Kết quả Ujpesti vs Kecskemeti TE, 19h00 ngày 15/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Hungary 2024-2025 » vòng 17

  • Ujpesti vs Kecskemeti TE: Diễn biến chính

  • 15'
    Nimrod Baranyai
    0-0
  • 45'
    0-1
    goalnbsp;Donat Zsoter (Assist:Marcell Berki)
  • 48'
    Adrian Denes (Assist:Davit Kobouri) goalnbsp;
    1-1
  • 51'
    1-1
    Barnabas Kovacs
  • 61'
    1-1
    nbsp;Krisztian Nagy
    nbsp;Barnabas Kovacs
  • 72'
    Márk Mucsányi
    1-1
  • 76'
    1-1
    nbsp;Tòfol Montiel
    nbsp;Gergo Palinkas
  • 78'
    Mark Dekei nbsp;
    Márk Mucsányi nbsp;
    1-1
  • 82'
    1-1
    nbsp;Mikhail Meskhi
    nbsp;Donat Zsoter
  • 84'
    Attila Fiola
    1-1
  • Ujpesti vs Kecskemeti TE: Đội hình chính và dự bị

  • Ujpesti4-2-3-1
    93
    Riccardo Piscitelli
    5
    Davit Kobouri
    35
    Andre Duarte
    55
    Attila Fiola
    25
    Nimrod Baranyai
    18
    Tom Lacoux
    10
    Matyas Tajti
    11
    Krisztofer Horvath
    47
    Márk Mucsányi
    77
    Adrian Denes
    9
    Fran Brodic
    7
    Gergo Palinkas
    55
    Daniel Lukacs
    17
    Marcell Berki
    44
    Tamas Nikitscher
    11
    Barnabas Kovacs
    27
    Donat Zsoter
    77
    Mario Zeke
    15
    Alex Szabo
    18
    Csaba Belenyesi
    6
    Levente Katona
    46
    Kersak Roland Attila
    Kecskemeti TE3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 4Levente Babos
    8Mark Dekei
    26Balint Geiger
    1Genzler Gellert
    74Dominik Kaczvinszki
    70Mamoudou Karamoko
    88Matija Ljujic
    15Miron Mucsanyi
    29Vincent Onovo
    38Kristof Sarkadi
    99Oliver Svekus
    Balint Katona 88
    Mate Kotula 72
    Kolos Kovacs 14
    Milan Majer 9
    Mikhail Meskhi 23
    Tòfol Montiel 29
    Krisztian Nagy 10
    Kristof Palfi 1
    Milan Papp 24
    Kristof Imre Polyak 74
    Mykhailo Riashko 21
    Bence Varga 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Michael Oenning
  • BXH VĐQG Hungary
  • BXH bóng đá Hungary mới nhất
  • Ujpesti vs Kecskemeti TE: Số liệu thống kê

  • Ujpesti
    Kecskemeti TE
  • 0
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 597
    Số đường chuyền
    345
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh chặn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Thử thách
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 128
    Pha tấn công
    91
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81
    Tấn công nguy hiểm
    63
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Hungary 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Videoton Puskas Akademia 18 11 2 5 29 19 10 35 T T T B T B
2 Ferencvarosi TC 16 10 4 2 28 16 12 34 T H H B T T
3 Diosgyor VTK 18 8 7 3 26 22 4 31 T H T H T H
4 MTK Hungaria 17 9 2 6 30 23 7 29 B H B T B T
5 Ujpesti 18 7 7 4 22 15 7 28 H T H T H H
6 Paksi SE Honlapja 18 8 4 6 35 31 4 28 H B B T B H
7 Fehervar Videoton 18 7 3 8 25 25 0 24 B B T T B T
8 Gyori ETO 18 4 7 7 24 27 -3 19 H B B T B H
9 Nyiregyhaza 18 5 3 10 22 32 -10 18 T B T B B B
10 ZalaegerzsegTE 17 4 4 9 20 25 -5 16 T H B B T B
11 Debrecin VSC 18 4 4 10 28 38 -10 16 H B T B B T
12 Kecskemeti TE 18 3 5 10 13 29 -16 14 B H T H H T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation