Kết quả Sparta Praha vs Slavia Praha, 01h00 ngày 09/03
Kết quả Sparta Praha vs Slavia Praha
Đối đầu Sparta Praha vs Slavia Praha
Phong độ Sparta Praha gần đây
Phong độ Slavia Praha gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/03/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.83-0.25
1.01O 2.5
1.02U 2.5
0.801
2.90X
3.202
2.38Hiệp 1+0
1.09-0
0.75O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sparta Praha vs Slavia Praha
-
Sân vận động: Jannarali Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 25
-
Sparta Praha vs Slavia Praha: Diễn biến chính
-
18'0-0nbsp;Ivan Schranz
nbsp;El Hadji Malick Diouf -
26'0-0Mojmir Chytil Card changed
-
27'0-0Mojmir Chytil
-
51'Jaroslav Zeleny (Assist:Qazim Laci)
nbsp;
1-0 -
57'Lukas Haraslin
nbsp;
2-0 -
62'Veljko Birmancevic nbsp;
Lukas Haraslin nbsp;2-0 -
65'2-0nbsp;Giannis Fivos Botos
nbsp;Christos Zafeiris -
65'2-0nbsp;Lukas Provod
nbsp;Tomas Chory -
75'Adam Sevinsky nbsp;
Filip Panak nbsp;2-0 -
75'Tomas Wiesner nbsp;
Emmanuel Uchenna Aririerisim nbsp;2-0 -
82'2-0nbsp;Dominik Pech
nbsp;David Doudera -
82'2-0nbsp;Vasil Kusej
nbsp;David Moses -
85'Albion Rrahmani nbsp;
Jan Kuchta nbsp;2-0 -
88'2-0Oscar Dorley
-
90'2-0Igoh Ogbu
-
Sparta Praha vs Slavia Praha: Đội hình chính và dự bị
-
Sparta Praha3-4-31Peter Vindahl Jensen25Asger Sorensen27Filip Panak41Martin Vitik30Jaroslav Zeleny6Kaan Kairinen18Lukas Sadilek16Emmanuel Uchenna Aririerisim22Lukas Haraslin10Jan Kuchta20Qazim Laci25Tomas Chory13Mojmir Chytil10Christos Zafeiris21David Doudera16David Moses19Oscar Dorley12El Hadji Malick Diouf3Tomas Holes5Igoh Ogbu4David Zima36Jindrich Stanek
- Đội hình dự bị
-
8Magnus Kofoed Andersen14Veljko Birmancevic33Elias Cobbaut29Ermal Krasniqi9Albion Rrahmani32Matej Rynes19Adam Sevinsky2Martin Suchomel44Jakub Surovcik26Patrik Vydra28Tomas WiesnerGiannis Fivos Botos 20Stepan Chaloupek 2Vasil Kusej 9Ondrej Lingr 32Jakub Markovic 35Dominik Pech 48Lukas Provod 17Ivan Schranz 26Divine Roosevelt Teah 29Tomas Vlcek 27Ondrej Zmrzly 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Brian PriskeJindrich Trpisovsky
- BXH VĐQG Séc
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Sparta Praha vs Slavia Praha: Số liệu thống kê
-
Sparta PrahaSlavia Praha
-
2Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút6
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn0
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
440Số đường chuyền244
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
21Rê bóng thành công7
-
nbsp;nbsp;
-
3Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
87Pha tấn công67
-
nbsp;nbsp;
-
57Tấn công nguy hiểm44
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Séc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 25 | 21 | 2 | 2 | 50 | 10 | 40 | 65 | T T T T T B |
2 | Sparta Praha | 25 | 17 | 4 | 4 | 49 | 26 | 23 | 55 | T T T T T T |
3 | FC Viktoria Plzen | 25 | 16 | 5 | 4 | 47 | 22 | 25 | 53 | B T T B T H |
4 | Banik Ostrava | 25 | 16 | 3 | 6 | 42 | 22 | 20 | 51 | T T B T T T |
5 | Baumit Jablonec | 25 | 12 | 5 | 8 | 44 | 22 | 22 | 41 | B T T T H H |
6 | Sigma Olomouc | 25 | 11 | 5 | 9 | 39 | 35 | 4 | 38 | T B T T B T |
7 | Mlada Boleslav | 25 | 9 | 7 | 9 | 38 | 31 | 7 | 34 | B T B T B B |
8 | Hradec Kralove | 24 | 8 | 7 | 9 | 24 | 24 | 0 | 31 | T T B H H H |
9 | Slovan Liberec | 25 | 7 | 9 | 9 | 34 | 28 | 6 | 30 | B B T H H H |
10 | Bohemians 1905 | 25 | 7 | 9 | 9 | 28 | 35 | -7 | 30 | T T H H B B |
11 | Synot Slovacko | 24 | 7 | 8 | 9 | 22 | 35 | -13 | 29 | B B B H B T |
12 | MFK Karvina | 24 | 7 | 7 | 10 | 29 | 42 | -13 | 28 | H H B B T H |
13 | Teplice | 25 | 7 | 5 | 13 | 28 | 39 | -11 | 26 | H B B B T H |
14 | Dukla Prague | 24 | 3 | 7 | 14 | 18 | 41 | -23 | 16 | B H H B H H |
15 | Pardubice | 25 | 3 | 7 | 15 | 17 | 40 | -23 | 16 | B B B B B H |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 25 | 0 | 4 | 21 | 11 | 68 | -57 | 4 | H B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs