Kết quả Sigma Olomouc vs Sparta Praha, 22h00 ngày 01/03
Kết quả Sigma Olomouc vs Sparta Praha
Đối đầu Sigma Olomouc vs Sparta Praha
Phong độ Sigma Olomouc gần đây
Phong độ Sparta Praha gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.93-0.75
0.93O 2.75
0.88U 2.75
0.791
4.20X
3.802
1.67Hiệp 1+0.25
0.90-0.25
0.96O 1.25
1.08U 1.25
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sigma Olomouc vs Sparta Praha
-
Sân vận động: Andruv stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 24
-
Sigma Olomouc vs Sparta Praha: Diễn biến chính
-
25'0-1
nbsp;Jan Kuchta
-
26'Jiri Slama0-1
-
27'0-1Martin Suchomel
-
37'Filip Zorvan (Assist:Jan Kliment)
nbsp;
1-1 -
46'Jan Sykora nbsp;
Jachym Sip nbsp;1-1 -
46'1-1nbsp;Tomas Wiesner
nbsp;Martin Suchomel -
61'1-1nbsp;Victor Olatunji
nbsp;Albion Rrahmani -
61'1-1nbsp;Lukas Sadilek
nbsp;Magnus Kofoed Andersen -
66'Yunusa Owolabi Muritala nbsp;
Jan Kliment nbsp;1-1 -
71'1-1nbsp;Patrik Vydra
nbsp;Kaan Kairinen -
80'1-1Jan Kuchta
-
82'1-1Filip Panak
-
83'Filip Zorvan1-1
-
83'1-1nbsp;Veljko Birmancevic
nbsp;Qazim Laci -
84'Jan Navratil nbsp;
Matej Mikulenka nbsp;1-1 -
87'1-2
nbsp;Victor Olatunji (Assist:Jaroslav Zeleny)
-
90'Jakub Pokorny1-2
-
90'1-2Victor Olatunji
-
90'Yunusa Owolabi Muritala1-2
-
90'Abdoulaye Sylla nbsp;
Filip Zorvan nbsp;1-2 -
90'1-2Victor Olatunji Goal awarded
-
Sigma Olomouc vs Sparta Praha: Đội hình chính và dự bị
-
Sigma Olomouc4-2-3-191Jan Koutny13Jiri Slama4Jakub Elbel38Jakub Pokorny34Matej Hadas8Jiri Spacil7Radim Breite6Jachym Sip10Filip Zorvan25Matej Mikulenka9Jan Kliment9Albion Rrahmani10Jan Kuchta20Qazim Laci2Martin Suchomel6Kaan Kairinen8Magnus Kofoed Andersen30Jaroslav Zeleny41Martin Vitik27Filip Panak25Asger Sorensen1Peter Vindahl Jensen
- Đội hình dự bị
-
47Artur Dolznikov12Moses Emmanuel17Dele Israel37Stepan Langer28Michal Leibl11Yunusa Owolabi Muritala30Jan Navratil16Filip Slavicek29Tadeas Stoppen49Jan Sykora2Abdoulaye SyllaVeljko Birmancevic 14Ermal Krasniqi 29Victor Olatunji 7Mathias Ross Jensen 5Matej Rynes 32Lukas Sadilek 18Adam Sevinsky 19Jakub Surovcik 44Emmanuel Uchenna Aririerisim 16Patrik Vydra 26Tomas Wiesner 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vaclav JilekBrian Priske
- BXH VĐQG Séc
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Sigma Olomouc vs Sparta Praha: Số liệu thống kê
-
Sigma OlomoucSparta Praha
-
7Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
317Số đường chuyền314
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
7Rê bóng thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
1Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
72Pha tấn công69
-
nbsp;nbsp;
-
63Tấn công nguy hiểm56
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Séc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 25 | 21 | 2 | 2 | 50 | 10 | 40 | 65 | T T T T T B |
2 | Sparta Praha | 25 | 17 | 4 | 4 | 49 | 26 | 23 | 55 | T T T T T T |
3 | FC Viktoria Plzen | 25 | 16 | 5 | 4 | 47 | 22 | 25 | 53 | B T T B T H |
4 | Banik Ostrava | 25 | 16 | 3 | 6 | 42 | 22 | 20 | 51 | T T B T T T |
5 | Baumit Jablonec | 25 | 12 | 5 | 8 | 44 | 22 | 22 | 41 | B T T T H H |
6 | Sigma Olomouc | 25 | 11 | 5 | 9 | 39 | 35 | 4 | 38 | T B T T B T |
7 | Mlada Boleslav | 25 | 9 | 7 | 9 | 38 | 31 | 7 | 34 | B T B T B B |
8 | Hradec Kralove | 24 | 8 | 7 | 9 | 24 | 24 | 0 | 31 | T T B H H H |
9 | Slovan Liberec | 25 | 7 | 9 | 9 | 34 | 28 | 6 | 30 | B B T H H H |
10 | Bohemians 1905 | 25 | 7 | 9 | 9 | 28 | 35 | -7 | 30 | T T H H B B |
11 | Synot Slovacko | 24 | 7 | 8 | 9 | 22 | 35 | -13 | 29 | B B B H B T |
12 | MFK Karvina | 24 | 7 | 7 | 10 | 29 | 42 | -13 | 28 | H H B B T H |
13 | Teplice | 25 | 7 | 5 | 13 | 28 | 39 | -11 | 26 | H B B B T H |
14 | Dukla Prague | 24 | 3 | 7 | 14 | 18 | 41 | -23 | 16 | B H H B H H |
15 | Pardubice | 25 | 3 | 7 | 15 | 17 | 40 | -23 | 16 | B B B B B H |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 25 | 0 | 4 | 21 | 11 | 68 | -57 | 4 | H B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs