Kết quả IFK Goteborg vs Osters IF, 00h00 ngày 16/05

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

VĐQG Thụy Điển 2025 » vòng 9

  • IFK Goteborg vs Osters IF: Diễn biến chính

  • 35'
    Eman Markovic
    0-0
  • 58'
    0-1
    Elis Bishesari(OW)
  • 63'
    Kolbeinn Thórdarson nbsp;
    Tobias Heintz nbsp;
    0-1
  • 63'
    Ramon Pascal Lundqvist nbsp;
    Adam Carlen nbsp;
    0-1
  • 76'
    0-1
    nbsp;Daniel Ljung
    nbsp;David Seger
  • 76'
    0-1
    nbsp;Raymond Adjei
    nbsp;Matias Tamminen
  • 77'
    Kolbeinn Thórdarson
    0-1
  • 84'
    Linus Carlstrand nbsp;
    Eman Markovic nbsp;
    0-1
  • 84'
    Thomas Santos nbsp;
    Felix Eriksson nbsp;
    0-1
  • 90'
    Seedy Jagne
    0-1
  • 90'
    0-1
    Daniel Ljung
  • 90'
    Jonas Bager
    0-1
  • 90'
    0-1
    Alibek Aliev
  • 90'
    0-1
    nbsp;Oskar Gabrielsson
    nbsp;Alibek Aliev
  • 90'
    0-1
    Vincent Poppler
  • IFK Goteborg vs Osters IF: Đội hình chính và dự bị

  • IFK Goteborg4-3-3
    25
    Elis Bishesari
    22
    Noah Tolf
    3
    August Erlingmark
    5
    Jonas Bager
    18
    Felix Eriksson
    8
    Seedy Jagne
    15
    David Kjaer Kruse
    21
    Adam Carlen
    14
    Tobias Heintz
    9
    Max Fenger
    17
    Eman Markovic
    19
    Matias Tamminen
    20
    Alibek Aliev
    25
    Youssoupha Sanyang
    6
    Noah Soderberg
    26
    Magnus Christensen
    7
    David Seger
    4
    Sebastian Starke Hedlund
    3
    Kingsley Gyamfi
    15
    Ivan Kricak
    14
    Dennis Olsson
    13
    Robin Wallinder
    Osters IF4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 26Benjamin Brantlind
    16Linus Carlstrand
    7Sebastian Clemmensen
    12Linus Dahlgren
    30Ramon Pascal Lundqvist
    29Thomas Santos
    13Gustav Svensson
    23Kolbeinn Thórdarson
    6Anders Trondsen
    Raymond Adjei 16
    Daniel Ask 8
    Oskar Gabrielsson 22
    Christian Kouakou 29
    Daniel Ljung 18
    Carl Lundahl Persson 32
    Albin Morfelt 10
    Vincent Poppler 17
    Vladimir Rodic 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jens Berthel Askou
    Srdjan Tufegdzic
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • IFK Goteborg vs Osters IF: Số liệu thống kê

  • IFK Goteborg
    Osters IF
  • 7
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 489
    Số đường chuyền
    272
  • nbsp;
    nbsp;
  • 91%
    Chuyền chính xác
    77%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Ném biên
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Cản phá thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Long pass
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 120
    Pha tấn công
    58
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81
    Tấn công nguy hiểm
    20
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thụy Điển 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 AIK Solna 9 6 3 0 16 9 7 21 T T T H T H
2 Mjallby AIF 9 6 2 1 21 9 12 20 T T T T B T
3 Hammarby 9 6 2 1 19 7 12 20 B T H T H T
4 Elfsborg 9 6 1 2 17 12 5 19 T T B T T T
5 Malmo FF 9 4 3 2 13 9 4 15 H B T B T H
6 Degerfors IF 9 4 1 4 15 16 -1 13 B T B H B T
7 GAIS 9 2 5 2 9 8 1 11 H H H B H T
8 Djurgardens 8 3 2 3 6 8 -2 11 B H T H T B
9 Hacken 9 3 2 4 14 17 -3 11 T B H T B H
10 IFK Norrkoping FK 9 3 1 5 17 18 -1 10 T B T B H B
11 Brommapojkarna 8 3 1 4 12 13 -1 10 T T H T B B
12 IFK Goteborg 9 3 1 5 9 14 -5 10 B T H B B B
13 Halmstads 9 3 1 5 9 18 -9 10 B B H T T B
14 IK Sirius FK 9 2 3 4 12 15 -3 9 H B H H T B
15 Osters IF 9 2 0 7 6 13 -7 6 B B B B B T
16 IFK Varnamo 9 0 2 7 10 19 -9 2 B B B B H H

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation