Kết quả ZalaegerzsegTE vs Debrecin VSC, 20h30 ngày 14/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Hungary 2024-2025 » vòng 17

  • ZalaegerzsegTE vs Debrecin VSC: Diễn biến chính

  • 22'
    Gergely Mim (Assist:Csanad-Vilmos Denes) goalnbsp;
    1-0
  • 23'
    Gergely Mim
    1-0
  • 27'
    1-0
    Dusan Lagator
  • 37'
    1-0
    nbsp;Arandjel Stojkovic
    nbsp;Jorgo Pellumbi
  • 63'
    1-0
    Balazs Dzsudzsak
  • 63'
    1-1
    goalnbsp;Meldin Dreskovic (Assist:Balazs Dzsudzsak)
  • 79'
    1-1
    Dusan Lagator
  • 80'
    1-1
    nbsp;Zhirayr Shaghoyan
    nbsp;Dominik Kocsis
  • 80'
    1-1
    nbsp;Victor Braga
    nbsp;Tamas Szucs
  • 80'
    Mate Sajban nbsp;
    Ipalibo Jack nbsp;
    1-1
  • 80'
    Balazs Bakti nbsp;
    Bence Kiss nbsp;
    1-1
  • 81'
    Bence Varkonyi (Assist:Balazs Bakti) goalnbsp;
    2-1
  • 83'
    Balazs Bakti
    2-1
  • 85'
    2-1
    Mark Szecsi
  • 88'
    2-1
    nbsp;Shedrach Kaye
    nbsp;Soma Szuhodovszki
  • 89'
    Daniel Nemeth nbsp;
    Csanad-Vilmos Denes nbsp;
    2-1
  • 90'
    2-1
    Balazs Megyeri
  • 90'
    Balazs Vogyicska nbsp;
    Gergely Mim nbsp;
    2-1
  • 90'
    2-1
    Shedrach Kaye
  • ZalaegerzsegTE vs Debrecin VSC: Đội hình chính và dự bị

  • ZalaegerzsegTE4-3-3
    1
    Bence Gundel-Takacs
    23
    Sinan Medgyes
    41
    Stefanos Evangelou
    17
    Vince Nyiri
    5
    Bence Varkonyi
    18
    Bojan Sankovic
    49
    Bence Kiss
    25
    Ipalibo Jack
    6
    Gergely Mim
    10
    Yohan Croizet
    99
    Csanad-Vilmos Denes
    17
    Donat Barany
    10
    Balazs Dzsudzsak
    21
    Dominik Kocsis
    13
    Soma Szuhodovszki
    8
    Tamas Szucs
    94
    Dusan Lagator
    77
    Mark Szecsi
    14
    Meldin Dreskovic
    4
    Jorgo Pellumbi
    11
    Janos Ferenczi
    16
    Balazs Megyeri
    Debrecin VSC4-1-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 67Balazs Bakti
    33Bence Bodrogi
    13Dominik Csontos
    24Marko Cubrilo
    7Kristian Fucak
    27Abel Krajcsovics
    97Daniel Nemeth
    22Ervin Nemeth
    9Mate Sajban
    77Josip Spoljaric
    88Balazs Vogyicska
    Victor Braga 26
    Mark Engedi 87
    Csaba Hornyak 3
    Shedrach Kaye 18
    Donat Palfi 86
    Ivan Polozhij 76
    Naoaki Senaga 24
    Zhirayr Shaghoyan 23
    Arandjel Stojkovic 30
    Botond Vajda 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • BXH VĐQG Hungary
  • BXH bóng đá Hungary mới nhất
  • ZalaegerzsegTE vs Debrecin VSC: Số liệu thống kê

  • ZalaegerzsegTE
    Debrecin VSC
  • 5
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 382
    Số đường chuyền
    399
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Thử thách
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 105
    Pha tấn công
    84
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76
    Tấn công nguy hiểm
    44
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Hungary 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ferencvarosi TC 17 10 5 2 28 16 12 35 H H B T T H
2 Videoton Puskas Akademia 18 11 2 5 29 19 10 35 T T T B T B
3 Diosgyor VTK 18 8 7 3 26 22 4 31 T H T H T H
4 MTK Hungaria 18 9 3 6 30 23 7 30 H B T B T H
5 Ujpesti 18 7 7 4 22 15 7 28 H T H T H H
6 Paksi SE Honlapja 18 8 4 6 35 31 4 28 H B B T B H
7 Fehervar Videoton 18 7 3 8 25 25 0 24 B B T T B T
8 Gyori ETO 18 4 7 7 24 27 -3 19 H B B T B H
9 Nyiregyhaza 18 5 3 10 22 32 -10 18 T B T B B B
10 ZalaegerzsegTE 17 4 4 9 20 25 -5 16 T H B B T B
11 Debrecin VSC 18 4 4 10 28 38 -10 16 H B T B B T
12 Kecskemeti TE 18 3 5 10 13 29 -16 14 B H T H H T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation