Kết quả Sparta Praha vs Hradec Kralove, 00h30 ngày 10/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 21

  • Sparta Praha vs Hradec Kralove: Diễn biến chính

  • 36'
    Jan Kuchta (Assist:Martin Suchomel) goalnbsp;
    1-0
  • 50'
    1-0
    Filip Cihak Goal Disallowed
  • 59'
    1-0
    nbsp;Daniel Samek
    nbsp;Samuel Dancak
  • 60'
    Magnus Kofoed Andersen nbsp;
    Qazim Laci nbsp;
    1-0
  • 60'
    Ermal Krasniqi nbsp;
    Lukas Haraslin nbsp;
    1-0
  • 61'
    1-0
    Daniel Samek
  • 64'
    Ermal Krasniqi (Assist:Asger Sorensen) goalnbsp;
    2-0
  • 69'
    Martin Vitik goalnbsp;
    3-0
  • 72'
    3-0
    nbsp;Matej Koubek
    nbsp;Ondrej Mihalik
  • 72'
    3-0
    nbsp;Lukas Cmelik
    nbsp;Tom Sloncik
  • 74'
    3-0
    Tomas Petrasek
  • 75'
    Patrik Vydra nbsp;
    Kaan Kairinen nbsp;
    3-0
  • 75'
    Albion Rrahmani nbsp;
    Jan Kuchta nbsp;
    3-0
  • 81'
    3-0
    nbsp;Daniel Horak
    nbsp;Petr Kodes
  • 81'
    Tomas Wiesner nbsp;
    Jaroslav Zeleny nbsp;
    3-0
  • 85'
    3-0
    Lukas Cmelik
  • Sparta Praha vs Hradec Kralove: Đội hình chính và dự bị

  • Sparta Praha3-4-1-2
    1
    Peter Vindahl Jensen
    25
    Asger Sorensen
    27
    Filip Panak
    41
    Martin Vitik
    30
    Jaroslav Zeleny
    6
    Kaan Kairinen
    18
    Lukas Sadilek
    2
    Martin Suchomel
    20
    Qazim Laci
    22
    Lukas Haraslin
    10
    Jan Kuchta
    37
    Ondrej Mihalik
    38
    Griger Adam
    19
    Tom Sloncik
    17
    Petr Julis
    28
    Jakub Kucera
    11
    Samuel Dancak
    13
    Karel Spacil
    5
    Filip Cihak
    4
    Tomas Petrasek
    22
    Petr Kodes
    12
    Adam Zadrazil
    Hradec Kralove3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 8Magnus Kofoed Andersen
    29Ermal Krasniqi
    7Victor Olatunji
    54Lukas Penxa
    5Mathias Ross Jensen
    9Albion Rrahmani
    19Adam Sevinsky
    44Jakub Surovcik
    16Emmanuel Uchenna Aririerisim
    26Patrik Vydra
    28Tomas Wiesner
    Frantisek Cech 25
    Lukas Cmelik 9
    Stepan Harazim 21
    David Heidenreich 8
    Daniel Horak 26
    David Jurcenko 10
    Jakub Klima 14
    Matej Koubek 29
    Daniel Samek 18
    Matyas Vagner 20
    Patrik Vizek 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Brian Priske
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Sparta Praha vs Hradec Kralove: Số liệu thống kê

  • Sparta Praha
    Hradec Kralove
  • 6
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 596
    Số đường chuyền
    294
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75
    Pha tấn công
    66
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61
    Tấn công nguy hiểm
    27
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 25 21 2 2 50 10 40 65 T T T T T B
2 Sparta Praha 25 17 4 4 49 26 23 55 T T T T T T
3 FC Viktoria Plzen 25 16 5 4 47 22 25 53 B T T B T H
4 Banik Ostrava 25 16 3 6 42 22 20 51 T T B T T T
5 Baumit Jablonec 25 12 5 8 44 22 22 41 B T T T H H
6 Sigma Olomouc 25 11 5 9 39 35 4 38 T B T T B T
7 Mlada Boleslav 25 9 7 9 38 31 7 34 B T B T B B
8 Hradec Kralove 24 8 7 9 24 24 0 31 T T B H H H
9 Slovan Liberec 25 7 9 9 34 28 6 30 B B T H H H
10 Bohemians 1905 25 7 9 9 28 35 -7 30 T T H H B B
11 Synot Slovacko 24 7 8 9 22 35 -13 29 B B B H B T
12 MFK Karvina 24 7 7 10 29 42 -13 28 H H B B T H
13 Teplice 25 7 5 13 28 39 -11 26 H B B B T H
14 Dukla Prague 24 3 7 14 18 41 -23 16 B H H B H H
15 Pardubice 25 3 7 15 17 40 -23 16 B B B B B H
16 Dynamo Ceske Budejovice 25 0 4 21 11 68 -57 4 H B B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs