BXH Hạng 2 Thụy Điển, Thứ hạng của Hạng 2 Thụy Điển 2024/25 mới nhất
BXH Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2025
North
South
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ljungskile | 13 | 9 | 1 | 3 | 38 | 12 | 26 | 28 | T B T H T T |
2 | Jonkopings Sodra IF | 13 | 9 | 1 | 3 | 17 | 7 | 10 | 28 | T T T T B T |
3 | Lunds BK | 12 | 7 | 3 | 2 | 19 | 12 | 7 | 24 | T B T H T T |
4 | FC Rosengard | 13 | 6 | 3 | 4 | 14 | 16 | -2 | 21 | B B T T B B |
5 | Norrby IF | 13 | 5 | 5 | 3 | 19 | 11 | 8 | 20 | H B T T B H |
6 | Ariana | 12 | 5 | 5 | 2 | 18 | 12 | 6 | 20 | H H T H B T |
7 | Angelholms FF | 13 | 5 | 4 | 4 | 27 | 18 | 9 | 19 | H B B B T T |
8 | Skovde AIK | 13 | 5 | 4 | 4 | 23 | 28 | -5 | 19 | B T H B T T |
9 | Torslanda IK | 13 | 5 | 3 | 5 | 22 | 13 | 9 | 18 | B T H B T B |
10 | BK Olympic | 13 | 4 | 5 | 4 | 17 | 23 | -6 | 17 | H T T H B H |
11 | Hassleholms IF | 13 | 4 | 3 | 6 | 14 | 19 | -5 | 15 | T H B T T H |
12 | FC Trollhattan | 12 | 3 | 4 | 5 | 20 | 24 | -4 | 13 | H H B B H T |
13 | Oskarshamns AIK | 13 | 3 | 4 | 6 | 13 | 18 | -5 | 13 | T H B T B B |
14 | Eskilsminne IF | 13 | 1 | 7 | 5 | 14 | 24 | -10 | 10 | H B H H B H |
15 | IFK Skovde FK | 12 | 2 | 2 | 8 | 12 | 30 | -18 | 8 | H T T B B B |
16 | Husqvarna | 13 | 1 | 2 | 10 | 15 | 35 | -20 | 5 | B B H B B B |
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2025
Top ghi bàn Hạng 2 Thụy Điển 2025
Top kiến tạo Hạng 2 Thụy Điển 2025
Top thẻ phạt Hạng 2 Thụy Điển 2025
Bảng xếp hạng bàn thắng Hạng 2 Thụy Điển 2025
Bảng xếp hạng bàn thua Hạng 2 Thụy Điển 2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Hạng 2 Thụy Điển
Tên giải đấu | Hạng 2 Thụy Điển |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Sweden Division 1 |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 13 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |