu Osters IF sắp tới
-
30/04 00:00Malmo FFOsters IF? - ?Vòng 6
-
04/05 21:30Osters IFHammarby? - ?Vòng 7
-
11/05 21:30Osters IFElfsborg? - ?Vòng 8
-
14/05 19:00IFK GoteborgOsters IF? - ?Vòng 9
-
18/05 19:00Osters IFGAIS? - ?Vòng 10
-
25/05 19:00IFK VarnamoOsters IF? - ?Vòng 11
-
01/06 19:00Degerfors IFOsters IF? - ?Vòng 12
-
29/06 19:00Osters IFIK Sirius FK? - ?Vòng 13
-
06/07 19:00Osters IFMjallby AIF? - ?Vòng 14
-
13/07 19:00BrommapojkarnaOsters IF? - ?Vòng 15
BXH Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kalmar | 5 | 4 | 1 | 0 | 11 | 2 | 9 | 13 | H T T T T |
2 | Varbergs BoIS FC | 5 | 3 | 2 | 0 | 13 | 4 | 9 | 11 | H T H T T |
3 | Landskrona BoIS | 5 | 3 | 2 | 0 | 10 | 7 | 3 | 11 | H H T T T |
4 | Orgryte | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 4 | 3 | 8 | T H H T B |
5 | Ostersunds FK | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 8 | 0 | 8 | T H H B T |
6 | IK Brage | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 5 | 0 | 8 | H B H T T |
7 | GIF Sundsvall | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 4 | 1 | 7 | T B H B T |
8 | Vasteras SK FK | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 7 | T H T B |
9 | IK Oddevold | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 7 | T T B H B |
10 | Sandvikens IF | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 7 | H T T B B |
11 | Helsingborg | 5 | 2 | 0 | 3 | 6 | 9 | -3 | 6 | B B T T B |
12 | Falkenberg | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 5 | 1 | 5 | H T B H |
13 | Utsiktens BK | 4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 7 | -1 | 3 | B B B T |
14 | Trelleborgs FF | 5 | 1 | 0 | 4 | 1 | 8 | -7 | 3 | B T B B B |
15 | Umea FC | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 9 | -7 | 1 | B B H B B |
16 | Orebro | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 9 | -8 | 0 | B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation