Kết quả Angelholms FF vs Husqvarna, 21h00 ngày 14/06
Kết quả Angelholms FF vs Husqvarna
Đối đầu Angelholms FF vs Husqvarna
Phong độ Angelholms FF gần đây
Phong độ Husqvarna gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/06/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.82+1
0.94O 3
0.93U 3
0.831
1.50X
4.002
5.00Hiệp 1-0.25
0.60+0.25
1.21O 0.5
0.25U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Angelholms FF vs Husqvarna
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
Hạng 2 Thụy Điển 2025 » vòng 13
-
Angelholms FF vs Husqvarna: Diễn biến chính
-
1'Tim Amilon Persson
nbsp;
1-0 -
10'Tim Amilon Persson1-0
-
13'Johan Gudmundsson
nbsp;
2-0 -
25'Tim Amilon Persson
nbsp;
3-0 -
28'3-1
nbsp;William Svefors
-
39'Donart Lubishtani3-1
-
48'Johan Gudmundsson
nbsp;
4-1 -
55'Andre Gustafson
nbsp;
5-1 -
56'Ludvig Carlius
nbsp;
6-1 -
75'Ludvig Carlius6-1
- BXH Hạng 2 Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Angelholms FF vs Husqvarna: Số liệu thống kê
-
Angelholms FFHusqvarna
-
9Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút5
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
nbsp;nbsp;
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
64Pha tấn công59
-
nbsp;nbsp;
-
51Tấn công nguy hiểm42
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby TFF | 13 | 9 | 2 | 2 | 26 | 13 | 13 | 29 | T H T T B T |
2 | IF Karlstad Fotboll | 13 | 8 | 2 | 3 | 29 | 16 | 13 | 26 | T T T H T B |
3 | FC Stockholm Internazionale | 12 | 8 | 1 | 3 | 27 | 13 | 14 | 25 | T B T T T T |
4 | Assyriska United IK | 13 | 7 | 2 | 4 | 24 | 16 | 8 | 23 | T B T B T H |
5 | Vasalunds IF | 12 | 7 | 1 | 4 | 26 | 18 | 8 | 22 | T T T T B B |
6 | Haninge | 13 | 6 | 3 | 4 | 30 | 22 | 8 | 21 | B H B B T H |
7 | Karlbergs BK | 12 | 5 | 3 | 4 | 20 | 15 | 5 | 18 | T B H T H B |
8 | Enkoping | 12 | 5 | 2 | 5 | 21 | 17 | 4 | 17 | B B B T T T |
9 | FC Arlanda | 12 | 4 | 4 | 4 | 15 | 16 | -1 | 16 | T H T B H T |
10 | Assyriska | 13 | 4 | 4 | 5 | 16 | 18 | -2 | 16 | T T T B B H |
11 | Gefle IF | 13 | 3 | 4 | 6 | 10 | 17 | -7 | 13 | T H B H B H |
12 | Orebro Syrianska IF | 12 | 4 | 1 | 7 | 14 | 24 | -10 | 13 | T B B B H B |
13 | Sollentuna United | 13 | 4 | 1 | 8 | 19 | 31 | -12 | 13 | H B B T T T |
14 | IFK Stocksund | 13 | 4 | 0 | 9 | 19 | 36 | -17 | 12 | T B B T T B |
15 | AFC Eskilstuna | 12 | 2 | 4 | 6 | 14 | 28 | -14 | 10 | H B B B B B |
16 | Tegs SK | 12 | 2 | 2 | 8 | 13 | 23 | -10 | 8 | B B T B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển