Phong độ Viking gần đây, KQ Viking mới nhất
Phong độ Viking gần đây
-
14/07/20251 BrannViking2 - 0L
-
05/07/2025VikingStromsgodset1 - 0W
-
28/06/2025RosenborgViking0 - 1D
-
23/06/2025VikingFredrikstad1 - 0W
-
02/06/2025MoldeViking0 - 1W
-
29/05/20251 Bodo GlimtViking2 - 1W
-
25/05/2025Kristiansund BKViking0 - 0W
-
10/07/2025Sarpsborg 08Viking0 - 0L
-
25/06/2025Aalesund FKViking0 - 0W
-
20/05/2025Asane FotballViking0 - 3W
Thống kê phong độ Viking gần đây, KQ Viking mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
Thống kê phong độ Viking gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Na Uy | 7 | 5 | 1 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Na Uy | 3 | 2 | 0 | 1 |
Phong độ Viking gần đây: theo giải đấu
-
14/07/20251 BrannViking2 - 0L
-
05/07/2025VikingStromsgodset1 - 0W
-
28/06/2025RosenborgViking0 - 1D
-
23/06/2025VikingFredrikstad1 - 0W
-
02/06/2025MoldeViking0 - 1W
-
29/05/20251 Bodo GlimtViking2 - 1W
-
25/05/2025Kristiansund BKViking0 - 0W
-
10/07/2025Sarpsborg 08Viking0 - 0L
-
25/06/2025Aalesund FKViking0 - 0W
-
20/05/2025Asane FotballViking0 - 3W
- Kết quả Viking mới nhất ở giải VĐQG Na Uy
- Kết quả Viking mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Na Uy
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Viking gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Viking (sân nhà) | 8 | 7 | 0 | 0 |
Viking (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Viking thắng
Bại: là số trận Viking thua
BXH VĐQG Na Uy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viking | 16 | 11 | 3 | 2 | 40 | 20 | 20 | 36 | T T T H T B |
2 | Brann | 15 | 9 | 3 | 3 | 27 | 22 | 5 | 30 | B T B T H T |
3 | Tromso IL | 13 | 9 | 1 | 3 | 24 | 17 | 7 | 28 | T T T T T T |
4 | Rosenborg | 15 | 7 | 5 | 3 | 17 | 14 | 3 | 26 | T H B H B T |
5 | Bodo Glimt | 12 | 7 | 2 | 3 | 27 | 11 | 16 | 23 | B T T B H T |
6 | Sarpsborg 08 | 13 | 5 | 6 | 2 | 21 | 12 | 9 | 21 | B H H T T H |
7 | Sandefjord | 13 | 7 | 0 | 6 | 22 | 18 | 4 | 21 | T B T B T B |
8 | Fredrikstad | 14 | 6 | 3 | 5 | 19 | 16 | 3 | 21 | B H B B H T |
9 | Kristiansund BK | 15 | 5 | 4 | 6 | 18 | 20 | -2 | 19 | B B T H H H |
10 | Bryne | 13 | 5 | 3 | 5 | 19 | 21 | -2 | 18 | T T H H H T |
11 | KFUM Oslo | 13 | 4 | 3 | 6 | 18 | 19 | -1 | 15 | B H T T H T |
12 | Valerenga | 14 | 4 | 3 | 7 | 17 | 20 | -3 | 15 | T B B T H B |
13 | Molde | 14 | 4 | 2 | 8 | 18 | 22 | -4 | 14 | T B T B B B |
14 | Ham-Kam | 13 | 3 | 4 | 6 | 13 | 24 | -11 | 13 | T T B H H B |
15 | Stromsgodset | 13 | 2 | 0 | 11 | 16 | 29 | -13 | 6 | B B B B B B |
16 | Haugesund | 14 | 0 | 2 | 12 | 5 | 36 | -31 | 2 | B B B H B B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: