Kết quả Stade Nyonnais vs Vaduz, 01h30 ngày 04/12
Kết quả Stade Nyonnais vs Vaduz
Đối đầu Stade Nyonnais vs Vaduz
Phong độ Stade Nyonnais gần đây
Phong độ Vaduz gần đây
-
Thứ tư, Ngày 04/12/202401:30
-
Stade Nyonnais 11Vaduz 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.93-0.25
0.91O 3
0.87U 3
0.951
2.69X
3.652
2.11Hiệp 1+0
1.13-0
0.72O 1.25
0.94U 1.25
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stade Nyonnais vs Vaduz
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025 » vòng 15
-
Stade Nyonnais vs Vaduz: Diễn biến chính
-
14'0-1nbsp;Jonathan De Donno
-
54'0-1Liridon Berisha
-
58'0-1Mats Hammerich
-
67'Elias Pasche0-1
-
77'0-1Jonathan De Donno
-
78'Mats Hammerich(OW)1-1
- BXH Hạng 2 Thụy Sĩ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
Stade Nyonnais vs Vaduz: Số liệu thống kê
-
Stade NyonnaisVaduz
-
6Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
nbsp;nbsp;
-
407Số đường chuyền384
-
nbsp;nbsp;
-
74%Chuyền chính xác70%
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi6
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị4
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
13Rê bóng thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
14Đánh chặn2
-
nbsp;nbsp;
-
28Ném biên26
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách13
-
nbsp;nbsp;
-
27Long pass32
-
nbsp;nbsp;
-
107Pha tấn công92
-
nbsp;nbsp;
-
61Tấn công nguy hiểm60
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 20 | 11 | 6 | 3 | 38 | 22 | 16 | 39 | T H B H T T |
2 | Aarau | 20 | 10 | 5 | 5 | 34 | 24 | 10 | 35 | H H T T T T |
3 | Etoile Carouge | 20 | 9 | 4 | 7 | 33 | 29 | 4 | 31 | H B T B H B |
4 | Vaduz | 20 | 7 | 8 | 5 | 28 | 30 | -2 | 29 | H H T T B H |
5 | Bellinzona | 20 | 7 | 6 | 7 | 28 | 28 | 0 | 27 | H H B T T B |
6 | FC Wil 1900 | 20 | 6 | 8 | 6 | 29 | 26 | 3 | 26 | H T T B H T |
7 | Neuchatel Xamax | 20 | 8 | 1 | 11 | 31 | 40 | -9 | 25 | B T B B B B |
8 | Stade Ouchy | 19 | 5 | 8 | 6 | 31 | 25 | 6 | 23 | T B B H T T |
9 | Stade Nyonnais | 20 | 5 | 4 | 11 | 26 | 43 | -17 | 19 | H H T T B H |
10 | Schaffhausen | 19 | 4 | 4 | 11 | 23 | 34 | -11 | 16 | H H B B B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation