Kết quả IFK Goteborg vs Osters IF, 00h00 ngày 16/05
Kết quả IFK Goteborg vs Osters IF
Nhận định, Soi kèo Goteborg vs Osters 00h00 ngày 16/05: Chủ nhà khó thắng
Đối đầu IFK Goteborg vs Osters IF
Phong độ IFK Goteborg gần đây
Phong độ Osters IF gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 16/05/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.99+1
0.91O 2.5
0.65U 2.5
1.101
1.55X
4.002
5.50Hiệp 1-0.25
0.77+0.25
1.14O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu IFK Goteborg vs Osters IF
-
Sân vận động: Ullevi Stadiums
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Thụy Điển 2025 » vòng 9
-
IFK Goteborg vs Osters IF: Diễn biến chính
-
35'Eman Markovic0-0
-
58'0-1Elis Bishesari(OW)
-
63'Kolbeinn Thórdarson nbsp;
Tobias Heintz nbsp;0-1 -
63'Ramon Pascal Lundqvist nbsp;
Adam Carlen nbsp;0-1 -
76'0-1nbsp;Daniel Ljung
nbsp;David Seger -
76'0-1nbsp;Raymond Adjei
nbsp;Matias Tamminen -
77'Kolbeinn Thórdarson0-1
-
84'Linus Carlstrand nbsp;
Eman Markovic nbsp;0-1 -
84'Thomas Santos nbsp;
Felix Eriksson nbsp;0-1 -
90'Seedy Jagne0-1
-
90'0-1Daniel Ljung
-
90'Jonas Bager0-1
-
90'0-1Alibek Aliev
-
90'0-1nbsp;Oskar Gabrielsson
nbsp;Alibek Aliev -
90'0-1Vincent Poppler
-
IFK Goteborg vs Osters IF: Đội hình chính và dự bị
-
IFK Goteborg4-3-325Elis Bishesari22Noah Tolf3August Erlingmark5Jonas Bager18Felix Eriksson8Seedy Jagne15David Kjaer Kruse21Adam Carlen14Tobias Heintz9Max Fenger17Eman Markovic19Matias Tamminen20Alibek Aliev25Youssoupha Sanyang6Noah Soderberg26Magnus Christensen7David Seger4Sebastian Starke Hedlund3Kingsley Gyamfi15Ivan Kricak14Dennis Olsson13Robin Wallinder
- Đội hình dự bị
-
26Benjamin Brantlind16Linus Carlstrand7Sebastian Clemmensen12Linus Dahlgren30Ramon Pascal Lundqvist29Thomas Santos13Gustav Svensson23Kolbeinn Thórdarson6Anders TrondsenRaymond Adjei 16Daniel Ask 8Oskar Gabrielsson 22Christian Kouakou 29Daniel Ljung 18Carl Lundahl Persson 32Albin Morfelt 10Vincent Poppler 17Vladimir Rodic 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jens Berthel AskouSrdjan Tufegdzic
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
IFK Goteborg vs Osters IF: Số liệu thống kê
-
IFK GoteborgOsters IF
-
7Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
nbsp;nbsp;
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
nbsp;nbsp;
-
489Số đường chuyền272
-
nbsp;nbsp;
-
91%Chuyền chính xác77%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi5
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
16Rê bóng thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
33Ném biên17
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
17Cản phá thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
29Long pass20
-
nbsp;nbsp;
-
120Pha tấn công58
-
nbsp;nbsp;
-
81Tấn công nguy hiểm20
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AIK Solna | 9 | 6 | 3 | 0 | 16 | 9 | 7 | 21 | T T T H T H |
2 | Mjallby AIF | 9 | 6 | 2 | 1 | 21 | 9 | 12 | 20 | T T T T B T |
3 | Hammarby | 9 | 6 | 2 | 1 | 19 | 7 | 12 | 20 | B T H T H T |
4 | Elfsborg | 9 | 6 | 1 | 2 | 17 | 12 | 5 | 19 | T T B T T T |
5 | Malmo FF | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 9 | 4 | 15 | H B T B T H |
6 | Degerfors IF | 9 | 4 | 1 | 4 | 15 | 16 | -1 | 13 | B T B H B T |
7 | GAIS | 9 | 2 | 5 | 2 | 9 | 8 | 1 | 11 | H H H B H T |
8 | Djurgardens | 8 | 3 | 2 | 3 | 6 | 8 | -2 | 11 | B H T H T B |
9 | Hacken | 9 | 3 | 2 | 4 | 14 | 17 | -3 | 11 | T B H T B H |
10 | IFK Norrkoping FK | 9 | 3 | 1 | 5 | 17 | 18 | -1 | 10 | T B T B H B |
11 | Brommapojkarna | 8 | 3 | 1 | 4 | 12 | 13 | -1 | 10 | T T H T B B |
12 | IFK Goteborg | 9 | 3 | 1 | 5 | 9 | 14 | -5 | 10 | B T H B B B |
13 | Halmstads | 9 | 3 | 1 | 5 | 9 | 18 | -9 | 10 | B B H T T B |
14 | IK Sirius FK | 9 | 2 | 3 | 4 | 12 | 15 | -3 | 9 | H B H H T B |
15 | Osters IF | 9 | 2 | 0 | 7 | 6 | 13 | -7 | 6 | B B B B B T |
16 | IFK Varnamo | 9 | 0 | 2 | 7 | 10 | 19 | -9 | 2 | B B B B H H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển