Kết quả Hacken vs AIK Solna, 00h00 ngày 15/05
Kết quả Hacken vs AIK Solna
Nhận định, Soi kèo BK Hacken vs AIK Solna, 0h00 ngày 15/5: Ngôi đầu vững chắc
Đối đầu Hacken vs AIK Solna
Phong độ Hacken gần đây
Phong độ AIK Solna gần đây
-
Thứ năm, Ngày 15/05/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.88-0
1.02O 2.5
1.06U 2.5
0.821
2.44X
3.302
2.74Hiệp 1+0
0.86-0
1.04O 0.5
0.40U 0.5
1.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hacken vs AIK Solna
-
Sân vận động: Gamla Ullevi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Thụy Điển 2025 » vòng 9
-
Hacken vs AIK Solna: Diễn biến chính
-
16'0-1
nbsp;Benjamin Hansen (Assist:Bersant Celina)
-
16'Etrit Berisha0-1
-
26'0-1Benjamin Hansen
-
30'0-1Anton Saletros
-
46'0-1nbsp;Filip Benkovic
nbsp;Benjamin Hansen -
46'Severin Nioule nbsp;
Julius Lindberg nbsp;0-1 -
53'Filip Ohman0-1
-
58'Samuel Holm (Assist:Silas Andersen)
nbsp;
1-1 -
59'John Dembe nbsp;
Srdjan Hrstic nbsp;1-1 -
62'Severin Nioule (Assist:John Dembe)
nbsp;
2-1 -
67'2-1nbsp;Victor Andersson
nbsp;Kazper Karlsson -
67'2-1nbsp;Alexander Fesshaie
nbsp;Johan Hove -
67'2-1nbsp;Andronikos Kakoullis
nbsp;John Guidetti -
67'Nikola Zecevic nbsp;
Marius Lode nbsp;2-1 -
69'2-2
nbsp;Victor Andersson (Assist:Mads Thychosen)
-
72'2-3
nbsp;Andronikos Kakoullis (Assist:Victor Andersson)
-
80'Ben Engdahl nbsp;
Filip Ohman nbsp;2-3 -
80'Harry Hilvenius nbsp;
Sigge Jansson nbsp;2-3 -
85'Silas Andersen2-3
-
90'Samuel Holm (Assist:Ben Engdahl)
nbsp;
3-3 -
90'3-3nbsp;Jere Uronen
nbsp;Dino Besirevic
-
Hacken vs AIK Solna: Đội hình chính và dự bị
-
Hacken5-4-199Etrit Berisha11Julius Lindberg8Silas Andersen4Marius Lode13Sigge Jansson28Filip Ohman16Pontus Dahbo15Samuel Holm10Mikkel Rygaard Jensen39Isak Brusberg9Srdjan Hrstic10Bersant Celina11John Guidetti17Mads Thychosen8Johan Hove5Kazper Karlsson7Anton Saletros19Dino Besirevic16Benjamin Hansen4Sotiris Papagiannopoulos3Thomas Isherwood15Kristoffer Nordfeldt
- Đội hình dự bị
-
26Peter Abrahamsson19John Dembe17Ben Engdahl44Harry Hilvenius40Chris Jansson24Amor Layouni29Severin Nioule22Nikola ZecevicVictor Andersson 43Taha Ayari 45Filip Benkovic 32Alexander Fesshaie 47Kalle Joelson 30Andronikos Kakoullis 9Jere Uronen 22Elvis van der Laan 26Stanley Wilson 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Per-Mathias HogmoBerg Henning
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Hacken vs AIK Solna: Số liệu thống kê
-
HackenAIK Solna
-
4Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
18Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
nbsp;nbsp;
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
nbsp;nbsp;
-
628Số đường chuyền312
-
nbsp;nbsp;
-
86%Chuyền chính xác74%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi15
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
8Rê bóng thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
17Ném biên11
-
nbsp;nbsp;
-
8Cản phá thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách12
-
nbsp;nbsp;
-
33Long pass23
-
nbsp;nbsp;
-
108Pha tấn công63
-
nbsp;nbsp;
-
58Tấn công nguy hiểm37
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AIK Solna | 9 | 6 | 3 | 0 | 16 | 9 | 7 | 21 | T T T H T H |
2 | Mjallby AIF | 9 | 6 | 2 | 1 | 21 | 9 | 12 | 20 | T T T T B T |
3 | Hammarby | 9 | 6 | 2 | 1 | 19 | 7 | 12 | 20 | B T H T H T |
4 | Elfsborg | 9 | 6 | 1 | 2 | 17 | 12 | 5 | 19 | T T B T T T |
5 | Malmo FF | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 9 | 4 | 15 | H B T B T H |
6 | Degerfors IF | 9 | 4 | 1 | 4 | 15 | 16 | -1 | 13 | B T B H B T |
7 | GAIS | 9 | 2 | 5 | 2 | 9 | 8 | 1 | 11 | H H H B H T |
8 | Djurgardens | 8 | 3 | 2 | 3 | 6 | 8 | -2 | 11 | B H T H T B |
9 | Hacken | 9 | 3 | 2 | 4 | 14 | 17 | -3 | 11 | T B H T B H |
10 | IFK Norrkoping FK | 9 | 3 | 1 | 5 | 17 | 18 | -1 | 10 | T B T B H B |
11 | Brommapojkarna | 8 | 3 | 1 | 4 | 12 | 13 | -1 | 10 | T T H T B B |
12 | IFK Goteborg | 9 | 3 | 1 | 5 | 9 | 14 | -5 | 10 | B T H B B B |
13 | Halmstads | 9 | 3 | 1 | 5 | 9 | 18 | -9 | 10 | B B H T T B |
14 | IK Sirius FK | 9 | 2 | 3 | 4 | 12 | 15 | -3 | 9 | H B H H T B |
15 | Osters IF | 9 | 2 | 0 | 7 | 6 | 13 | -7 | 6 | B B B B B T |
16 | IFK Varnamo | 9 | 0 | 2 | 7 | 10 | 19 | -9 | 2 | B B B B H H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển