Kết quả Aarau vs Bellinzona, 00h00 ngày 02/02
-
Chủ nhật, Ngày 02/02/202500:00
-
Aarau 32Bellinzona 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.89+0.75
0.95O 2.75
0.98U 2.75
0.861
1.70X
3.702
4.33Hiệp 1-0.25
0.84+0.25
1.02O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Aarau vs Bellinzona
-
Sân vận động: Stadion Brugglifeld
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025 » vòng 20
-
Aarau vs Bellinzona: Diễn biến chính
-
5'0-1nbsp;Thomas Chacon Yona (Assist:Rilind Nivokazi)
-
14'0-1Thomas Chacon Yona
-
29'0-1Nicola Sutter
-
38'0-1Ilan Sauter
-
40'Valon Fazliu0-1
-
61'Izer Aliu0-1
-
65'0-1Jonathan Maximiliano Sabbatini
-
66'Henri Koide nbsp;1-1
-
82'Nikola Gjorgjev (Assist:Sofian Bahloul) nbsp;2-1
-
90'Henri Koide2-1
-
90'Valon Fazliu2-1
- BXH Hạng 2 Thụy Sĩ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
Aarau vs Bellinzona: Số liệu thống kê
-
AarauBellinzona
-
5Phạt góc10
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn9
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
17Sút Phạt22
-
nbsp;nbsp;
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
nbsp;nbsp;
-
322Số đường chuyền348
-
nbsp;nbsp;
-
73%Chuyền chính xác71%
-
nbsp;nbsp;
-
22Phạm lỗi17
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
8Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
28Rê bóng thành công24
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh chặn10
-
nbsp;nbsp;
-
22Ném biên29
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
13Long pass24
-
nbsp;nbsp;
-
79Pha tấn công110
-
nbsp;nbsp;
-
37Tấn công nguy hiểm50
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 20 | 11 | 6 | 3 | 38 | 22 | 16 | 39 | T H B H T T |
2 | Aarau | 20 | 10 | 5 | 5 | 34 | 24 | 10 | 35 | H H T T T T |
3 | Etoile Carouge | 20 | 9 | 4 | 7 | 33 | 29 | 4 | 31 | H B T B H B |
4 | Vaduz | 20 | 7 | 8 | 5 | 28 | 30 | -2 | 29 | H H T T B H |
5 | Bellinzona | 20 | 7 | 6 | 7 | 28 | 28 | 0 | 27 | H H B T T B |
6 | FC Wil 1900 | 20 | 6 | 8 | 6 | 29 | 26 | 3 | 26 | H T T B H T |
7 | Neuchatel Xamax | 20 | 8 | 1 | 11 | 31 | 40 | -9 | 25 | B T B B B B |
8 | Stade Ouchy | 19 | 5 | 8 | 6 | 31 | 25 | 6 | 23 | T B B H T T |
9 | Stade Nyonnais | 20 | 5 | 4 | 11 | 26 | 43 | -17 | 19 | H H T T B H |
10 | Schaffhausen | 19 | 4 | 4 | 11 | 23 | 34 | -11 | 16 | H H B B B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation