Kết quả Fredrikstad vs Viking, 00h15 ngày 23/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Na Uy 2024 » vòng 23

  • Fredrikstad vs Viking: Diễn biến chính

  • 14'
    Fallou Fall (Assist:Morten Bjorlo) goalnbsp;
    1-0
  • 28'
    1-0
    Herman Johan Haugen
  • 35'
    Jeppe Kjaer nbsp;
    Fallou Fall nbsp;
    1-0
  • 42'
    Stian Molde (Assist:Julius Magnusson) goalnbsp;
    2-0
  • 45'
    2-0
    Simen Kvia-Egeskog Penalty cancelled
  • 46'
    2-0
    nbsp;Lars-Jorgen Salvesen
    nbsp;Hampus Finndell
  • 46'
    2-0
    nbsp;Henrik Heggheim
    nbsp;Herman Johan Haugen
  • 55'
    Sondre Sorlokk (Assist:Henrik Skogvold) goalnbsp;
    3-0
  • 65'
    3-0
    nbsp;Niklas Fuglestad
    nbsp;Christian Cappis
  • 67'
    Samson Tijani nbsp;
    Sondre Sorlokk nbsp;
    3-0
  • 74'
    3-0
    Lars-Jorgen Salvesen
  • 77'
    3-0
    nbsp;Kristoffer Lokberg
    nbsp;Yann-Erik de Lanlay
  • 77'
    3-0
    nbsp;Jakob Segadal Hansen
    nbsp;Peter Buch Christiansen
  • 77'
    Daniel Eid nbsp;
    Stian Molde nbsp;
    3-0
  • 77'
    Henrik Kjelsrud Johansen nbsp;
    Henrik Skogvold nbsp;
    3-0
  • 79'
    3-1
    goalnbsp;Simen Kvia-Egeskog (Assist:Lars-Jorgen Salvesen)
  • 84'
    3-2
    goalnbsp;Lars-Jorgen Salvesen (Assist:Simen Kvia-Egeskog)
  • 89'
    Samson Tijani
    3-2
  • 90'
    Morten Bjorlo
    3-2
  • Fredrikstad vs Viking: Đội hình chính và dự bị

  • Fredrikstad3-4-3
    30
    Jonathan Fischer
    15
    Fallou Fall
    22
    Maxwell Woledzi
    3
    Brage Skaret
    4
    Stian Molde
    19
    Julius Magnusson
    12
    Patrick Metcalfe
    5
    Simen Rafn
    10
    Morten Bjorlo
    23
    Henrik Skogvold
    13
    Sondre Sorlokk
    29
    Sander Svendsen
    20
    Peter Buch Christiansen
    26
    Simen Kvia-Egeskog
    11
    Yann-Erik de Lanlay
    13
    Hampus Finndell
    27
    Christian Cappis
    2
    Herman Johan Haugen
    6
    Gianni Stensness
    4
    Sondre Klingen Langas
    3
    Viljar Helland Vevatne
    12
    Magnus Rugland Ree
    Viking4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 14Joannes Bjartalid
    16Daniel Eid
    24Torjus Engebakken
    1Havar Grontvedt Jensen
    9Henrik Kjelsrud Johansen
    20Jeppe Kjaer
    31Elias Solberg
    32Jesper Solberg
    44Samson Tijani
    Vetle Auklend 24
    Aksel Bergsvik 51
    Niklas Fuglestad 31
    Jakob Segadal Hansen 33
    Henrik Heggheim 15
    Kristoffer Lokberg 16
    Tobias Saliou Moi Sene 35
    Kasper Saetherbo 32
    Lars-Jorgen Salvesen 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Stian Johnsen
    Bjarte Lunde Aarsheim
  • BXH VĐQG Na Uy
  • BXH bóng đá Na Uy mới nhất
  • Fredrikstad vs Viking: Số liệu thống kê

  • Fredrikstad
    Viking
  • 7
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 327
    Số đường chuyền
    529
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66%
    Chuyền chính xác
    78%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Cứu thua
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Ném biên
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Thử thách
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Long pass
    33
  • nbsp;
    nbsp;
  • 90
    Pha tấn công
    106
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    50
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Na Uy 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bodo Glimt 30 18 8 4 71 31 40 62 H B H H T T
2 Brann 30 17 8 5 55 33 22 59 T T T T B H
3 Viking 30 16 9 5 61 39 22 57 H T T T T H
4 Rosenborg 30 16 5 9 52 39 13 53 B T T T H T
5 Molde 30 15 7 8 64 36 28 52 B T H H T B
6 Fredrikstad 30 14 9 7 39 35 4 51 T B H H T T
7 Stromsgodset 30 10 8 12 32 40 -8 38 H T B T B T
8 KFUM Oslo 30 9 10 11 35 36 -1 37 H B B B B T
9 Sarpsborg 08 30 10 7 13 43 55 -12 37 T B T H H T
10 Sandefjord 30 9 7 14 41 46 -5 34 T T B T T B
11 Kristiansund BK 30 8 10 12 32 45 -13 34 H B H B T B
12 Ham-Kam 30 8 9 13 34 39 -5 33 B T H B B B
13 Tromso IL 30 9 6 15 34 44 -10 33 H B H B T B
14 Haugesund 30 9 6 15 29 46 -17 33 H B T T B T
15 Lillestrom 30 7 3 20 33 63 -30 24 B T B B B B
16 Odd Grenland 30 5 8 17 26 54 -28 23 H B B B B B

UEFA qualifying UEFA EL play-offs Relegation Play-offs Relegation