Kết quả Thun vs Vaduz, 02h15 ngày 25/01
-
Thứ bảy, Ngày 25/01/202502:15
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.97+0.75
0.87O 3
0.91U 3
0.911
1.73X
3.752
3.70Hiệp 1-0.25
0.91+0.25
0.93O 0.5
0.25U 0.5
2.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Thun vs Vaduz
-
Sân vận động: Arena Thun
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025 » vòng 19
-
Thun vs Vaduz: Diễn biến chính
-
25'0-0Lars Traber
-
35'Genis Montolio0-0
-
39'Franz-Ethan Meichtry0-0
-
41'Nils Reichmuth
nbsp;
1-0 -
45'1-0Kaio Eduardo
-
46'Nils Reichmuth (Assist:Franz-Ethan Meichtry)
nbsp;
2-0 -
56'2-1
nbsp;Kaio Eduardo (Assist:Dominik Schwizer)
-
67'Elmin Rastoder (Assist:Fabio Fehr)
nbsp;
3-1 -
90'3-1Dominik Schwizer
- BXH Hạng 2 Thụy Sĩ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
Thun vs Vaduz: Số liệu thống kê
-
ThunVaduz
-
6Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt17
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
282Số đường chuyền523
-
nbsp;nbsp;
-
17Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
5Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
17Rê bóng thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
110Pha tấn công131
-
nbsp;nbsp;
-
75Tấn công nguy hiểm61
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 20 | 11 | 6 | 3 | 38 | 22 | 16 | 39 | T H B H T T |
2 | Aarau | 21 | 11 | 5 | 5 | 38 | 26 | 12 | 38 | H T T T T T |
3 | Etoile Carouge | 21 | 10 | 4 | 7 | 35 | 30 | 5 | 34 | B T B H B T |
4 | Vaduz | 20 | 7 | 8 | 5 | 28 | 30 | -2 | 29 | H H T T B H |
5 | Bellinzona | 20 | 7 | 6 | 7 | 28 | 28 | 0 | 27 | H H B T T B |
6 | Stade Ouchy | 21 | 6 | 8 | 7 | 34 | 29 | 5 | 26 | B H T T T B |
7 | FC Wil 1900 | 20 | 6 | 8 | 6 | 29 | 26 | 3 | 26 | H T T B H T |
8 | Neuchatel Xamax | 21 | 8 | 1 | 12 | 32 | 42 | -10 | 25 | T B B B B B |
9 | Schaffhausen | 21 | 5 | 4 | 12 | 24 | 35 | -11 | 19 | B B B B B T |
10 | Stade Nyonnais | 21 | 5 | 4 | 12 | 26 | 44 | -18 | 19 | H T T B H B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation