Kết quả Slovan Liberec vs Mlada Boleslav, 21h30 ngày 16/02
Kết quả Slovan Liberec vs Mlada Boleslav
Đối đầu Slovan Liberec vs Mlada Boleslav
Phong độ Slovan Liberec gần đây
Phong độ Mlada Boleslav gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/02/202521:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.84+0.25
0.98O 2.5
0.88U 2.5
0.921
1.95X
3.302
3.25Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.68O 0.5
0.35U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Slovan Liberec vs Mlada Boleslav
-
Sân vận động: Stadion you nice Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - -6℃~-5℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 22
-
Slovan Liberec vs Mlada Boleslav: Diễn biến chính
-
27'Santiago Eneme0-0
-
28'Ivan Varfolomeev0-0
-
37'Raimonds Krollis (Assist:Dominik Plechaty)
nbsp;
1-0 -
44'Raimonds Krollis
nbsp;
2-0 -
46'2-0nbsp;Matyas Vojta
nbsp;Dominik Kostka -
48'Qendrim Zyba (Assist:Denis Visinsky)
nbsp;
3-0 -
51'3-0Michal Sevcik
-
54'3-0nbsp;Nicolas Penner
nbsp;Jakub Fulnek -
62'3-0Nicolas Penner Penalty awarded
-
64'3-0Tomas Ladra
-
71'Lubomir Tupta nbsp;
Raimonds Krollis nbsp;3-0 -
71'Matej Strnad nbsp;
Denis Visinsky nbsp;3-0 -
77'Marek Icha nbsp;
Josef Kozeluh nbsp;3-0 -
78'Michael Rabusic nbsp;
Santiago Eneme nbsp;3-0 -
84'3-1
nbsp;Matyas Vojta (Assist:Solomon John)
-
86'Aziz Abdu Kayondo nbsp;
Dominik Preisler nbsp;3-1 -
88'3-1Michal Sevcik
-
Slovan Liberec vs Mlada Boleslav: Đội hình chính và dự bị
-
Slovan Liberec4-1-4-11Ivan Krajcirik20Dominik Preisler32Simon Gabriel2Dominik Plechaty18Josef Kozeluh34Qendrim Zyba5Denis Visinsky9Santiago Eneme6Ivan Varfolomeev25Abubakar Ghali99Raimonds Krollis20Solomon John10Tomas Ladra22Michal Sevcik30Daniel Marecek7Ylldren Ibrahimaj14Tomas Kral31Dominik Kostka3Martin Kralik17Marek Suchy11Jakub Fulnek27Ales Mandous
- Đội hình dự bị
-
24Patrik Dulay11Christian Frydek8Marek Icha27Aziz Abdu Kayondo29Dominik Masek47Jindrich Musil28Benjamin Nyarko7Michael Rabusic4Martin Ryzek14Matej Strnad10Lubomir TuptaDenis Donat 13Jiri Floder 59Dominik Mares 24Nicolas Penner 15Matej Pulkrab 18Matous Trmal 29Matyas Vojta 9Matej Zachoval 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Lubos KozelMarek Kulic
- BXH VĐQG Séc
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Slovan Liberec vs Mlada Boleslav: Số liệu thống kê
-
Slovan LiberecMlada Boleslav
-
7Phạt góc11
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
17Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
292Số đường chuyền402
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi15
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
29Rê bóng thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
11Đánh chặn10
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
65Pha tấn công89
-
nbsp;nbsp;
-
59Tấn công nguy hiểm94
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Séc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 25 | 21 | 2 | 2 | 50 | 10 | 40 | 65 | T T T T T B |
2 | Sparta Praha | 25 | 17 | 4 | 4 | 49 | 26 | 23 | 55 | T T T T T T |
3 | FC Viktoria Plzen | 25 | 16 | 5 | 4 | 47 | 22 | 25 | 53 | B T T B T H |
4 | Banik Ostrava | 25 | 16 | 3 | 6 | 42 | 22 | 20 | 51 | T T B T T T |
5 | Baumit Jablonec | 25 | 12 | 5 | 8 | 44 | 22 | 22 | 41 | B T T T H H |
6 | Sigma Olomouc | 25 | 11 | 5 | 9 | 39 | 35 | 4 | 38 | T B T T B T |
7 | Mlada Boleslav | 25 | 9 | 7 | 9 | 38 | 31 | 7 | 34 | B T B T B B |
8 | Hradec Kralove | 24 | 8 | 7 | 9 | 24 | 24 | 0 | 31 | T T B H H H |
9 | Slovan Liberec | 25 | 7 | 9 | 9 | 34 | 28 | 6 | 30 | B B T H H H |
10 | Bohemians 1905 | 25 | 7 | 9 | 9 | 28 | 35 | -7 | 30 | T T H H B B |
11 | MFK Karvina | 25 | 7 | 8 | 10 | 29 | 42 | -13 | 29 | H B B T H H |
12 | Synot Slovacko | 24 | 7 | 8 | 9 | 22 | 35 | -13 | 29 | B B B H B T |
13 | Teplice | 25 | 7 | 5 | 13 | 28 | 39 | -11 | 26 | H B B B T H |
14 | Dukla Prague | 25 | 3 | 8 | 14 | 18 | 41 | -23 | 17 | H H B H H H |
15 | Pardubice | 25 | 3 | 7 | 15 | 17 | 40 | -23 | 16 | B B B B B H |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 25 | 0 | 4 | 21 | 11 | 68 | -57 | 4 | H B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs