Kết quả Bellinzona vs Stade Nyonnais, 00h00 ngày 01/12
Kết quả Bellinzona vs Stade Nyonnais
Đối đầu Bellinzona vs Stade Nyonnais
Phong độ Bellinzona gần đây
Phong độ Stade Nyonnais gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/12/202400:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.83+0.5
0.99O 2.75
0.87U 2.75
0.771
1.83X
3.752
4.00Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.88O 1
0.76U 1
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bellinzona vs Stade Nyonnais
-
Sân vận động: Stadio Comunale Bellinzona
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025 » vòng 16
-
Bellinzona vs Stade Nyonnais: Diễn biến chính
-
10'0-0Ivann Strohbach
-
55'Dragan Mihajlovic0-0
-
56'0-0Tiago Escorza
-
59'Rilind Nivokazi
nbsp;
1-0 -
82'1-0Jules Sylvestre Brac
-
90'1-0Check Adam Ouattara
-
90'1-1
nbsp;Ivann Strohbach
- BXH Hạng 2 Thụy Sĩ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
Bellinzona vs Stade Nyonnais: Số liệu thống kê
-
BellinzonaStade Nyonnais
-
2Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút4
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút0
-
nbsp;nbsp;
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
nbsp;nbsp;
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
nbsp;nbsp;
-
517Số đường chuyền306
-
nbsp;nbsp;
-
84%Chuyền chính xác69%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị4
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
9Rê bóng thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
31Ném biên21
-
nbsp;nbsp;
-
10Thử thách12
-
nbsp;nbsp;
-
56Long pass25
-
nbsp;nbsp;
-
94Pha tấn công89
-
nbsp;nbsp;
-
55Tấn công nguy hiểm44
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aarau | 25 | 15 | 5 | 5 | 45 | 26 | 19 | 50 | T T T T T T |
2 | Thun | 25 | 14 | 7 | 4 | 47 | 28 | 19 | 49 | T T B T H T |
3 | Etoile Carouge | 25 | 12 | 6 | 7 | 41 | 32 | 9 | 42 | B T H H T T |
4 | Vaduz | 25 | 8 | 10 | 7 | 32 | 35 | -3 | 34 | H T H B B H |
5 | FC Wil 1900 | 25 | 8 | 8 | 9 | 37 | 33 | 4 | 32 | T B T B B T |
6 | Stade Ouchy | 25 | 8 | 8 | 9 | 38 | 35 | 3 | 32 | T B T B T B |
7 | Neuchatel Xamax | 25 | 9 | 3 | 13 | 37 | 47 | -10 | 30 | B B H T H B |
8 | Bellinzona | 25 | 7 | 8 | 10 | 29 | 35 | -6 | 29 | B B B H H B |
9 | Stade Nyonnais | 25 | 6 | 5 | 14 | 32 | 51 | -19 | 23 | H B B T H B |
10 | Schaffhausen | 25 | 5 | 6 | 14 | 27 | 43 | -16 | 21 | B T H B B H |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation