Kết quả Young Boys vs FC Zurich, 21h30 ngày 21/04

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 33

  • Young Boys vs FC Zurich: Diễn biến chính

  • 12'
    Cedric Jan Itten (Assist:Filip Ugrinic) goalnbsp;
    1-0
  • 44'
    Christian Fassnacht goalnbsp;
    2-0
  • 46'
    2-0
    nbsp;Jahnoah Markelo
    nbsp;Rodrigo Conceicao
  • 46'
    2-0
    nbsp;Damienus Reverson
    nbsp;Samuel Ballet
  • 47'
    2-0
    Lindrit Kamberi
  • 62'
    Alan Virginius Goal Disallowed
    2-0
  • 63'
    Kastriot Imeri nbsp;
    Darian Males nbsp;
    2-0
  • 63'
    goalnbsp;
    3-0
  • 67'
    3-1
    goalnbsp;Steven Zuber
  • 67'
    3-2
    goalnbsp;
  • 72'
    Abdu Conte nbsp;
    Jaouen Hadjam nbsp;
    3-2
  • 73'
    Chris Vianney Bedia nbsp;
    Cedric Jan Itten nbsp;
    3-2
  • 75'
    3-2
    nbsp;Miguel Reichmuth
    nbsp;Bledian Krasniqi
  • 82'
    Lewin Blum nbsp;
    Alan Virginius nbsp;
    3-2
  • 82'
    Lukasz Lakomy nbsp;
    Christian Fassnacht nbsp;
    3-2
  • 87'
    3-2
    Mounir Chouiar
  • 89'
    3-2
    nbsp;Mirlind Kryeziu
    nbsp;Mounir Chouiar
  • 90'
    3-2
    nbsp;Umeh Emmanuel
    nbsp;Jahnoah Markelo
  • Young Boys vs FC Zurich: Đội hình chính và dự bị

  • Young Boys4-2-3-1
    33
    Marvin Keller
    3
    Jaouen Hadjam
    30
    Sandro Lauper
    4
    Tanguy Zoukrou
    24
    Zachary Athekame
    7
    Filip Ugrinic
    45
    Rayan Raveloson
    21
    Alan Virginius
    16
    Christian Fassnacht
    39
    Darian Males
    9
    Cedric Jan Itten
    8
    Samuel Ballet
    17
    Steven Zuber
    23
    Mounir Chouiar
    27
    Rodrigo Conceicao
    4
    Jean-Philippe Gbamin
    7
    Bledian Krasniqi
    2
    Lindrit Kamberi
    35
    David Vujevic
    5
    Mariano Gomez
    20
    Junior Ligue
    25
    Yanick Brecher
    FC Zurich4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 29Chris Vianney Bedia
    27Lewin Blum
    14Miguel Chaiwa
    11Ebrima Colley
    22Abdu Conte
    10Kastriot Imeri
    8Lukasz Lakomy
    66Rhodri Smith
    26David von Ballmoos
    Umeh Emmanuel 11
    Silas Huber 28
    Mirlind Kryeziu 31
    Jahnoah Markelo 26
    Miguel Reichmuth 38
    Damienus Reverson 29
    Joseph Sabobo 33
    Cheveyo Tsawa 6
    Neil Volken 43
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Raphael Wicky
    Bo Henriksen
  • BXH VĐQG Thụy Sỹ
  • BXH bóng đá Thụy Sỹ mới nhất
  • Young Boys vs FC Zurich: Số liệu thống kê

  • Young Boys
    FC Zurich
  • 7
    Phạt góc
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Tổng cú sút
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 333
    Số đường chuyền
    364
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75%
    Chuyền chính xác
    78%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Rê bóng thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Ném biên
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Long pass
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74
    Pha tấn công
    75
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    47
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Basel 33 18 7 8 72 32 40 61 B T T T T T
2 Servette 33 15 10 8 52 43 9 55 B T B B H T
3 Young Boys 33 15 8 10 49 42 7 53 T T T H B T
4 Luzern 33 14 9 10 61 51 10 51 B T H B T B
5 Lugano 33 14 7 12 48 47 1 49 T B T B H B
6 Lausanne Sports 33 13 8 12 52 44 8 47 T B H T B T
7 St. Gallen 33 12 11 10 46 43 3 47 B B H T H T
8 FC Zurich 33 13 8 12 44 48 -4 47 T T H H B B
9 FC Sion 33 9 9 15 41 51 -10 36 H H B B H B
10 Grasshopper 33 7 12 14 35 46 -11 33 H B B T T B
11 Yverdon 33 8 9 16 33 57 -24 33 T H B H B B
12 Winterthur 33 8 6 19 32 61 -29 30 B B T H T T

Title Play-offs Relegation Play-offs