Phong độ Bellinzona gần đây, KQ Bellinzona mới nhất
Phong độ Bellinzona gần đây
-
02/02/2025AarauBellinzona0 - 1L
-
26/01/2025BellinzonaSchaffhausen 11 - 0W
-
15/12/2024FC Wil 1900Bellinzona0 - 1W
-
08/12/2024BellinzonaVaduz1 - 1L
-
01/12/2024BellinzonaStade Nyonnais0 - 0D
-
23/11/2024Etoile CarougeBellinzona1 - 1D
-
10/11/2024BellinzonaAarau0 - 3L
-
02/11/2024SchaffhausenBellinzona2 - 0L
-
26/10/2024BellinzonaNeuchatel Xamax0 - 1L
-
06/12/2024BellinzonaSt. Gallen0 - 0W
Thống kê phong độ Bellinzona gần đây, KQ Bellinzona mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Bellinzona gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Thụy Sĩ | 9 | 2 | 2 | 5 |
- Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Bellinzona gần đây: theo giải đấu
-
02/02/2025AarauBellinzona0 - 1L
-
26/01/2025BellinzonaSchaffhausen 11 - 0W
-
15/12/2024FC Wil 1900Bellinzona0 - 1W
-
08/12/2024BellinzonaVaduz1 - 1L
-
01/12/2024BellinzonaStade Nyonnais0 - 0D
-
23/11/2024Etoile CarougeBellinzona1 - 1D
-
10/11/2024BellinzonaAarau0 - 3L
-
02/11/2024SchaffhausenBellinzona2 - 0L
-
26/10/2024BellinzonaNeuchatel Xamax0 - 1L
-
06/12/2024BellinzonaSt. Gallen0 - 0W
- Kết quả Bellinzona mới nhất ở giải Hạng 2 Thụy Sĩ
- Kết quả Bellinzona mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Bellinzona gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bellinzona (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Bellinzona (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 20 | 11 | 6 | 3 | 38 | 22 | 16 | 39 | T H B H T T |
2 | Aarau | 20 | 10 | 5 | 5 | 34 | 24 | 10 | 35 | H H T T T T |
3 | Etoile Carouge | 20 | 9 | 4 | 7 | 33 | 29 | 4 | 31 | H B T B H B |
4 | Vaduz | 20 | 7 | 8 | 5 | 28 | 30 | -2 | 29 | H H T T B H |
5 | Bellinzona | 20 | 7 | 6 | 7 | 28 | 28 | 0 | 27 | H H B T T B |
6 | FC Wil 1900 | 20 | 6 | 8 | 6 | 29 | 26 | 3 | 26 | H T T B H T |
7 | Neuchatel Xamax | 20 | 8 | 1 | 11 | 31 | 40 | -9 | 25 | B T B B B B |
8 | Stade Ouchy | 19 | 5 | 8 | 6 | 31 | 25 | 6 | 23 | T B B H T T |
9 | Stade Nyonnais | 20 | 5 | 4 | 11 | 26 | 43 | -17 | 19 | H H T T B H |
10 | Schaffhausen | 19 | 4 | 4 | 11 | 23 | 34 | -11 | 16 | H H B B B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Sỹ