Kết quả Sparta Praha vs Slavia Praha, 01h00 ngày 09/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 25

  • Sparta Praha vs Slavia Praha: Diễn biến chính

  • 18'
    0-0
    nbsp;Ivan Schranz
    nbsp;El Hadji Malick Diouf
  • 26'
    0-0
    Mojmir Chytil Card changed
  • 27'
    0-0
    Mojmir Chytil
  • 51'
    Jaroslav Zeleny (Assist:Qazim Laci) goalnbsp;
    1-0
  • 57'
    Lukas Haraslin goalnbsp;
    2-0
  • 62'
    Veljko Birmancevic nbsp;
    Lukas Haraslin nbsp;
    2-0
  • 65'
    2-0
    nbsp;Giannis Fivos Botos
    nbsp;Christos Zafeiris
  • 65'
    2-0
    nbsp;Lukas Provod
    nbsp;Tomas Chory
  • 75'
    Adam Sevinsky nbsp;
    Filip Panak nbsp;
    2-0
  • 75'
    Tomas Wiesner nbsp;
    Emmanuel Uchenna Aririerisim nbsp;
    2-0
  • 82'
    2-0
    nbsp;Dominik Pech
    nbsp;David Doudera
  • 82'
    2-0
    nbsp;Vasil Kusej
    nbsp;David Moses
  • 85'
    Albion Rrahmani nbsp;
    Jan Kuchta nbsp;
    2-0
  • 88'
    2-0
    Oscar Dorley
  • 90'
    2-0
    Igoh Ogbu
  • Sparta Praha vs Slavia Praha: Đội hình chính và dự bị

  • Sparta Praha3-4-3
    1
    Peter Vindahl Jensen
    25
    Asger Sorensen
    27
    Filip Panak
    41
    Martin Vitik
    30
    Jaroslav Zeleny
    6
    Kaan Kairinen
    18
    Lukas Sadilek
    16
    Emmanuel Uchenna Aririerisim
    22
    Lukas Haraslin
    10
    Jan Kuchta
    20
    Qazim Laci
    25
    Tomas Chory
    13
    Mojmir Chytil
    10
    Christos Zafeiris
    21
    David Doudera
    16
    David Moses
    19
    Oscar Dorley
    12
    El Hadji Malick Diouf
    3
    Tomas Holes
    5
    Igoh Ogbu
    4
    David Zima
    36
    Jindrich Stanek
    Slavia Praha3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 8Magnus Kofoed Andersen
    14Veljko Birmancevic
    33Elias Cobbaut
    29Ermal Krasniqi
    9Albion Rrahmani
    32Matej Rynes
    19Adam Sevinsky
    2Martin Suchomel
    44Jakub Surovcik
    26Patrik Vydra
    28Tomas Wiesner
    Giannis Fivos Botos 20
    Stepan Chaloupek 2
    Vasil Kusej 9
    Ondrej Lingr 32
    Jakub Markovic 35
    Dominik Pech 48
    Lukas Provod 17
    Ivan Schranz 26
    Divine Roosevelt Teah 29
    Tomas Vlcek 27
    Ondrej Zmrzly 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Brian Priske
    Jindrich Trpisovsky
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Sparta Praha vs Slavia Praha: Số liệu thống kê

  • Sparta Praha
    Slavia Praha
  • 2
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 440
    Số đường chuyền
    244
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Rê bóng thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87
    Pha tấn công
    67
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    44
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 25 21 2 2 50 10 40 65 T T T T T B
2 Sparta Praha 25 17 4 4 49 26 23 55 T T T T T T
3 FC Viktoria Plzen 25 16 5 4 47 22 25 53 B T T B T H
4 Banik Ostrava 25 16 3 6 42 22 20 51 T T B T T T
5 Baumit Jablonec 25 12 5 8 44 22 22 41 B T T T H H
6 Sigma Olomouc 25 11 5 9 39 35 4 38 T B T T B T
7 Mlada Boleslav 25 9 7 9 38 31 7 34 B T B T B B
8 Hradec Kralove 24 8 7 9 24 24 0 31 T T B H H H
9 Slovan Liberec 25 7 9 9 34 28 6 30 B B T H H H
10 Bohemians 1905 25 7 9 9 28 35 -7 30 T T H H B B
11 Synot Slovacko 24 7 8 9 22 35 -13 29 B B B H B T
12 MFK Karvina 24 7 7 10 29 42 -13 28 H H B B T H
13 Teplice 25 7 5 13 28 39 -11 26 H B B B T H
14 Dukla Prague 24 3 7 14 18 41 -23 16 B H H B H H
15 Pardubice 25 3 7 15 17 40 -23 16 B B B B B H
16 Dynamo Ceske Budejovice 25 0 4 21 11 68 -57 4 H B B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs