Kết quả IK Sirius FK vs AIK Solna, 21h30 ngày 01/06
Kết quả IK Sirius FK vs AIK Solna
Nhận định, Soi kèo IK Sirius vs AIK Solna, 21h30 ngày 01/06: Đội khách áp đảo
Đối đầu IK Sirius FK vs AIK Solna
Phong độ IK Sirius FK gần đây
Phong độ AIK Solna gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/06/202521:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.75-0.25
1.17O 2.25
0.93U 2.25
0.951
2.87X
3.202
2.20Hiệp 1+0
1.14-0
0.77O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu IK Sirius FK vs AIK Solna
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Thụy Điển 2025 » vòng 12
-
IK Sirius FK vs AIK Solna: Diễn biến chính
-
7'Dennis Widgren
nbsp;
1-0 -
34'Robbie Ure (Assist:Isak Bjerkebo)
nbsp;
2-0 -
36'2-0nbsp;Benjamin Hansen
nbsp;Filip Benkovic -
36'2-0nbsp;Victor Andersson
nbsp;Kazper Karlsson -
45'2-0Dino Besirevic
-
46'2-0nbsp;Abdihakin Ali
nbsp;Thomas Isherwood -
53'Jakob Voelkerling Persson2-0
-
54'2-0Mads Thychosen
-
57'2-1
nbsp;Johan Hove
-
58'Bogdan Milovanov nbsp;
Jakob Voelkerling Persson nbsp;2-1 -
65'Isak Bjerkebo (Assist:Marcus Lindberg)
nbsp;
3-1 -
74'3-1nbsp;Alexander Fesshaie
nbsp;Johan Hove -
74'3-1nbsp;Andronikos Kakoullis
nbsp;John Guidetti -
75'Victor Svensson nbsp;
Isak Bjerkebo nbsp;3-1 -
89'3-1Sotiris Papagiannopoulos
-
89'Bogdan Milovanov3-1
-
90'Isaac Hook nbsp;
August Ljungberg nbsp;3-1 -
90'Victor Ekstrom nbsp;
Dennis Widgren nbsp;3-1 -
90'Adam Wikman nbsp;
Robbie Ure nbsp;3-1
-
IK Sirius FK vs AIK Solna: Đội hình chính và dự bị
-
IK Sirius FK4-3-31Ismael Diawara21Dennis Widgren4Tobias Anker15Simon Sandberg13Jakob Voelkerling Persson10Melker Heier14Leo Walta17Marcus Lindberg29Isak Bjerkebo9Robbie Ure36August Ljungberg11John Guidetti10Bersant Celina5Kazper Karlsson8Johan Hove33Aron Csongvai19Dino Besirevic17Mads Thychosen32Filip Benkovic4Sotiris Papagiannopoulos3Thomas Isherwood15Kristoffer Nordfeldt
- Đội hình dự bị
-
8Silas Andersen26Hugo Andersson Mella5Tobias Carlsson34David Celic20Victor Ekstrom12Isaac Hook3Bogdan Milovanov24Victor Svensson18Adam WikmanAbdihakin Ali 18Victor Andersson 43Taha Ayari 45Alexander Fesshaie 47Kalle Joelson 30Eric Johana Omondi 21Andronikos Kakoullis 9Benjamin Hansen 16Jere Uronen 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Christer MattiassonBerg Henning
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
IK Sirius FK vs AIK Solna: Số liệu thống kê
-
IK Sirius FKAIK Solna
-
1Phạt góc9
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút15
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài10
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
nbsp;nbsp;
-
335Số đường chuyền492
-
nbsp;nbsp;
-
73%Chuyền chính xác78%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
8Rê bóng thành công1
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
18Ném biên28
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
8Cản phá thành công1
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
27Long pass16
-
nbsp;nbsp;
-
50Pha tấn công123
-
nbsp;nbsp;
-
28Tấn công nguy hiểm62
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mjallby AIF | 13 | 9 | 3 | 1 | 27 | 11 | 16 | 30 | B T T T H T |
2 | Hammarby | 13 | 8 | 3 | 2 | 23 | 9 | 14 | 27 | H T H B T T |
3 | AIK Solna | 13 | 7 | 5 | 1 | 18 | 12 | 6 | 26 | T H H H T B |
4 | Elfsborg | 12 | 8 | 1 | 3 | 25 | 15 | 10 | 25 | T T T T T B |
5 | Malmo FF | 13 | 6 | 4 | 3 | 19 | 10 | 9 | 22 | T H T H B T |
6 | IFK Goteborg | 12 | 6 | 1 | 5 | 16 | 16 | 0 | 19 | B B B T T T |
7 | GAIS | 12 | 4 | 6 | 2 | 15 | 10 | 5 | 18 | B H T H T T |
8 | Hacken | 12 | 4 | 3 | 5 | 17 | 21 | -4 | 15 | T B H T H B |
9 | Djurgardens | 12 | 4 | 3 | 5 | 8 | 14 | -6 | 15 | T B B H T B |
10 | IFK Norrkoping FK | 12 | 4 | 2 | 6 | 20 | 23 | -3 | 14 | B H B T H B |
11 | Degerfors IF | 12 | 4 | 1 | 7 | 17 | 22 | -5 | 13 | H B T B B B |
12 | Halmstads | 12 | 4 | 1 | 7 | 11 | 25 | -14 | 13 | T T B B B T |
13 | IK Sirius FK | 12 | 3 | 3 | 6 | 17 | 20 | -3 | 12 | H T B B B T |
14 | Osters IF | 12 | 3 | 2 | 7 | 10 | 16 | -6 | 11 | B B T H H T |
15 | Brommapojkarna | 12 | 3 | 1 | 8 | 13 | 19 | -6 | 10 | B B B B B B |
16 | IFK Varnamo | 12 | 0 | 3 | 9 | 11 | 24 | -13 | 3 | B H H B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển