BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển , Thứ hạng của Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2024/25 mới nhất
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2025
South Gotaland
South Svealand
West Gotaland
North Svealand
North Norland
South Norland
North Gotland
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viggbyholms | 11 | 8 | 2 | 1 | 30 | 17 | 13 | 26 | T H T T T B |
2 | FC Nacka Iliria | 11 | 7 | 2 | 2 | 28 | 11 | 17 | 23 | B T T T T T |
3 | Jarfalla | 11 | 7 | 2 | 2 | 19 | 8 | 11 | 23 | T T T H B T |
4 | Falu BS FK | 11 | 6 | 4 | 1 | 20 | 9 | 11 | 22 | T H T H B T |
5 | Sunnersta AIF | 11 | 6 | 3 | 2 | 24 | 14 | 10 | 21 | H T B B T H |
6 | Skiljebo SK | 11 | 6 | 3 | 2 | 24 | 16 | 8 | 21 | T T B T T H |
7 | Bollstanas SK | 11 | 5 | 2 | 4 | 20 | 16 | 4 | 17 | H B T T H T |
8 | IK Franke | 11 | 4 | 4 | 3 | 18 | 15 | 3 | 16 | T B T T H B |
9 | Kungsangens IF | 11 | 4 | 2 | 5 | 14 | 16 | -2 | 14 | T T B B B B |
10 | FC Gute | 11 | 3 | 2 | 6 | 19 | 26 | -7 | 11 | B B B B H T |
11 | Korsnas IF FK | 11 | 3 | 1 | 7 | 14 | 24 | -10 | 10 | B B B T T T |
12 | Taby | 11 | 2 | 2 | 7 | 21 | 27 | -6 | 8 | B T B B B B |
13 | IFK Osterakers Fk | 11 | 1 | 0 | 10 | 9 | 26 | -17 | 3 | B B T B B B |
14 | Motala AIF FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Ytterhogdal IK | 11 | 0 | 1 | 10 | 7 | 42 | -35 | 1 | B B B B H B |
16 | Motala AIF FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | IK Kongahalla | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2025
Top ghi bàn Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025
Top kiến tạo Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025
Top thẻ phạt Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025
Bảng xếp hạng bàn thắng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025
Bảng xếp hạng bàn thua Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
Tên giải đấu | Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Sweden Div 3 Mellersta |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 12 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |