Kết quả Etoile Carouge vs Bellinzona, 02h15 ngày 23/11
Kết quả Etoile Carouge vs Bellinzona
Đối đầu Etoile Carouge vs Bellinzona
Phong độ Etoile Carouge gần đây
Phong độ Bellinzona gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202402:15
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.81+0.5
1.03O 2.75
1.01U 2.75
0.811
1.80X
3.502
3.60Hiệp 1-0.25
1.02+0.25
0.84O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Etoile Carouge vs Bellinzona
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025 » vòng 15
-
Etoile Carouge vs Bellinzona: Diễn biến chính
-
27'Vincent Nvendo Ferrier (Assist:Vincent Ruefli)
nbsp;
1-0 -
29'1-1
nbsp;Nassim LGhoul
-
40'Vincent Ruefli1-1
-
67'1-1Jetmir Krasniqi
-
81'Vincent Felder1-1
-
89'1-1Steve Perrault Tokam Membou
-
90'1-2
nbsp;Islem Chouik (Assist:Chinwendu Johan Nkama)
-
90'Vincent Nvendo Ferrier1-2
-
90'1-2Sebastian Gorga
-
90'Mathis Magnin
nbsp;
2-2
- BXH Hạng 2 Thụy Sĩ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
Etoile Carouge vs Bellinzona: Số liệu thống kê
-
Etoile CarougeBellinzona
-
2Phạt góc0
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
nbsp;nbsp;
-
559Số đường chuyền338
-
nbsp;nbsp;
-
87%Chuyền chính xác80%
-
nbsp;nbsp;
-
16Phạm lỗi16
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
8Rê bóng thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
19Ném biên12
-
nbsp;nbsp;
-
2Thử thách12
-
nbsp;nbsp;
-
25Long pass25
-
nbsp;nbsp;
-
125Pha tấn công75
-
nbsp;nbsp;
-
44Tấn công nguy hiểm28
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 20 | 11 | 6 | 3 | 38 | 22 | 16 | 39 | T H B H T T |
2 | Aarau | 21 | 11 | 5 | 5 | 38 | 26 | 12 | 38 | H T T T T T |
3 | Etoile Carouge | 21 | 10 | 4 | 7 | 35 | 30 | 5 | 34 | B T B H B T |
4 | Vaduz | 20 | 7 | 8 | 5 | 28 | 30 | -2 | 29 | H H T T B H |
5 | Bellinzona | 20 | 7 | 6 | 7 | 28 | 28 | 0 | 27 | H H B T T B |
6 | Stade Ouchy | 21 | 6 | 8 | 7 | 34 | 29 | 5 | 26 | B H T T T B |
7 | FC Wil 1900 | 20 | 6 | 8 | 6 | 29 | 26 | 3 | 26 | H T T B H T |
8 | Neuchatel Xamax | 21 | 8 | 1 | 12 | 32 | 42 | -10 | 25 | T B B B B B |
9 | Schaffhausen | 21 | 5 | 4 | 12 | 24 | 35 | -11 | 19 | B B B B B T |
10 | Stade Nyonnais | 21 | 5 | 4 | 12 | 26 | 44 | -18 | 19 | H T T B H B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation