Kết quả IFK Goteborg vs Hacken, 21h30 ngày 20/04
Kết quả IFK Goteborg vs Hacken
Đối đầu IFK Goteborg vs Hacken
Phong độ IFK Goteborg gần đây
Phong độ Hacken gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/04/202521:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.96+0.25
0.94O 2.75
0.93U 2.75
0.951
2.10X
3.402
2.88Hiệp 1+0
0.67-0
1.23O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu IFK Goteborg vs Hacken
-
Sân vận động: Ullevi Stadiums
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
VĐQG Thụy Điển 2025 » vòng 4
-
IFK Goteborg vs Hacken: Diễn biến chính
-
15'Kolbeinn Thórdarson0-0
-
23'0-1
nbsp;Srdjan Hrstic (Assist:Amor Layouni)
-
26'0-1Amor Layouni
-
38'Kolbeinn Thórdarson (Assist:Tobias Heintz)
nbsp;
1-1 -
45'1-2
nbsp;Amor Layouni (Assist:Adam Lundqvist)
-
45'Max Fenger
nbsp;
2-2 -
60'Adam Carlen nbsp;
Kolbeinn Thórdarson nbsp;2-2 -
66'2-2nbsp;Samuel Holm
nbsp;Julius Lindberg -
74'Linus Carlstrand nbsp;
Seedy Jagne nbsp;2-2 -
76'2-2nbsp;John Dembe
nbsp;Srdjan Hrstic -
79'Sebastian Clemmensen nbsp;
Eman Markovic nbsp;2-2 -
79'Thomas Santos nbsp;
Felix Eriksson nbsp;2-2 -
82'Adam Carlen2-2
-
87'2-2nbsp;Severin Nioule
nbsp;Amor Layouni -
90'Tobias Heintz2-2
-
90'2-2John Dembe
-
90'2-3
nbsp;Simon Gustafson (Assist:Mikkel Rygaard Jensen)
-
IFK Goteborg vs Hacken: Đội hình chính và dự bị
-
IFK Goteborg4-3-31Pontus Dahlberg22Noah Tolf3August Erlingmark13Gustav Svensson18Felix Eriksson8Seedy Jagne15David Kjaer Kruse23Kolbeinn Thórdarson14Tobias Heintz9Max Fenger17Eman Markovic24Amor Layouni9Srdjan Hrstic11Julius Lindberg14Simon Gustafson8Silas Andersen10Mikkel Rygaard Jensen28Filip Ohman4Marius Lode25Abdoulaye Diagne Faye21Adam Lundqvist32Oscar Jansson
- Đội hình dự bị
-
5Jonas Bager25Elis Bishesari26Benjamin Brantlind21Adam Carlen16Linus Carlstrand10Hussein Carneil7Sebastian Clemmensen29Thomas Santos6Anders TrondsenEtrit Berisha 99Isak Brusberg 39Pontus Dahbo 16John Dembe 19Ben Engdahl 17Sigge Jansson 13Samuel Holm 15Severin Nioule 29Nikola Zecevic 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jens Berthel AskouPer-Mathias Hogmo
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
IFK Goteborg vs Hacken: Số liệu thống kê
-
IFK GoteborgHacken
-
11Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút1
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt15
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
nbsp;nbsp;
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
nbsp;nbsp;
-
467Số đường chuyền429
-
nbsp;nbsp;
-
83%Chuyền chính xác84%
-
nbsp;nbsp;
-
15Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
8Rê bóng thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
21Ném biên20
-
nbsp;nbsp;
-
13Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
22Long pass32
-
nbsp;nbsp;
-
113Pha tấn công80
-
nbsp;nbsp;
-
61Tấn công nguy hiểm28
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby | 5 | 4 | 0 | 1 | 11 | 3 | 8 | 12 | T T T B T |
2 | Mjallby AIF | 5 | 3 | 2 | 0 | 12 | 5 | 7 | 11 | H H T T T |
3 | Elfsborg | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 7 | 3 | 10 | H B T T T |
4 | AIK Solna | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 3 | 3 | 10 | T T H T |
5 | Degerfors IF | 5 | 3 | 0 | 2 | 10 | 6 | 4 | 9 | T T B B T |
6 | Malmo FF | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 4 | 0 | 8 | T T H H B |
7 | IFK Norrkoping FK | 4 | 2 | 0 | 2 | 10 | 9 | 1 | 6 | T B B T |
8 | Brommapojkarna | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 6 | 0 | 6 | B B T T |
9 | Hacken | 5 | 2 | 0 | 3 | 8 | 11 | -3 | 6 | T B B T B |
10 | IFK Goteborg | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 7 | -3 | 6 | B T T B |
11 | GAIS | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 | 5 | B H T H |
12 | Djurgardens | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 3 | -2 | 4 | B T B H |
13 | IK Sirius FK | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 10 | -4 | 4 | T B B H B |
14 | Osters IF | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 6 | -1 | 3 | B T B B |
15 | Halmstads | 5 | 1 | 0 | 4 | 2 | 12 | -10 | 3 | B B T B B |
16 | IFK Varnamo | 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 7 | -4 | 0 | B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển