Phong độ Hacken gần đây, KQ Hacken mới nhất
Phong độ Hacken gần đây
-
15/05/2025HackenAIK Solna0 - 1D
-
10/05/2025IK Sirius FKHacken1 - 0L
-
04/05/2025IFK Norrkoping FKHacken0 - 1W
-
27/04/2025HackenHammarby0 - 0D
-
24/04/2025HackenDegerfors IF0 - 1L
-
20/04/2025IFK GoteborgHacken2 - 2W
-
12/04/2025HackenMjallby AIF0 - 1L
-
05/04/2025Osters IFHacken1 - 0L
-
29/03/2025HackenBrommapojkarna0 - 0W
-
22/03/2025HackenSarpsborg 080 - 4L
Thống kê phong độ Hacken gần đây, KQ Hacken mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Hacken gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Thụy Điển | 9 | 3 | 2 | 4 |
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Hacken gần đây: theo giải đấu
-
15/05/2025HackenAIK Solna0 - 1D
-
10/05/2025IK Sirius FKHacken1 - 0L
-
04/05/2025IFK Norrkoping FKHacken0 - 1W
-
27/04/2025HackenHammarby0 - 0D
-
24/04/2025HackenDegerfors IF0 - 1L
-
20/04/2025IFK GoteborgHacken2 - 2W
-
12/04/2025HackenMjallby AIF0 - 1L
-
05/04/2025Osters IFHacken1 - 0L
-
29/03/2025HackenBrommapojkarna0 - 0W
-
22/03/2025HackenSarpsborg 080 - 4L
- Kết quả Hacken mới nhất ở giải VĐQG Thụy Điển
- Kết quả Hacken mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hacken gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hacken (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Hacken (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Hacken thắng
Bại: là số trận Hacken thua
BXH VĐQG Thụy Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AIK Solna | 9 | 6 | 3 | 0 | 16 | 9 | 7 | 21 | T T T H T H |
2 | Hammarby | 9 | 6 | 2 | 1 | 19 | 7 | 12 | 20 | B T H T H T |
3 | Elfsborg | 9 | 6 | 1 | 2 | 17 | 12 | 5 | 19 | T T B T T T |
4 | Mjallby AIF | 8 | 5 | 2 | 1 | 18 | 8 | 10 | 17 | T T T T B T |
5 | Malmo FF | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 7 | 4 | 14 | H B T B T H |
6 | GAIS | 9 | 2 | 5 | 2 | 9 | 8 | 1 | 11 | H H H B H T |
7 | Djurgardens | 7 | 3 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 11 | B H T H T B |
8 | Hacken | 9 | 3 | 2 | 4 | 14 | 17 | -3 | 11 | T B H T B H |
9 | IFK Norrkoping FK | 8 | 3 | 1 | 4 | 16 | 16 | 0 | 10 | B T B T B H |
10 | Brommapojkarna | 8 | 3 | 1 | 4 | 12 | 13 | -1 | 10 | T T H T B B |
11 | Degerfors IF | 8 | 3 | 1 | 4 | 13 | 15 | -2 | 10 | B B T B H B |
12 | IFK Goteborg | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 13 | -4 | 10 | T B T H B B |
13 | Halmstads | 9 | 3 | 1 | 5 | 9 | 18 | -9 | 10 | B B H T T B |
14 | IK Sirius FK | 9 | 2 | 3 | 4 | 12 | 15 | -3 | 9 | H B H H T B |
15 | Osters IF | 8 | 1 | 0 | 7 | 5 | 13 | -8 | 3 | B B B B B B |
16 | IFK Varnamo | 8 | 0 | 1 | 7 | 8 | 17 | -9 | 1 | B B B B H H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển